Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Shekel Isarel Mới và Kip Lào được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Shekel Isarel Mới. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Kip Lào trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Lao Kips hoặc Israel mới Shekels để chuyển đổi loại tiền tệ.

New Sêken Israel là tiền tệ Israel (IL, ISR). Kip Lào là tiền tệ Lào (Dân chủ nhân dân Lào, LA, LÀO). New Sêken Israel còn được gọi là Sheqel Israel. Ký hiệu ILS có thể được viết NIS. Ký hiệu LAK có thể được viết KN. New Sêken Israel được chia thành 100 new agorot. Kip Lào được chia thành 100 at. Tỷ giá hối đoái New Sêken Israel cập nhật lần cuối vào ngày 17 tháng Ba 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Kip Lào cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ILS có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi LAK có 5 chữ số có nghĩa.


ILS LAK
coinmill.com
2.00 10,000
5.00 24,500
10.00 49,500
20.00 98,500
50.00 246,500
100.00 493,000
200.00 986,000
500.00 2,465,000
1000.00 4,930,500
2000.00 9,861,000
5000.00 24,652,000
10,000.00 49,304,000
20,000.00 98,608,500
50,000.00 246,520,500
100,000.00 493,041,500
200,000.00 986,082,500
500,000.00 2,465,207,000
ILS tỷ lệ
17 tháng Ba 2024
LAK ILS
coinmill.com
10,000 2.03
20,000 4.06
50,000 10.14
100,000 20.28
200,000 40.56
500,000 101.41
1,000,000 202.82
2,000,000 405.65
5,000,000 1014.11
10,000,000 2028.23
20,000,000 4056.45
50,000,000 10,141.14
100,000,000 20,282.27
200,000,000 40,564.55
500,000,000 101,411.37
1,000,000,000 202,822.74
2,000,000,000 405,645.47
LAK tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ