Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Shekel Isarel Mới và Som Kyrgyzstan được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 26 tháng Mười một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Shekel Isarel Mới. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Som Kyrgyzstan trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Kyrgyzstani Soms hoặc Israel mới Shekels để chuyển đổi loại tiền tệ.

New Sêken Israel là tiền tệ Israel (IL, ISR). Som Kyrgyzstani là tiền tệ Kyrgyzstan (KG, KGZ). New Sêken Israel còn được gọi là Sheqel Israel. Ký hiệu ILS có thể được viết NIS. New Sêken Israel được chia thành 100 new agorot. Som Kyrgyzstani được chia thành 100 tyyn. Tỷ giá hối đoái New Sêken Israel cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Mười một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Som Kyrgyzstani cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Yếu tố chuyển đổi ILS có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi KGS có 5 chữ số có nghĩa.


ILS KGS
coinmill.com
2.00 53
5.00 132
10.00 265
20.00 530
50.00 1325
100.00 2649
200.00 5299
500.00 13,247
1000.00 26,494
2000.00 52,988
5000.00 132,469
10,000.00 264,939
20,000.00 529,878
50,000.00 1,324,694
100,000.00 2,649,388
200,000.00 5,298,776
500,000.00 13,246,940
ILS tỷ lệ
25 tháng Mười một 2025
KGS ILS
coinmill.com
50 1.89
100 3.77
200 7.55
500 18.87
1000 37.74
2000 75.49
5000 188.72
10,000 377.45
20,000 754.89
50,000 1887.23
100,000 3774.46
200,000 7548.91
500,000 18,872.28
1,000,000 37,744.57
2,000,000 75,489.13
5,000,000 188,722.83
10,000,000 377,445.65
KGS tỷ lệ
3 tháng Năm 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ