Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Shekel Isarel Mới và Som Kyrgyzstan được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 25 tháng Tám 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Shekel Isarel Mới. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Som Kyrgyzstan trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Kyrgyzstani Soms hoặc Israel mới Shekels để chuyển đổi loại tiền tệ.

New Sêken Israel là tiền tệ Israel (IL, ISR). Som Kyrgyzstani là tiền tệ Kyrgyzstan (KG, KGZ). New Sêken Israel còn được gọi là Sheqel Israel. Ký hiệu ILS có thể được viết NIS. New Sêken Israel được chia thành 100 new agorot. Som Kyrgyzstani được chia thành 100 tyyn. Tỷ giá hối đoái New Sêken Israel cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Tám 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Som Kyrgyzstani cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Yếu tố chuyển đổi ILS có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi KGS có 5 chữ số có nghĩa.


ILS KGS
coinmill.com
2.00 51
5.00 128
10.00 256
20.00 513
50.00 1281
100.00 2563
200.00 5125
500.00 12,813
1000.00 25,626
2000.00 51,252
5000.00 128,130
10,000.00 256,261
20,000.00 512,521
50,000.00 1,281,303
100,000.00 2,562,605
200,000.00 5,125,211
500,000.00 12,813,027
ILS tỷ lệ
25 tháng Tám 2025
KGS ILS
coinmill.com
50 1.95
100 3.90
200 7.80
500 19.51
1000 39.02
2000 78.05
5000 195.11
10,000 390.23
20,000 780.46
50,000 1951.14
100,000 3902.28
200,000 7804.56
500,000 19,511.39
1,000,000 39,022.78
2,000,000 78,045.57
5,000,000 195,113.92
10,000,000 390,227.84
KGS tỷ lệ
3 tháng Năm 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ