Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Shekel Isarel Mới và Dinar Kuwait được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Shekel Isarel Mới. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Dinar Kuwait trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Kuwait dinar hoặc Israel mới Shekels để chuyển đổi loại tiền tệ.

New Sêken Israel là tiền tệ Israel (IL, ISR). Dinar Kuwait là tiền tệ Kuwait (KW, KWT). New Sêken Israel còn được gọi là Sheqel Israel. Dinar Kuwait còn được gọi là New Kuwait Dinar. Ký hiệu ILS có thể được viết NIS. Ký hiệu KWD có thể được viết KD. New Sêken Israel được chia thành 100 new agorot. Dinar Kuwait được chia thành 1000 fils. Tỷ giá hối đoái New Sêken Israel cập nhật lần cuối vào ngày 30 tháng Sáu 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Dinar Kuwait cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ILS có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi KWD có 6 chữ số có nghĩa.


ILS KWD
coinmill.com
2.00 0.181
5.00 0.451
10.00 0.903
20.00 1.805
50.00 4.513
100.00 9.026
200.00 18.053
500.00 45.132
1000.00 90.264
2000.00 180.528
5000.00 451.320
10,000.00 902.640
20,000.00 1805.281
50,000.00 4513.201
100,000.00 9026.403
200,000.00 18,052.806
500,000.00 45,132.014
ILS tỷ lệ
30 tháng Sáu 2025
KWD ILS
coinmill.com
0.200 2.22
0.500 5.54
1.000 11.08
2.000 22.16
5.000 55.39
10.000 110.79
20.000 221.57
50.000 553.93
100.000 1107.86
200.000 2215.72
500.000 5539.31
1000.000 11,078.61
2000.000 22,157.22
5000.000 55,393.05
10,000.000 110,786.10
20,000.000 221,572.21
50,000.000 553,930.52
KWD tỷ lệ
1 tháng Bảy 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ