Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Shekel Isarel Mới và Ixcoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 26 tháng Mười một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Shekel Isarel Mới. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ixcoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ixcoins hoặc Israel mới Shekels để chuyển đổi loại tiền tệ.

New Sêken Israel là tiền tệ Israel (IL, ISR). The Ixcoin là tiền tệ không có nước. New Sêken Israel còn được gọi là Sheqel Israel. Ký hiệu ILS có thể được viết NIS. Ký hiệu IXC có thể được viết IXC. New Sêken Israel được chia thành 100 new agorot. Tỷ giá hối đoái New Sêken Israel cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Mười một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Ixcoin cập nhật lần cuối vào ngày 12 tháng Bảy 2020 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi ILS có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi IXC có 12 chữ số có nghĩa.


ILS IXC
coinmill.com
2.00 2.801
5.00 7.001
10.00 14.003
20.00 28.005
50.00 70.014
100.00 140.027
200.00 280.054
500.00 700.135
1000.00 1400.271
2000.00 2800.541
5000.00 7001.353
10,000.00 14,002.707
20,000.00 28,005.413
50,000.00 70,013.533
100,000.00 140,027.066
200,000.00 280,054.132
500,000.00 700,135.329
ILS tỷ lệ
25 tháng Mười một 2025
IXC ILS
coinmill.com
5.000 3.57
10.000 7.14
20.000 14.28
50.000 35.71
100.000 71.41
200.000 142.83
500.000 357.07
1000.000 714.15
2000.000 1428.30
5000.000 3570.74
10,000.000 7141.48
20,000.000 14,282.95
50,000.000 35,707.38
100,000.000 71,414.76
200,000.000 142,829.53
500,000.000 357,073.82
1,000,000.000 714,147.65
IXC tỷ lệ
12 tháng Bảy 2020

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ