Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Shekel Isarel Mới và Won Triều Tiên được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Shekel Isarel Mới. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Won Triều Tiên trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bắc Triều Tiên Won hoặc Israel mới Shekels để chuyển đổi loại tiền tệ.

New Sêken Israel là tiền tệ Israel (IL, ISR). Bắc Triều Tiên Won là tiền tệ Bắc Triều Tiên (Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên, KP, PRK). New Sêken Israel còn được gọi là Sheqel Israel. Ký hiệu ILS có thể được viết NIS. Ký hiệu KPW có thể được viết Wn. New Sêken Israel được chia thành 100 new agorot. Bắc Triều Tiên Won được chia thành 100 chon. Tỷ giá hối đoái New Sêken Israel cập nhật lần cuối vào ngày 17 tháng Ba 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Bắc Triều Tiên Won cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Yếu tố chuyển đổi ILS có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi KPW có 4 chữ số có nghĩa.


ILS KPW
coinmill.com
2.00 500.64
5.00 1251.59
10.00 2503.19
20.00 5006.38
50.00 12,515.94
100.00 25,031.89
200.00 50,063.77
500.00 125,159.43
1000.00 250,318.85
2000.00 500,637.70
5000.00 1,251,594.26
10,000.00 2,503,188.51
20,000.00 5,006,377.02
50,000.00 12,515,942.56
100,000.00 25,031,885.12
200,000.00 50,063,770.23
500,000.00 125,159,425.58
ILS tỷ lệ
17 tháng Ba 2024
KPW ILS
coinmill.com
500.00 2.00
1000.00 3.99
2000.00 7.99
5000.00 19.97
10,000.00 39.95
20,000.00 79.90
50,000.00 199.75
100,000.00 399.49
200,000.00 798.98
500,000.00 1997.45
1,000,000.00 3994.90
2,000,000.00 7989.81
5,000,000.00 19,974.52
10,000,000.00 39,949.05
20,000,000.00 79,898.10
50,000,000.00 199,745.24
100,000,000.00 399,490.49
KPW tỷ lệ
3 tháng Năm 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ