Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Shekel Isarel Mới và Won Hàn Quốc được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 12 tháng Mười 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Shekel Isarel Mới. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Won Hàn Quốc trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Hàn Quốc Won hoặc Israel mới Shekels để chuyển đổi loại tiền tệ.

New Sêken Israel là tiền tệ Israel (IL, ISR). Hàn Quốc Won là tiền tệ Hàn Quốc (Hàn Quốc, KR, KOR). New Sêken Israel còn được gọi là Sheqel Israel. Ký hiệu ILS có thể được viết NIS. Ký hiệu KRW có thể được viết W. New Sêken Israel được chia thành 100 new agorot. Hàn Quốc Won được chia thành 100 chon. Tỷ giá hối đoái New Sêken Israel cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Mười 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Hàn Quốc Won cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Mười 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ILS có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi KRW có 6 chữ số có nghĩa.


ILS KRW
coinmill.com
2.00 862
5.00 2154
10.00 4308
20.00 8616
50.00 21,541
100.00 43,082
200.00 86,165
500.00 215,412
1000.00 430,823
2000.00 861,646
5000.00 2,154,115
10,000.00 4,308,231
20,000.00 8,616,461
50,000.00 21,541,153
100,000.00 43,082,307
200,000.00 86,164,613
500,000.00 215,411,534
ILS tỷ lệ
9 tháng Mười 2025
KRW ILS
coinmill.com
1000 2.32
2000 4.64
5000 11.61
10,000 23.21
20,000 46.42
50,000 116.06
100,000 232.11
200,000 464.23
500,000 1160.57
1,000,000 2321.14
2,000,000 4642.28
5,000,000 11,605.69
10,000,000 23,211.38
20,000,000 46,422.77
50,000,000 116,056.92
100,000,000 232,113.85
200,000,000 464,227.70
KRW tỷ lệ
9 tháng Mười 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ