Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Shekel Isarel Mới và Tenge Kazakhstan được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 1 tháng Chín 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Shekel Isarel Mới. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tenge Kazakhstan trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Kazakhstan Tenge hoặc Israel mới Shekels để chuyển đổi loại tiền tệ.

New Sêken Israel là tiền tệ Israel (IL, ISR). Tenge Kazakhstan là tiền tệ Kazakhstan (KZ, KAZ). New Sêken Israel còn được gọi là Sheqel Israel. Ký hiệu ILS có thể được viết NIS. New Sêken Israel được chia thành 100 new agorot. Tenge Kazakhstan được chia thành 100 tiyn. Tỷ giá hối đoái New Sêken Israel cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Tenge Kazakhstan cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ILS có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi KZT có 3 chữ số có nghĩa.


ILS KZT
coinmill.com
2.00 257
5.00 644
10.00 1287
20.00 2575
50.00 6437
100.00 12,873
200.00 25,747
500.00 64,367
1000.00 128,735
2000.00 257,469
5000.00 643,673
10,000.00 1,287,345
20,000.00 2,574,690
50,000.00 6,436,726
100,000.00 12,873,452
200,000.00 25,746,905
500,000.00 64,367,262
ILS tỷ lệ
1 tháng Chín 2025
KZT ILS
coinmill.com
500 3.88
1000 7.77
2000 15.54
5000 38.84
10,000 77.68
20,000 155.36
50,000 388.40
100,000 776.79
200,000 1553.58
500,000 3883.96
1,000,000 7767.92
2,000,000 15,535.85
5,000,000 38,839.62
10,000,000 77,679.24
20,000,000 155,358.48
50,000,000 388,396.20
100,000,000 776,792.40
KZT tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ