Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Shekel Isarel Mới và Riel Campuchia được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Shekel Isarel Mới. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Riel Campuchia trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Campuchia Riels hoặc Israel mới Shekels để chuyển đổi loại tiền tệ.

New Sêken Israel là tiền tệ Israel (IL, ISR). Riel Campuchia là tiền tệ Cam-pu-chia (Kampuchea, KH, KHM). New Sêken Israel còn được gọi là Sheqel Israel. Ký hiệu ILS có thể được viết NIS. Ký hiệu KHR có thể được viết CR. New Sêken Israel được chia thành 100 new agorot. Riel Campuchia được chia thành 100 sen. Tỷ giá hối đoái New Sêken Israel cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Riel Campuchia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ILS có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi KHR có 4 chữ số có nghĩa.


ILS KHR
coinmill.com
2.00 2500
5.00 6200
10.00 12,400
20.00 24,800
50.00 61,900
100.00 123,800
200.00 247,600
500.00 618,900
1000.00 1,237,800
2000.00 2,475,500
5000.00 6,188,800
10,000.00 12,377,700
20,000.00 24,755,400
50,000.00 61,888,400
100,000.00 123,776,800
200,000.00 247,553,600
500,000.00 618,884,000
ILS tỷ lệ
3 tháng Mười hai 2025
KHR ILS
coinmill.com
5000 4.04
10,000 8.08
20,000 16.16
50,000 40.40
100,000 80.79
200,000 161.58
500,000 403.95
1,000,000 807.91
2,000,000 1615.81
5,000,000 4039.53
10,000,000 8079.06
20,000,000 16,158.12
50,000,000 40,395.29
100,000,000 80,790.58
200,000,000 161,581.16
500,000,000 403,952.90
1,000,000,000 807,905.81
KHR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ