Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Shekel Isarel Mới và Yên Nhật được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 12 tháng Mười 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Shekel Isarel Mới. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Yên Nhật trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Yên Nhật hoặc Israel mới Shekels để chuyển đổi loại tiền tệ.

New Sêken Israel là tiền tệ Israel (IL, ISR). Yên Nhật Bản là tiền tệ Nhật Bản (JP, JPN, JAP). New Sêken Israel còn được gọi là Sheqel Israel. Ký hiệu ILS có thể được viết NIS. New Sêken Israel được chia thành 100 new agorot. Yên Nhật Bản được chia thành 100 sen. Tỷ giá hối đoái New Sêken Israel cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Mười 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Yên Nhật Bản cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Mười 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ILS có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi JPY có 6 chữ số có nghĩa.


ILS JPY
coinmill.com
2.00 94
5.00 235
10.00 470
20.00 940
50.00 2351
100.00 4702
200.00 9404
500.00 23,511
1000.00 47,022
2000.00 94,044
5000.00 235,110
10,000.00 470,220
20,000.00 940,441
50,000.00 2,351,102
100,000.00 4,702,203
200,000.00 9,404,406
500,000.00 23,511,016
ILS tỷ lệ
9 tháng Mười 2025
JPY ILS
coinmill.com
100 2.13
200 4.25
500 10.63
1000 21.27
2000 42.53
5000 106.33
10,000 212.67
20,000 425.33
50,000 1063.33
100,000 2126.66
200,000 4253.33
500,000 10,633.31
1,000,000 21,266.63
2,000,000 42,533.25
5,000,000 106,333.13
10,000,000 212,666.27
20,000,000 425,332.54
JPY tỷ lệ
9 tháng Mười 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ