Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Shekel Isarel Mới và Kip Lào được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 1 tháng Chín 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Shekel Isarel Mới. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Kip Lào trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Lao Kips hoặc Israel mới Shekels để chuyển đổi loại tiền tệ.

New Sêken Israel là tiền tệ Israel (IL, ISR). Kip Lào là tiền tệ Lào (Dân chủ nhân dân Lào, LA, LÀO). New Sêken Israel còn được gọi là Sheqel Israel. Ký hiệu ILS có thể được viết NIS. Ký hiệu LAK có thể được viết KN. New Sêken Israel được chia thành 100 new agorot. Kip Lào được chia thành 100 at. Tỷ giá hối đoái New Sêken Israel cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Kip Lào cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ILS có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi LAK có 5 chữ số có nghĩa.


ILS LAK
coinmill.com
2.00 10,500
5.00 26,000
10.00 52,000
20.00 103,500
50.00 259,000
100.00 518,500
200.00 1,037,000
500.00 2,592,000
1000.00 5,184,000
2000.00 10,368,500
5000.00 25,921,000
10,000.00 51,842,000
20,000.00 103,684,000
50,000.00 259,209,500
100,000.00 518,419,000
200,000.00 1,036,838,000
500,000.00 2,592,094,500
ILS tỷ lệ
1 tháng Chín 2025
LAK ILS
coinmill.com
10,000 1.93
20,000 3.86
50,000 9.64
100,000 19.29
200,000 38.58
500,000 96.45
1,000,000 192.89
2,000,000 385.79
5,000,000 964.47
10,000,000 1928.94
20,000,000 3857.88
50,000,000 9644.71
100,000,000 19,289.42
200,000,000 38,578.84
500,000,000 96,447.10
1,000,000,000 192,894.20
2,000,000,000 385,788.40
LAK tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ