Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Shekel Isarel Mới và Riel Campuchia được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 24 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Shekel Isarel Mới. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Riel Campuchia trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Campuchia Riels hoặc Israel mới Shekels để chuyển đổi loại tiền tệ.

New Sêken Israel là tiền tệ Israel (IL, ISR). Riel Campuchia là tiền tệ Cam-pu-chia (Kampuchea, KH, KHM). New Sêken Israel còn được gọi là Sheqel Israel. Ký hiệu ILS có thể được viết NIS. Ký hiệu KHR có thể được viết CR. New Sêken Israel được chia thành 100 new agorot. Riel Campuchia được chia thành 100 sen. Tỷ giá hối đoái New Sêken Israel cập nhật lần cuối vào ngày 24 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Riel Campuchia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ILS có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi KHR có 4 chữ số có nghĩa.


ILS KHR
coinmill.com
2.00 2200
5.00 5500
10.00 10,900
20.00 21,900
50.00 54,700
100.00 109,400
200.00 218,800
500.00 547,000
1000.00 1,094,000
2000.00 2,188,000
5000.00 5,470,100
10,000.00 10,940,200
20,000.00 21,880,400
50,000.00 54,701,000
100,000.00 109,402,100
200,000.00 218,804,200
500,000.00 547,010,400
ILS tỷ lệ
24 tháng Tư 2024
KHR ILS
coinmill.com
5000 4.57
10,000 9.14
20,000 18.28
50,000 45.70
100,000 91.41
200,000 182.81
500,000 457.03
1,000,000 914.06
2,000,000 1828.12
5,000,000 4570.30
10,000,000 9140.59
20,000,000 18,281.19
50,000,000 45,702.97
100,000,000 91,405.94
200,000,000 182,811.88
500,000,000 457,029.71
1,000,000,000 914,059.41
KHR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ