Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Shekel Isarel Mới và Yên Nhật được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 25 tháng Tám 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Shekel Isarel Mới. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Yên Nhật trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Yên Nhật hoặc Israel mới Shekels để chuyển đổi loại tiền tệ.

New Sêken Israel là tiền tệ Israel (IL, ISR). Yên Nhật Bản là tiền tệ Nhật Bản (JP, JPN, JAP). New Sêken Israel còn được gọi là Sheqel Israel. Ký hiệu ILS có thể được viết NIS. New Sêken Israel được chia thành 100 new agorot. Yên Nhật Bản được chia thành 100 sen. Tỷ giá hối đoái New Sêken Israel cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Tám 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Yên Nhật Bản cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Tám 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ILS có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi JPY có 6 chữ số có nghĩa.


ILS JPY
coinmill.com
2.00 88
5.00 219
10.00 438
20.00 877
50.00 2192
100.00 4384
200.00 8768
500.00 21,920
1000.00 43,841
2000.00 87,682
5000.00 219,205
10,000.00 438,409
20,000.00 876,818
50,000.00 2,192,046
100,000.00 4,384,092
200,000.00 8,768,185
500,000.00 21,920,462
ILS tỷ lệ
25 tháng Tám 2025
JPY ILS
coinmill.com
100 2.28
200 4.56
500 11.40
1000 22.81
2000 45.62
5000 114.05
10,000 228.10
20,000 456.19
50,000 1140.49
100,000 2280.97
200,000 4561.95
500,000 11,404.87
1,000,000 22,809.74
2,000,000 45,619.48
5,000,000 114,048.69
10,000,000 228,097.38
20,000,000 456,194.76
JPY tỷ lệ
25 tháng Tám 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ