Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Shekel Isarel Mới và Som Kyrgyzstan được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Shekel Isarel Mới. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Som Kyrgyzstan trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Kyrgyzstani Soms hoặc Israel mới Shekels để chuyển đổi loại tiền tệ.

New Sêken Israel là tiền tệ Israel (IL, ISR). Som Kyrgyzstani là tiền tệ Kyrgyzstan (KG, KGZ). New Sêken Israel còn được gọi là Sheqel Israel. Ký hiệu ILS có thể được viết NIS. New Sêken Israel được chia thành 100 new agorot. Som Kyrgyzstani được chia thành 100 tyyn. Tỷ giá hối đoái New Sêken Israel cập nhật lần cuối vào ngày 30 tháng Sáu 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Som Kyrgyzstani cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Yếu tố chuyển đổi ILS có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi KGS có 5 chữ số có nghĩa.


ILS KGS
coinmill.com
2.00 51
5.00 127
10.00 254
20.00 508
50.00 1270
100.00 2541
200.00 5082
500.00 12,704
1000.00 25,408
2000.00 50,815
5000.00 127,039
10,000.00 254,077
20,000.00 508,154
50,000.00 1,270,386
100,000.00 2,540,771
200,000.00 5,081,542
500,000.00 12,703,856
ILS tỷ lệ
30 tháng Sáu 2025
KGS ILS
coinmill.com
50 1.97
100 3.94
200 7.87
500 19.68
1000 39.36
2000 78.72
5000 196.79
10,000 393.58
20,000 787.16
50,000 1967.91
100,000 3935.81
200,000 7871.63
500,000 19,679.06
1,000,000 39,358.13
2,000,000 78,716.26
5,000,000 196,790.65
10,000,000 393,581.29
KGS tỷ lệ
3 tháng Năm 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ