Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Shekel Isarel Mới và Krona Iceland được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 12 tháng Mười 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Shekel Isarel Mới. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Krona Iceland trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tiếng Iceland Kronur hoặc Israel mới Shekels để chuyển đổi loại tiền tệ.

New Sêken Israel là tiền tệ Israel (IL, ISR). Krona tiếng Iceland là tiền tệ Iceland (IS, ISL). New Sêken Israel còn được gọi là Sheqel Israel. Krona tiếng Iceland còn được gọi là Kronas. Ký hiệu ILS có thể được viết NIS. Ký hiệu ISK có thể được viết IKr. New Sêken Israel được chia thành 100 new agorot. Krona tiếng Iceland được chia thành 100 aurar. Tỷ giá hối đoái New Sêken Israel cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Mười 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Krona tiếng Iceland cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ILS có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ISK có 5 chữ số có nghĩa.


ILS ISK
coinmill.com
2.00 85
5.00 211
10.00 423
20.00 846
50.00 2114
100.00 4229
200.00 8458
500.00 21,144
1000.00 42,289
2000.00 84,578
5000.00 211,444
10,000.00 422,888
20,000.00 845,775
50,000.00 2,114,438
100,000.00 4,228,876
200,000.00 8,457,751
500,000.00 21,144,379
ILS tỷ lệ
9 tháng Mười 2025
ISK ILS
coinmill.com
100 2.36
200 4.73
500 11.82
1000 23.65
2000 47.29
5000 118.23
10,000 236.47
20,000 472.94
50,000 1182.35
100,000 2364.69
200,000 4729.39
500,000 11,823.47
1,000,000 23,646.95
2,000,000 47,293.89
5,000,000 118,234.73
10,000,000 236,469.47
20,000,000 472,938.94
ISK tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ