Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Shekel Isarel Mới và Krona Iceland được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Shekel Isarel Mới. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Krona Iceland trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tiếng Iceland Kronur hoặc Israel mới Shekels để chuyển đổi loại tiền tệ.

New Sêken Israel là tiền tệ Israel (IL, ISR). Krona tiếng Iceland là tiền tệ Iceland (IS, ISL). New Sêken Israel còn được gọi là Sheqel Israel. Krona tiếng Iceland còn được gọi là Kronas. Ký hiệu ILS có thể được viết NIS. Ký hiệu ISK có thể được viết IKr. New Sêken Israel được chia thành 100 new agorot. Krona tiếng Iceland được chia thành 100 aurar. Tỷ giá hối đoái New Sêken Israel cập nhật lần cuối vào ngày 30 tháng Sáu 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Krona tiếng Iceland cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ILS có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ISK có 5 chữ số có nghĩa.


ILS ISK
coinmill.com
2.00 81
5.00 201
10.00 403
20.00 806
50.00 2015
100.00 4030
200.00 8059
500.00 20,149
1000.00 40,297
2000.00 80,595
5000.00 201,487
10,000.00 402,974
20,000.00 805,949
50,000.00 2,014,872
100,000.00 4,029,744
200,000.00 8,059,489
500,000.00 20,148,722
ILS tỷ lệ
30 tháng Sáu 2025
ISK ILS
coinmill.com
100 2.48
200 4.96
500 12.41
1000 24.82
2000 49.63
5000 124.08
10,000 248.15
20,000 496.31
50,000 1240.77
100,000 2481.55
200,000 4963.09
500,000 12,407.74
1,000,000 24,815.47
2,000,000 49,630.94
5,000,000 124,077.35
10,000,000 248,154.70
20,000,000 496,309.41
ISK tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ