Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Shekel Isarel Mới và Tenge Kazakhstan được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 8 tháng Mười một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Shekel Isarel Mới. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tenge Kazakhstan trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Kazakhstan Tenge hoặc Israel mới Shekels để chuyển đổi loại tiền tệ.

New Sêken Israel là tiền tệ Israel (IL, ISR). Tenge Kazakhstan là tiền tệ Kazakhstan (KZ, KAZ). New Sêken Israel còn được gọi là Sheqel Israel. Ký hiệu ILS có thể được viết NIS. New Sêken Israel được chia thành 100 new agorot. Tenge Kazakhstan được chia thành 100 tiyn. Tỷ giá hối đoái New Sêken Israel cập nhật lần cuối vào ngày 6 tháng Mười một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Tenge Kazakhstan cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ILS có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi KZT có 3 chữ số có nghĩa.


ILS KZT
coinmill.com
2.00 268
5.00 671
10.00 1342
20.00 2684
50.00 6710
100.00 13,421
200.00 26,842
500.00 67,104
1000.00 134,208
2000.00 268,415
5000.00 671,039
10,000.00 1,342,077
20,000.00 2,684,155
50,000.00 6,710,387
100,000.00 13,420,774
200,000.00 26,841,548
500,000.00 67,103,869
ILS tỷ lệ
6 tháng Mười một 2025
KZT ILS
coinmill.com
500 3.73
1000 7.45
2000 14.90
5000 37.26
10,000 74.51
20,000 149.02
50,000 372.56
100,000 745.11
200,000 1490.23
500,000 3725.57
1,000,000 7451.14
2,000,000 14,902.27
5,000,000 37,255.68
10,000,000 74,511.35
20,000,000 149,022.70
50,000,000 372,556.76
100,000,000 745,113.52
KZT tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ