Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Shekel Isarel Mới và Ixcoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 16 tháng Năm 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Shekel Isarel Mới. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ixcoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ixcoins hoặc Israel mới Shekels để chuyển đổi loại tiền tệ.

New Sêken Israel là tiền tệ Israel (IL, ISR). The Ixcoin là tiền tệ không có nước. New Sêken Israel còn được gọi là Sheqel Israel. Ký hiệu ILS có thể được viết NIS. Ký hiệu IXC có thể được viết IXC. New Sêken Israel được chia thành 100 new agorot. Tỷ giá hối đoái New Sêken Israel cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Năm 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Ixcoin cập nhật lần cuối vào ngày 12 tháng Bảy 2020 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi ILS có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi IXC có 12 chữ số có nghĩa.


ILS IXC
coinmill.com
2.00 2.605
5.00 6.513
10.00 13.026
20.00 26.053
50.00 65.132
100.00 130.265
200.00 260.530
500.00 651.324
1000.00 1302.648
2000.00 2605.297
5000.00 6513.242
10,000.00 13,026.484
20,000.00 26,052.969
50,000.00 65,132.422
100,000.00 130,264.844
200,000.00 260,529.688
500,000.00 651,324.220
ILS tỷ lệ
15 tháng Năm 2025
IXC ILS
coinmill.com
5.000 3.84
10.000 7.68
20.000 15.35
50.000 38.38
100.000 76.77
200.000 153.53
500.000 383.83
1000.000 767.67
2000.000 1535.33
5000.000 3838.33
10,000.000 7676.67
20,000.000 15,353.34
50,000.000 38,383.34
100,000.000 76,766.68
200,000.000 153,533.37
500,000.000 383,833.42
1,000,000.000 767,666.83
IXC tỷ lệ
12 tháng Bảy 2020

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ