Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Shekel Isarel Mới và Yên Nhật được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Shekel Isarel Mới. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Yên Nhật trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Yên Nhật hoặc Israel mới Shekels để chuyển đổi loại tiền tệ.

New Sêken Israel là tiền tệ Israel (IL, ISR). Yên Nhật Bản là tiền tệ Nhật Bản (JP, JPN, JAP). New Sêken Israel còn được gọi là Sheqel Israel. Ký hiệu ILS có thể được viết NIS. New Sêken Israel được chia thành 100 new agorot. Yên Nhật Bản được chia thành 100 sen. Tỷ giá hối đoái New Sêken Israel cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Yên Nhật Bản cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ILS có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi JPY có 6 chữ số có nghĩa.


ILS JPY
coinmill.com
2.00 85
5.00 214
10.00 427
20.00 854
50.00 2136
100.00 4271
200.00 8543
500.00 21,357
1000.00 42,714
2000.00 85,427
5000.00 213,568
10,000.00 427,135
20,000.00 854,270
50,000.00 2,135,675
100,000.00 4,271,351
200,000.00 8,542,701
500,000.00 21,356,753
ILS tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025
JPY ILS
coinmill.com
100 2.34
200 4.68
500 11.71
1000 23.41
2000 46.82
5000 117.06
10,000 234.12
20,000 468.24
50,000 1170.59
100,000 2341.18
200,000 4682.36
500,000 11,705.90
1,000,000 23,411.80
2,000,000 46,823.60
5,000,000 117,058.99
10,000,000 234,117.98
20,000,000 468,235.97
JPY tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ