Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Shekel Isarel Mới và Krona Iceland được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 22 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Shekel Isarel Mới. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Krona Iceland trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tiếng Iceland Kronur hoặc Israel mới Shekels để chuyển đổi loại tiền tệ.

New Sêken Israel là tiền tệ Israel (IL, ISR). Krona tiếng Iceland là tiền tệ Iceland (IS, ISL). New Sêken Israel còn được gọi là Sheqel Israel. Krona tiếng Iceland còn được gọi là Kronas. Ký hiệu ILS có thể được viết NIS. Ký hiệu ISK có thể được viết IKr. New Sêken Israel được chia thành 100 new agorot. Krona tiếng Iceland được chia thành 100 aurar. Tỷ giá hối đoái New Sêken Israel cập nhật lần cuối vào ngày 18 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Krona tiếng Iceland cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ILS có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ISK có 5 chữ số có nghĩa.


ILS ISK
coinmill.com
2.00 75
5.00 188
10.00 376
20.00 752
50.00 1881
100.00 3762
200.00 7524
500.00 18,809
1000.00 37,619
2000.00 75,237
5000.00 188,093
10,000.00 376,186
20,000.00 752,372
50,000.00 1,880,929
100,000.00 3,761,858
200,000.00 7,523,717
500,000.00 18,809,292
ILS tỷ lệ
18 tháng Tư 2024
ISK ILS
coinmill.com
100 2.66
200 5.32
500 13.29
1000 26.58
2000 53.17
5000 132.91
10,000 265.83
20,000 531.65
50,000 1329.13
100,000 2658.26
200,000 5316.52
500,000 13,291.30
1,000,000 26,582.61
2,000,000 53,165.21
5,000,000 132,913.03
10,000,000 265,826.06
20,000,000 531,652.12
ISK tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ