Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Shekel Isarel Mới và Dinar Kuwait được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 16 tháng Tám 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Shekel Isarel Mới. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Dinar Kuwait trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Kuwait dinar hoặc Israel mới Shekels để chuyển đổi loại tiền tệ.

New Sêken Israel là tiền tệ Israel (IL, ISR). Dinar Kuwait là tiền tệ Kuwait (KW, KWT). New Sêken Israel còn được gọi là Sheqel Israel. Dinar Kuwait còn được gọi là New Kuwait Dinar. Ký hiệu ILS có thể được viết NIS. Ký hiệu KWD có thể được viết KD. New Sêken Israel được chia thành 100 new agorot. Dinar Kuwait được chia thành 1000 fils. Tỷ giá hối đoái New Sêken Israel cập nhật lần cuối vào ngày 14 tháng Tám 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Dinar Kuwait cập nhật lần cuối vào ngày 13 tháng Tám 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ILS có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi KWD có 6 chữ số có nghĩa.


ILS KWD
coinmill.com
2.00 0.181
5.00 0.452
10.00 0.903
20.00 1.807
50.00 4.517
100.00 9.035
200.00 18.070
500.00 45.175
1000.00 90.350
2000.00 180.699
5000.00 451.748
10,000.00 903.495
20,000.00 1806.991
50,000.00 4517.477
100,000.00 9034.953
200,000.00 18,069.906
500,000.00 45,174.766
ILS tỷ lệ
14 tháng Tám 2025
KWD ILS
coinmill.com
0.200 2.21
0.500 5.53
1.000 11.07
2.000 22.14
5.000 55.34
10.000 110.68
20.000 221.36
50.000 553.41
100.000 1106.81
200.000 2213.63
500.000 5534.06
1000.000 11,068.13
2000.000 22,136.25
5000.000 55,340.63
10,000.000 110,681.26
20,000.000 221,362.52
50,000.000 553,406.30
KWD tỷ lệ
13 tháng Tám 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ