Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Shekel Isarel Mới và Som Kyrgyzstan được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Shekel Isarel Mới. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Som Kyrgyzstan trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Kyrgyzstani Soms hoặc Israel mới Shekels để chuyển đổi loại tiền tệ.

New Sêken Israel là tiền tệ Israel (IL, ISR). Som Kyrgyzstani là tiền tệ Kyrgyzstan (KG, KGZ). New Sêken Israel còn được gọi là Sheqel Israel. Ký hiệu ILS có thể được viết NIS. New Sêken Israel được chia thành 100 new agorot. Som Kyrgyzstani được chia thành 100 tyyn. Tỷ giá hối đoái New Sêken Israel cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Som Kyrgyzstani cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Yếu tố chuyển đổi ILS có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi KGS có 5 chữ số có nghĩa.


ILS KGS
coinmill.com
2.00 48
5.00 119
10.00 238
20.00 475
50.00 1189
100.00 2377
200.00 4755
500.00 11,887
1000.00 23,773
2000.00 47,547
5000.00 118,867
10,000.00 237,734
20,000.00 475,469
50,000.00 1,188,672
100,000.00 2,377,344
200,000.00 4,754,688
500,000.00 11,886,721
ILS tỷ lệ
16 tháng Tư 2024
KGS ILS
coinmill.com
50 2.10
100 4.21
200 8.41
500 21.03
1000 42.06
2000 84.13
5000 210.32
10,000 420.64
20,000 841.27
50,000 2103.19
100,000 4206.37
200,000 8412.75
500,000 21,031.87
1,000,000 42,063.74
2,000,000 84,127.49
5,000,000 210,318.72
10,000,000 420,637.44
KGS tỷ lệ
3 tháng Năm 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ