Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Shekel Isarel Mới và Krona Iceland được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 16 tháng Năm 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Shekel Isarel Mới. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Krona Iceland trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tiếng Iceland Kronur hoặc Israel mới Shekels để chuyển đổi loại tiền tệ.

New Sêken Israel là tiền tệ Israel (IL, ISR). Krona tiếng Iceland là tiền tệ Iceland (IS, ISL). New Sêken Israel còn được gọi là Sheqel Israel. Krona tiếng Iceland còn được gọi là Kronas. Ký hiệu ILS có thể được viết NIS. Ký hiệu ISK có thể được viết IKr. New Sêken Israel được chia thành 100 new agorot. Krona tiếng Iceland được chia thành 100 aurar. Tỷ giá hối đoái New Sêken Israel cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Năm 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Krona tiếng Iceland cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ILS có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ISK có 5 chữ số có nghĩa.


ILS ISK
coinmill.com
2.00 78
5.00 195
10.00 391
20.00 782
50.00 1955
100.00 3909
200.00 7818
500.00 19,545
1000.00 39,091
2000.00 78,181
5000.00 195,453
10,000.00 390,906
20,000.00 781,813
50,000.00 1,954,532
100,000.00 3,909,064
200,000.00 7,818,127
500,000.00 19,545,318
ILS tỷ lệ
15 tháng Năm 2025
ISK ILS
coinmill.com
100 2.56
200 5.12
500 12.79
1000 25.58
2000 51.16
5000 127.91
10,000 255.82
20,000 511.63
50,000 1279.08
100,000 2558.16
200,000 5116.31
500,000 12,790.79
1,000,000 25,581.57
2,000,000 51,163.15
5,000,000 127,907.87
10,000,000 255,815.74
20,000,000 511,631.47
ISK tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ