Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Shekel Isarel Mới và Comorian Franc được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Shekel Isarel Mới. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Comorian Franc trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Comorians Francs hoặc Israel mới Shekels để chuyển đổi loại tiền tệ.

New Sêken Israel là tiền tệ Israel (IL, ISR). Franc Comorian là tiền tệ Comoros (KM, COM). New Sêken Israel còn được gọi là Sheqel Israel. Ký hiệu ILS có thể được viết NIS. Ký hiệu KMF có thể được viết CF. New Sêken Israel được chia thành 100 new agorot. Tỷ giá hối đoái New Sêken Israel cập nhật lần cuối vào ngày 17 tháng Ba 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Franc Comorian cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ILS có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi KMF có 5 chữ số có nghĩa.


ILS KMF
coinmill.com
2.00 251.45
5.00 628.65
10.00 1257.25
20.00 2514.50
50.00 6286.30
100.00 12,572.55
200.00 25,145.10
500.00 62,862.80
1000.00 125,725.55
2000.00 251,451.10
5000.00 628,627.75
10,000.00 1,257,255.50
20,000.00 2,514,511.00
50,000.00 6,286,277.50
100,000.00 12,572,555.00
200,000.00 25,145,110.00
500,000.00 62,862,775.05
ILS tỷ lệ
17 tháng Ba 2024
KMF ILS
coinmill.com
500.00 3.98
1000.00 7.95
2000.00 15.91
5000.00 39.77
10,000.00 79.54
20,000.00 159.08
50,000.00 397.69
100,000.00 795.38
200,000.00 1590.77
500,000.00 3976.92
1,000,000.00 7953.83
2,000,000.00 15,907.67
5,000,000.00 39,769.16
10,000,000.00 79,538.33
20,000,000.00 159,076.66
50,000,000.00 397,691.64
100,000,000.00 795,383.28
KMF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ