Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Shekel Isarel Mới và Ixcoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Shekel Isarel Mới. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ixcoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ixcoins hoặc Israel mới Shekels để chuyển đổi loại tiền tệ.

New Sêken Israel là tiền tệ Israel (IL, ISR). The Ixcoin là tiền tệ không có nước. New Sêken Israel còn được gọi là Sheqel Israel. Ký hiệu ILS có thể được viết NIS. Ký hiệu IXC có thể được viết IXC. New Sêken Israel được chia thành 100 new agorot. Tỷ giá hối đoái New Sêken Israel cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Ba 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Ixcoin cập nhật lần cuối vào ngày 12 tháng Bảy 2020 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi ILS có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi IXC có 12 chữ số có nghĩa.


ILS IXC
coinmill.com
2.00 2.573
5.00 6.431
10.00 12.863
20.00 25.725
50.00 64.313
100.00 128.626
200.00 257.252
500.00 643.131
1000.00 1286.262
2000.00 2572.523
5000.00 6431.308
10,000.00 12,862.616
20,000.00 25,725.233
50,000.00 64,313.081
100,000.00 128,626.163
200,000.00 257,252.326
500,000.00 643,130.815
ILS tỷ lệ
26 tháng Ba 2024
IXC ILS
coinmill.com
5.000 3.89
10.000 7.77
20.000 15.55
50.000 38.87
100.000 77.74
200.000 155.49
500.000 388.72
1000.000 777.45
2000.000 1554.89
5000.000 3887.23
10,000.000 7774.47
20,000.000 15,548.94
50,000.000 38,872.34
100,000.000 77,744.68
200,000.000 155,489.36
500,000.000 388,723.40
1,000,000.000 777,446.81
IXC tỷ lệ
12 tháng Bảy 2020

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ