Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Shekel Isarel Mới và Krona Iceland được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tám 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Shekel Isarel Mới. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Krona Iceland trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tiếng Iceland Kronur hoặc Israel mới Shekels để chuyển đổi loại tiền tệ.

New Sêken Israel là tiền tệ Israel (IL, ISR). Krona tiếng Iceland là tiền tệ Iceland (IS, ISL). New Sêken Israel còn được gọi là Sheqel Israel. Krona tiếng Iceland còn được gọi là Kronas. Ký hiệu ILS có thể được viết NIS. Ký hiệu ISK có thể được viết IKr. New Sêken Israel được chia thành 100 new agorot. Krona tiếng Iceland được chia thành 100 aurar. Tỷ giá hối đoái New Sêken Israel cập nhật lần cuối vào ngày 18 tháng Tám 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Krona tiếng Iceland cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ILS có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ISK có 5 chữ số có nghĩa.


ILS ISK
coinmill.com
2.00 81
5.00 202
10.00 405
20.00 809
50.00 2023
100.00 4047
200.00 8094
500.00 20,234
1000.00 40,469
2000.00 80,937
5000.00 202,343
10,000.00 404,685
20,000.00 809,371
50,000.00 2,023,427
100,000.00 4,046,853
200,000.00 8,093,707
500,000.00 20,234,267
ILS tỷ lệ
18 tháng Tám 2025
ISK ILS
coinmill.com
100 2.47
200 4.94
500 12.36
1000 24.71
2000 49.42
5000 123.55
10,000 247.11
20,000 494.21
50,000 1235.53
100,000 2471.06
200,000 4942.11
500,000 12,355.28
1,000,000 24,710.56
2,000,000 49,421.11
5,000,000 123,552.78
10,000,000 247,105.57
20,000,000 494,211.14
ISK tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ