Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Shekel Isarel Mới và Ixcoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Shekel Isarel Mới. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ixcoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ixcoins hoặc Israel mới Shekels để chuyển đổi loại tiền tệ.

New Sêken Israel là tiền tệ Israel (IL, ISR). The Ixcoin là tiền tệ không có nước. New Sêken Israel còn được gọi là Sheqel Israel. Ký hiệu ILS có thể được viết NIS. Ký hiệu IXC có thể được viết IXC. New Sêken Israel được chia thành 100 new agorot. Tỷ giá hối đoái New Sêken Israel cập nhật lần cuối vào ngày 30 tháng Sáu 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Ixcoin cập nhật lần cuối vào ngày 12 tháng Bảy 2020 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi ILS có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi IXC có 12 chữ số có nghĩa.


ILS IXC
coinmill.com
2.00 2.686
5.00 6.714
10.00 13.429
20.00 26.857
50.00 67.143
100.00 134.286
200.00 268.573
500.00 671.432
1000.00 1342.864
2000.00 2685.728
5000.00 6714.319
10,000.00 13,428.638
20,000.00 26,857.276
50,000.00 67,143.190
100,000.00 134,286.380
200,000.00 268,572.761
500,000.00 671,431.902
ILS tỷ lệ
30 tháng Sáu 2025
IXC ILS
coinmill.com
5.000 3.72
10.000 7.45
20.000 14.89
50.000 37.23
100.000 74.47
200.000 148.94
500.000 372.34
1000.000 744.68
2000.000 1489.35
5000.000 3723.39
10,000.000 7446.77
20,000.000 14,893.54
50,000.000 37,233.86
100,000.000 74,467.72
200,000.000 148,935.43
500,000.000 372,338.58
1,000,000.000 744,677.16
IXC tỷ lệ
12 tháng Bảy 2020

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ