Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Shekel Isarel Mới và Dinar Kuwait được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 12 tháng Mười 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Shekel Isarel Mới. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Dinar Kuwait trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Kuwait dinar hoặc Israel mới Shekels để chuyển đổi loại tiền tệ.

New Sêken Israel là tiền tệ Israel (IL, ISR). Dinar Kuwait là tiền tệ Kuwait (KW, KWT). New Sêken Israel còn được gọi là Sheqel Israel. Dinar Kuwait còn được gọi là New Kuwait Dinar. Ký hiệu ILS có thể được viết NIS. Ký hiệu KWD có thể được viết KD. New Sêken Israel được chia thành 100 new agorot. Dinar Kuwait được chia thành 1000 fils. Tỷ giá hối đoái New Sêken Israel cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Mười 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Dinar Kuwait cập nhật lần cuối vào ngày 8 tháng Mười 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ILS có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi KWD có 6 chữ số có nghĩa.


ILS KWD
coinmill.com
2.00 0.188
5.00 0.470
10.00 0.941
20.00 1.881
50.00 4.703
100.00 9.406
200.00 18.813
500.00 47.032
1000.00 94.064
2000.00 188.128
5000.00 470.319
10,000.00 940.638
20,000.00 1881.277
50,000.00 4703.192
100,000.00 9406.384
200,000.00 18,812.768
500,000.00 47,031.919
ILS tỷ lệ
9 tháng Mười 2025
KWD ILS
coinmill.com
0.200 2.13
0.500 5.32
1.000 10.63
2.000 21.26
5.000 53.16
10.000 106.31
20.000 212.62
50.000 531.55
100.000 1063.11
200.000 2126.22
500.000 5315.54
1000.000 10,631.08
2000.000 21,262.16
5000.000 53,155.39
10,000.000 106,310.78
20,000.000 212,621.56
50,000.000 531,553.90
KWD tỷ lệ
8 tháng Mười 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ