Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Shekel Isarel Mới và Som Kyrgyzstan được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Shekel Isarel Mới. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Som Kyrgyzstan trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Kyrgyzstani Soms hoặc Israel mới Shekels để chuyển đổi loại tiền tệ.

New Sêken Israel là tiền tệ Israel (IL, ISR). Som Kyrgyzstani là tiền tệ Kyrgyzstan (KG, KGZ). New Sêken Israel còn được gọi là Sheqel Israel. Ký hiệu ILS có thể được viết NIS. New Sêken Israel được chia thành 100 new agorot. Som Kyrgyzstani được chia thành 100 tyyn. Tỷ giá hối đoái New Sêken Israel cập nhật lần cuối vào ngày 17 tháng Ba 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Som Kyrgyzstani cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Yếu tố chuyển đổi ILS có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi KGS có 5 chữ số có nghĩa.


ILS KGS
coinmill.com
2.00 49
5.00 121
10.00 243
20.00 486
50.00 1214
100.00 2428
200.00 4855
500.00 12,138
1000.00 24,276
2000.00 48,552
5000.00 121,379
10,000.00 242,759
20,000.00 485,517
50,000.00 1,213,793
100,000.00 2,427,587
200,000.00 4,855,174
500,000.00 12,137,934
ILS tỷ lệ
17 tháng Ba 2024
KGS ILS
coinmill.com
50 2.06
100 4.12
200 8.24
500 20.60
1000 41.19
2000 82.39
5000 205.97
10,000 411.93
20,000 823.86
50,000 2059.66
100,000 4119.32
200,000 8238.63
500,000 20,596.59
1,000,000 41,193.17
2,000,000 82,386.34
5,000,000 205,965.86
10,000,000 411,931.72
KGS tỷ lệ
3 tháng Năm 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ