Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Shekel Isarel Mới và Won Hàn Quốc được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 25 tháng Tám 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Shekel Isarel Mới. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Won Hàn Quốc trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Hàn Quốc Won hoặc Israel mới Shekels để chuyển đổi loại tiền tệ.

New Sêken Israel là tiền tệ Israel (IL, ISR). Hàn Quốc Won là tiền tệ Hàn Quốc (Hàn Quốc, KR, KOR). New Sêken Israel còn được gọi là Sheqel Israel. Ký hiệu ILS có thể được viết NIS. Ký hiệu KRW có thể được viết W. New Sêken Israel được chia thành 100 new agorot. Hàn Quốc Won được chia thành 100 chon. Tỷ giá hối đoái New Sêken Israel cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Tám 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Hàn Quốc Won cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Tám 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ILS có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi KRW có 6 chữ số có nghĩa.


ILS KRW
coinmill.com
2.00 823
5.00 2057
10.00 4115
20.00 8230
50.00 20,574
100.00 41,149
200.00 82,297
500.00 205,744
1000.00 411,487
2000.00 822,974
5000.00 2,057,436
10,000.00 4,114,872
20,000.00 8,229,745
50,000.00 20,574,362
100,000.00 41,148,723
200,000.00 82,297,447
500,000.00 205,743,617
ILS tỷ lệ
25 tháng Tám 2025
KRW ILS
coinmill.com
1000 2.43
2000 4.86
5000 12.15
10,000 24.30
20,000 48.60
50,000 121.51
100,000 243.02
200,000 486.04
500,000 1215.10
1,000,000 2430.21
2,000,000 4860.42
5,000,000 12,151.05
10,000,000 24,302.09
20,000,000 48,604.18
50,000,000 121,510.45
100,000,000 243,020.90
200,000,000 486,041.81
KRW tỷ lệ
25 tháng Tám 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ