Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Shekel Isarel Mới và Yên Nhật được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Shekel Isarel Mới. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Yên Nhật trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Yên Nhật hoặc Israel mới Shekels để chuyển đổi loại tiền tệ.

New Sêken Israel là tiền tệ Israel (IL, ISR). Yên Nhật Bản là tiền tệ Nhật Bản (JP, JPN, JAP). New Sêken Israel còn được gọi là Sheqel Israel. Ký hiệu ILS có thể được viết NIS. New Sêken Israel được chia thành 100 new agorot. Yên Nhật Bản được chia thành 100 sen. Tỷ giá hối đoái New Sêken Israel cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Năm 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Yên Nhật Bản cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Năm 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ILS có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi JPY có 6 chữ số có nghĩa.


ILS JPY
coinmill.com
2.00 82
5.00 204
10.00 409
20.00 817
50.00 2043
100.00 4086
200.00 8172
500.00 20,431
1000.00 40,862
2000.00 81,724
5000.00 204,311
10,000.00 408,622
20,000.00 817,244
50,000.00 2,043,110
100,000.00 4,086,221
200,000.00 8,172,442
500,000.00 20,431,105
ILS tỷ lệ
15 tháng Năm 2025
JPY ILS
coinmill.com
100 2.45
200 4.89
500 12.24
1000 24.47
2000 48.94
5000 122.36
10,000 244.72
20,000 489.45
50,000 1223.62
100,000 2447.25
200,000 4894.50
500,000 12,236.24
1,000,000 24,472.49
2,000,000 48,944.98
5,000,000 122,362.45
10,000,000 244,724.90
20,000,000 489,449.79
JPY tỷ lệ
15 tháng Năm 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ