Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Shekel Isarel Mới và Won Hàn Quốc được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Shekel Isarel Mới. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Won Hàn Quốc trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Hàn Quốc Won hoặc Israel mới Shekels để chuyển đổi loại tiền tệ.

New Sêken Israel là tiền tệ Israel (IL, ISR). Hàn Quốc Won là tiền tệ Hàn Quốc (Hàn Quốc, KR, KOR). New Sêken Israel còn được gọi là Sheqel Israel. Ký hiệu ILS có thể được viết NIS. Ký hiệu KRW có thể được viết W. New Sêken Israel được chia thành 100 new agorot. Hàn Quốc Won được chia thành 100 chon. Tỷ giá hối đoái New Sêken Israel cập nhật lần cuối vào ngày 30 tháng Sáu 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Hàn Quốc Won cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ILS có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi KRW có 6 chữ số có nghĩa.


ILS KRW
coinmill.com
2.00 801
5.00 2003
10.00 4006
20.00 8011
50.00 20,028
100.00 40,056
200.00 80,112
500.00 200,280
1000.00 400,561
2000.00 801,122
5000.00 2,002,804
10,000.00 4,005,608
20,000.00 8,011,216
50,000.00 20,028,040
100,000.00 40,056,081
200,000.00 80,112,162
500,000.00 200,280,404
ILS tỷ lệ
30 tháng Sáu 2025
KRW ILS
coinmill.com
1000 2.50
2000 4.99
5000 12.48
10,000 24.96
20,000 49.93
50,000 124.82
100,000 249.65
200,000 499.30
500,000 1248.25
1,000,000 2496.50
2,000,000 4993.00
5,000,000 12,482.50
10,000,000 24,965.00
20,000,000 49,930.00
50,000,000 124,824.99
100,000,000 249,649.99
200,000,000 499,299.97
KRW tỷ lệ
1 tháng Bảy 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ