Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Shekel Isarel Mới và Tenge Kazakhstan được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Shekel Isarel Mới. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tenge Kazakhstan trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Kazakhstan Tenge hoặc Israel mới Shekels để chuyển đổi loại tiền tệ.

New Sêken Israel là tiền tệ Israel (IL, ISR). Tenge Kazakhstan là tiền tệ Kazakhstan (KZ, KAZ). New Sêken Israel còn được gọi là Sheqel Israel. Ký hiệu ILS có thể được viết NIS. New Sêken Israel được chia thành 100 new agorot. Tenge Kazakhstan được chia thành 100 tiyn. Tỷ giá hối đoái New Sêken Israel cập nhật lần cuối vào ngày 17 tháng Ba 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Tenge Kazakhstan cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ILS có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi KZT có 3 chữ số có nghĩa.


ILS KZT
coinmill.com
2.00 245
5.00 612
10.00 1224
20.00 2449
50.00 6122
100.00 12,243
200.00 24,487
500.00 61,216
1000.00 122,433
2000.00 244,865
5000.00 612,164
10,000.00 1,224,327
20,000.00 2,448,655
50,000.00 6,121,637
100,000.00 12,243,274
200,000.00 24,486,548
500,000.00 61,216,369
ILS tỷ lệ
17 tháng Ba 2024
KZT ILS
coinmill.com
500 4.08
1000 8.17
2000 16.34
5000 40.84
10,000 81.68
20,000 163.36
50,000 408.39
100,000 816.78
200,000 1633.55
500,000 4083.88
1,000,000 8167.75
2,000,000 16,335.50
5,000,000 40,838.75
10,000,000 81,677.50
20,000,000 163,355.00
50,000,000 408,387.50
100,000,000 816,775.00
KZT tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ