Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Shekel Isarel Mới và Tenge Kazakhstan được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Shekel Isarel Mới. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tenge Kazakhstan trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Kazakhstan Tenge hoặc Israel mới Shekels để chuyển đổi loại tiền tệ.

New Sêken Israel là tiền tệ Israel (IL, ISR). Tenge Kazakhstan là tiền tệ Kazakhstan (KZ, KAZ). New Sêken Israel còn được gọi là Sheqel Israel. Ký hiệu ILS có thể được viết NIS. New Sêken Israel được chia thành 100 new agorot. Tenge Kazakhstan được chia thành 100 tiyn. Tỷ giá hối đoái New Sêken Israel cập nhật lần cuối vào ngày 30 tháng Sáu 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Tenge Kazakhstan cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ILS có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi KZT có 3 chữ số có nghĩa.


ILS KZT
coinmill.com
2.00 256
5.00 641
10.00 1281
20.00 2563
50.00 6407
100.00 12,814
200.00 25,628
500.00 64,071
1000.00 128,141
2000.00 256,282
5000.00 640,705
10,000.00 1,281,411
20,000.00 2,562,821
50,000.00 6,407,054
100,000.00 12,814,107
200,000.00 25,628,214
500,000.00 64,070,536
ILS tỷ lệ
30 tháng Sáu 2025
KZT ILS
coinmill.com
500 3.90
1000 7.80
2000 15.61
5000 39.02
10,000 78.04
20,000 156.08
50,000 390.19
100,000 780.39
200,000 1560.78
500,000 3901.95
1,000,000 7803.90
2,000,000 15,607.80
5,000,000 39,019.50
10,000,000 78,038.99
20,000,000 156,077.98
50,000,000 390,194.96
100,000,000 780,389.92
KZT tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ