Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Shekel Isarel Mới và Tenge Kazakhstan được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 19 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Shekel Isarel Mới. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tenge Kazakhstan trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Kazakhstan Tenge hoặc Israel mới Shekels để chuyển đổi loại tiền tệ.

New Sêken Israel là tiền tệ Israel (IL, ISR). Tenge Kazakhstan là tiền tệ Kazakhstan (KZ, KAZ). New Sêken Israel còn được gọi là Sheqel Israel. Ký hiệu ILS có thể được viết NIS. New Sêken Israel được chia thành 100 new agorot. Tenge Kazakhstan được chia thành 100 tiyn. Tỷ giá hối đoái New Sêken Israel cập nhật lần cuối vào ngày 18 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Tenge Kazakhstan cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ILS có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi KZT có 3 chữ số có nghĩa.


ILS KZT
coinmill.com
2.00 239
5.00 598
10.00 1196
20.00 2392
50.00 5981
100.00 11,962
200.00 23,925
500.00 59,811
1000.00 119,623
2000.00 239,245
5000.00 598,113
10,000.00 1,196,226
20,000.00 2,392,452
50,000.00 5,981,131
100,000.00 11,962,262
200,000.00 23,924,524
500,000.00 59,811,310
ILS tỷ lệ
18 tháng Tư 2024
KZT ILS
coinmill.com
500 4.18
1000 8.36
2000 16.72
5000 41.80
10,000 83.60
20,000 167.19
50,000 417.98
100,000 835.96
200,000 1671.92
500,000 4179.81
1,000,000 8359.62
2,000,000 16,719.25
5,000,000 41,798.12
10,000,000 83,596.23
20,000,000 167,192.46
50,000,000 417,981.15
100,000,000 835,962.30
KZT tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ