Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Shekel Isarel Mới và Won Hàn Quốc được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 26 tháng Mười một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Shekel Isarel Mới. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Won Hàn Quốc trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Hàn Quốc Won hoặc Israel mới Shekels để chuyển đổi loại tiền tệ.

New Sêken Israel là tiền tệ Israel (IL, ISR). Hàn Quốc Won là tiền tệ Hàn Quốc (Hàn Quốc, KR, KOR). New Sêken Israel còn được gọi là Sheqel Israel. Ký hiệu ILS có thể được viết NIS. Ký hiệu KRW có thể được viết W. New Sêken Israel được chia thành 100 new agorot. Hàn Quốc Won được chia thành 100 chon. Tỷ giá hối đoái New Sêken Israel cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Mười một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Hàn Quốc Won cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Mười một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ILS có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi KRW có 6 chữ số có nghĩa.


ILS KRW
coinmill.com
2.00 899
5.00 2247
10.00 4494
20.00 8987
50.00 22,469
100.00 44,937
200.00 89,875
500.00 224,687
1000.00 449,374
2000.00 898,749
5000.00 2,246,872
10,000.00 4,493,743
20,000.00 8,987,486
50,000.00 22,468,716
100,000.00 44,937,432
200,000.00 89,874,865
500,000.00 224,687,162
ILS tỷ lệ
25 tháng Mười một 2025
KRW ILS
coinmill.com
1000 2.23
2000 4.45
5000 11.13
10,000 22.25
20,000 44.51
50,000 111.27
100,000 222.53
200,000 445.06
500,000 1112.66
1,000,000 2225.32
2,000,000 4450.63
5,000,000 11,126.58
10,000,000 22,253.16
20,000,000 44,506.33
50,000,000 111,265.81
100,000,000 222,531.63
200,000,000 445,063.26
KRW tỷ lệ
25 tháng Mười một 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ