Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Shekel Isarel Mới và Som Kyrgyzstan được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 16 tháng Năm 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Shekel Isarel Mới. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Som Kyrgyzstan trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Kyrgyzstani Soms hoặc Israel mới Shekels để chuyển đổi loại tiền tệ.

New Sêken Israel là tiền tệ Israel (IL, ISR). Som Kyrgyzstani là tiền tệ Kyrgyzstan (KG, KGZ). New Sêken Israel còn được gọi là Sheqel Israel. Ký hiệu ILS có thể được viết NIS. New Sêken Israel được chia thành 100 new agorot. Som Kyrgyzstani được chia thành 100 tyyn. Tỷ giá hối đoái New Sêken Israel cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Năm 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Som Kyrgyzstani cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Yếu tố chuyển đổi ILS có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi KGS có 5 chữ số có nghĩa.


ILS KGS
coinmill.com
2.00 49
5.00 123
10.00 246
20.00 493
50.00 1232
100.00 2465
200.00 4929
500.00 12,323
1000.00 24,647
2000.00 49,294
5000.00 123,234
10,000.00 246,468
20,000.00 492,936
50,000.00 1,232,341
100,000.00 2,464,682
200,000.00 4,929,363
500,000.00 12,323,408
ILS tỷ lệ
15 tháng Năm 2025
KGS ILS
coinmill.com
50 2.03
100 4.06
200 8.11
500 20.29
1000 40.57
2000 81.15
5000 202.87
10,000 405.73
20,000 811.46
50,000 2028.66
100,000 4057.32
200,000 8114.64
500,000 20,286.60
1,000,000 40,573.19
2,000,000 81,146.39
5,000,000 202,865.97
10,000,000 405,731.94
KGS tỷ lệ
3 tháng Năm 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ