Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Shekel Isarel Mới và Yên Nhật được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 23 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Shekel Isarel Mới. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Yên Nhật trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Yên Nhật hoặc Israel mới Shekels để chuyển đổi loại tiền tệ.

New Sêken Israel là tiền tệ Israel (IL, ISR). Yên Nhật Bản là tiền tệ Nhật Bản (JP, JPN, JAP). New Sêken Israel còn được gọi là Sheqel Israel. Ký hiệu ILS có thể được viết NIS. New Sêken Israel được chia thành 100 new agorot. Yên Nhật Bản được chia thành 100 sen. Tỷ giá hối đoái New Sêken Israel cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Yên Nhật Bản cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ILS có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi JPY có 6 chữ số có nghĩa.


ILS JPY
coinmill.com
2.00 82
5.00 206
10.00 412
20.00 824
50.00 2059
100.00 4118
200.00 8236
500.00 20,591
1000.00 41,181
2000.00 82,362
5000.00 205,906
10,000.00 411,811
20,000.00 823,623
50,000.00 2,059,057
100,000.00 4,118,113
200,000.00 8,236,227
500,000.00 20,590,567
ILS tỷ lệ
23 tháng Tư 2024
JPY ILS
coinmill.com
100 2.43
200 4.86
500 12.14
1000 24.28
2000 48.57
5000 121.41
10,000 242.83
20,000 485.66
50,000 1214.15
100,000 2428.30
200,000 4856.59
500,000 12,141.48
1,000,000 24,282.96
2,000,000 48,565.93
5,000,000 121,414.82
10,000,000 242,829.65
20,000,000 485,659.29
JPY tỷ lệ
23 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ