Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Shekel Isarel Mới và Dinar Kuwait được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Shekel Isarel Mới. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Dinar Kuwait trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Kuwait dinar hoặc Israel mới Shekels để chuyển đổi loại tiền tệ.

New Sêken Israel là tiền tệ Israel (IL, ISR). Dinar Kuwait là tiền tệ Kuwait (KW, KWT). New Sêken Israel còn được gọi là Sheqel Israel. Dinar Kuwait còn được gọi là New Kuwait Dinar. Ký hiệu ILS có thể được viết NIS. Ký hiệu KWD có thể được viết KD. New Sêken Israel được chia thành 100 new agorot. Dinar Kuwait được chia thành 1000 fils. Tỷ giá hối đoái New Sêken Israel cập nhật lần cuối vào ngày 17 tháng Ba 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Dinar Kuwait cập nhật lần cuối vào ngày 17 tháng Ba 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ILS có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi KWD có 6 chữ số có nghĩa.


ILS KWD
coinmill.com
2.00 0.168
5.00 0.421
10.00 0.841
20.00 1.682
50.00 4.206
100.00 8.411
200.00 16.823
500.00 42.057
1000.00 84.114
2000.00 168.228
5000.00 420.569
10,000.00 841.139
20,000.00 1682.277
50,000.00 4205.693
100,000.00 8411.387
200,000.00 16,822.773
500,000.00 42,056.933
ILS tỷ lệ
17 tháng Ba 2024
KWD ILS
coinmill.com
0.200 2.38
0.500 5.94
1.000 11.89
2.000 23.78
5.000 59.44
10.000 118.89
20.000 237.77
50.000 594.43
100.000 1188.86
200.000 2377.73
500.000 5944.32
1000.000 11,888.65
2000.000 23,777.29
5000.000 59,443.23
10,000.000 118,886.46
20,000.000 237,772.93
50,000.000 594,432.32
KWD tỷ lệ
17 tháng Ba 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ