Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Shekel Isarel Mới và Won Hàn Quốc được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 Tháng Một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Shekel Isarel Mới. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Won Hàn Quốc trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Hàn Quốc Won hoặc Israel mới Shekels để chuyển đổi loại tiền tệ.

New Sêken Israel là tiền tệ Israel (IL, ISR). Hàn Quốc Won là tiền tệ Hàn Quốc (Hàn Quốc, KR, KOR). New Sêken Israel còn được gọi là Sheqel Israel. Ký hiệu ILS có thể được viết NIS. Ký hiệu KRW có thể được viết W. New Sêken Israel được chia thành 100 new agorot. Hàn Quốc Won được chia thành 100 chon. Tỷ giá hối đoái New Sêken Israel cập nhật lần cuối vào ngày 27 Tháng Một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Hàn Quốc Won cập nhật lần cuối vào ngày 23 Tháng Một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ILS có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi KRW có 6 chữ số có nghĩa.


ILS KRW
coinmill.com
2.00 796
5.00 1989
10.00 3979
20.00 7958
50.00 19,894
100.00 39,788
200.00 79,576
500.00 198,940
1000.00 397,880
2000.00 795,760
5000.00 1,989,401
10,000.00 3,978,801
20,000.00 7,957,603
50,000.00 19,894,007
100,000.00 39,788,015
200,000.00 79,576,030
500,000.00 198,940,074
ILS tỷ lệ
27 Tháng Một 2025
KRW ILS
coinmill.com
1000 2.51
2000 5.03
5000 12.57
10,000 25.13
20,000 50.27
50,000 125.67
100,000 251.33
200,000 502.66
500,000 1256.66
1,000,000 2513.32
2,000,000 5026.64
5,000,000 12,566.60
10,000,000 25,133.20
20,000,000 50,266.39
50,000,000 125,665.98
100,000,000 251,331.97
200,000,000 502,663.93
KRW tỷ lệ
23 Tháng Một 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ