Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Shekel Isarel Mới và Ixcoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 12 tháng Mười 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Shekel Isarel Mới. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ixcoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ixcoins hoặc Israel mới Shekels để chuyển đổi loại tiền tệ.

New Sêken Israel là tiền tệ Israel (IL, ISR). The Ixcoin là tiền tệ không có nước. New Sêken Israel còn được gọi là Sheqel Israel. Ký hiệu ILS có thể được viết NIS. Ký hiệu IXC có thể được viết IXC. New Sêken Israel được chia thành 100 new agorot. Tỷ giá hối đoái New Sêken Israel cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Mười 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Ixcoin cập nhật lần cuối vào ngày 12 tháng Bảy 2020 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi ILS có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi IXC có 12 chữ số có nghĩa.


ILS IXC
coinmill.com
2.00 2.818
5.00 7.046
10.00 14.092
20.00 28.184
50.00 70.461
100.00 140.922
200.00 281.844
500.00 704.611
1000.00 1409.222
2000.00 2818.444
5000.00 7046.110
10,000.00 14,092.220
20,000.00 28,184.439
50,000.00 70,461.098
100,000.00 140,922.196
200,000.00 281,844.392
500,000.00 704,610.981
ILS tỷ lệ
9 tháng Mười 2025
IXC ILS
coinmill.com
5.000 3.55
10.000 7.10
20.000 14.19
50.000 35.48
100.000 70.96
200.000 141.92
500.000 354.81
1000.000 709.61
2000.000 1419.22
5000.000 3548.06
10,000.000 7096.11
20,000.000 14,192.23
50,000.000 35,480.57
100,000.000 70,961.14
200,000.000 141,922.28
500,000.000 354,805.71
1,000,000.000 709,611.42
IXC tỷ lệ
12 tháng Bảy 2020

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ