Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Shekel Isarel Mới và Won Hàn Quốc được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 16 tháng Năm 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Shekel Isarel Mới. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Won Hàn Quốc trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Hàn Quốc Won hoặc Israel mới Shekels để chuyển đổi loại tiền tệ.

New Sêken Israel là tiền tệ Israel (IL, ISR). Hàn Quốc Won là tiền tệ Hàn Quốc (Hàn Quốc, KR, KOR). New Sêken Israel còn được gọi là Sheqel Israel. Ký hiệu ILS có thể được viết NIS. Ký hiệu KRW có thể được viết W. New Sêken Israel được chia thành 100 new agorot. Hàn Quốc Won được chia thành 100 chon. Tỷ giá hối đoái New Sêken Israel cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Năm 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Hàn Quốc Won cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Năm 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ILS có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi KRW có 6 chữ số có nghĩa.


ILS KRW
coinmill.com
2.00 789
5.00 1972
10.00 3944
20.00 7887
50.00 19,718
100.00 39,436
200.00 78,873
500.00 197,182
1000.00 394,364
2000.00 788,728
5000.00 1,971,821
10,000.00 3,943,641
20,000.00 7,887,282
50,000.00 19,718,206
100,000.00 39,436,412
200,000.00 78,872,825
500,000.00 197,182,061
ILS tỷ lệ
15 tháng Năm 2025
KRW ILS
coinmill.com
1000 2.54
2000 5.07
5000 12.68
10,000 25.36
20,000 50.71
50,000 126.79
100,000 253.57
200,000 507.15
500,000 1267.86
1,000,000 2535.73
2,000,000 5071.46
5,000,000 12,678.64
10,000,000 25,357.28
20,000,000 50,714.55
50,000,000 126,786.38
100,000,000 253,572.76
200,000,000 507,145.53
KRW tỷ lệ
15 tháng Năm 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ