Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Shekel Isarel Mới và Won Hàn Quốc được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Shekel Isarel Mới. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Won Hàn Quốc trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Hàn Quốc Won hoặc Israel mới Shekels để chuyển đổi loại tiền tệ.

New Sêken Israel là tiền tệ Israel (IL, ISR). Hàn Quốc Won là tiền tệ Hàn Quốc (Hàn Quốc, KR, KOR). New Sêken Israel còn được gọi là Sheqel Israel. Ký hiệu ILS có thể được viết NIS. Ký hiệu KRW có thể được viết W. New Sêken Israel được chia thành 100 new agorot. Hàn Quốc Won được chia thành 100 chon. Tỷ giá hối đoái New Sêken Israel cập nhật lần cuối vào ngày 17 tháng Ba 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Hàn Quốc Won cập nhật lần cuối vào ngày 17 tháng Ba 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ILS có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi KRW có 6 chữ số có nghĩa.


ILS KRW
coinmill.com
2.00 728
5.00 1819
10.00 3638
20.00 7277
50.00 18,192
100.00 36,385
200.00 72,769
500.00 181,923
1000.00 363,846
2000.00 727,691
5000.00 1,819,228
10,000.00 3,638,456
20,000.00 7,276,912
50,000.00 18,192,279
100,000.00 36,384,558
200,000.00 72,769,116
500,000.00 181,922,790
ILS tỷ lệ
17 tháng Ba 2024
KRW ILS
coinmill.com
1000 2.75
2000 5.50
5000 13.74
10,000 27.48
20,000 54.97
50,000 137.42
100,000 274.84
200,000 549.68
500,000 1374.21
1,000,000 2748.42
2,000,000 5496.84
5,000,000 13,742.09
10,000,000 27,484.19
20,000,000 54,968.37
50,000,000 137,420.94
100,000,000 274,841.87
200,000,000 549,683.74
KRW tỷ lệ
17 tháng Ba 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ