Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Shekel Isarel Mới và Dinar Kuwait được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 26 tháng Mười một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Shekel Isarel Mới. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Dinar Kuwait trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Kuwait dinar hoặc Israel mới Shekels để chuyển đổi loại tiền tệ.

New Sêken Israel là tiền tệ Israel (IL, ISR). Dinar Kuwait là tiền tệ Kuwait (KW, KWT). New Sêken Israel còn được gọi là Sheqel Israel. Dinar Kuwait còn được gọi là New Kuwait Dinar. Ký hiệu ILS có thể được viết NIS. Ký hiệu KWD có thể được viết KD. New Sêken Israel được chia thành 100 new agorot. Dinar Kuwait được chia thành 1000 fils. Tỷ giá hối đoái New Sêken Israel cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Mười một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Dinar Kuwait cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Mười một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ILS có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi KWD có 6 chữ số có nghĩa.


ILS KWD
coinmill.com
2.00 0.187
5.00 0.467
10.00 0.933
20.00 1.866
50.00 4.666
100.00 9.332
200.00 18.664
500.00 46.661
1000.00 93.321
2000.00 186.642
5000.00 466.605
10,000.00 933.210
20,000.00 1866.421
50,000.00 4666.051
100,000.00 9332.103
200,000.00 18,664.206
500,000.00 46,660.514
ILS tỷ lệ
25 tháng Mười một 2025
KWD ILS
coinmill.com
0.200 2.14
0.500 5.36
1.000 10.72
2.000 21.43
5.000 53.58
10.000 107.16
20.000 214.31
50.000 535.78
100.000 1071.57
200.000 2143.14
500.000 5357.85
1000.000 10,715.70
2000.000 21,431.40
5000.000 53,578.49
10,000.000 107,156.99
20,000.000 214,313.97
50,000.000 535,784.93
KWD tỷ lệ
25 tháng Mười một 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ