Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Shekel Isarel Mới và Won Hàn Quốc được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Shekel Isarel Mới. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Won Hàn Quốc trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Hàn Quốc Won hoặc Israel mới Shekels để chuyển đổi loại tiền tệ.

New Sêken Israel là tiền tệ Israel (IL, ISR). Hàn Quốc Won là tiền tệ Hàn Quốc (Hàn Quốc, KR, KOR). New Sêken Israel còn được gọi là Sheqel Israel. Ký hiệu ILS có thể được viết NIS. Ký hiệu KRW có thể được viết W. New Sêken Israel được chia thành 100 new agorot. Hàn Quốc Won được chia thành 100 chon. Tỷ giá hối đoái New Sêken Israel cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Hàn Quốc Won cập nhật lần cuối vào ngày 17 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ILS có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi KRW có 6 chữ số có nghĩa.


ILS KRW
coinmill.com
2.00 735
5.00 1839
10.00 3677
20.00 7355
50.00 18,387
100.00 36,773
200.00 73,546
500.00 183,866
1000.00 367,731
2000.00 735,463
5000.00 1,838,657
10,000.00 3,677,314
20,000.00 7,354,627
50,000.00 18,386,568
100,000.00 36,773,136
200,000.00 73,546,272
500,000.00 183,865,679
ILS tỷ lệ
16 tháng Tư 2024
KRW ILS
coinmill.com
1000 2.72
2000 5.44
5000 13.60
10,000 27.19
20,000 54.39
50,000 135.97
100,000 271.94
200,000 543.88
500,000 1359.69
1,000,000 2719.38
2,000,000 5438.75
5,000,000 13,596.88
10,000,000 27,193.76
20,000,000 54,387.53
50,000,000 135,968.82
100,000,000 271,937.65
200,000,000 543,875.29
KRW tỷ lệ
17 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ