Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Shekel Isarel Mới và Yên Nhật được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 26 tháng Mười một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Shekel Isarel Mới. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Yên Nhật trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Yên Nhật hoặc Israel mới Shekels để chuyển đổi loại tiền tệ.

New Sêken Israel là tiền tệ Israel (IL, ISR). Yên Nhật Bản là tiền tệ Nhật Bản (JP, JPN, JAP). New Sêken Israel còn được gọi là Sheqel Israel. Ký hiệu ILS có thể được viết NIS. New Sêken Israel được chia thành 100 new agorot. Yên Nhật Bản được chia thành 100 sen. Tỷ giá hối đoái New Sêken Israel cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Mười một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Yên Nhật Bản cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Mười một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ILS có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi JPY có 6 chữ số có nghĩa.


ILS JPY
coinmill.com
2.00 95
5.00 238
10.00 477
20.00 954
50.00 2384
100.00 4768
200.00 9536
500.00 23,841
1000.00 47,682
2000.00 95,365
5000.00 238,411
10,000.00 476,823
20,000.00 953,645
50,000.00 2,384,113
100,000.00 4,768,227
200,000.00 9,536,453
500,000.00 23,841,133
ILS tỷ lệ
25 tháng Mười một 2025
JPY ILS
coinmill.com
100 2.10
200 4.19
500 10.49
1000 20.97
2000 41.94
5000 104.86
10,000 209.72
20,000 419.44
50,000 1048.61
100,000 2097.22
200,000 4194.43
500,000 10,486.08
1,000,000 20,972.16
2,000,000 41,944.32
5,000,000 104,860.79
10,000,000 209,721.58
20,000,000 419,443.16
JPY tỷ lệ
25 tháng Mười một 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ