Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Shekel Isarel Mới và Bảng Lebanon được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 16 tháng Năm 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Shekel Isarel Mới. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Bảng Lebanon trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Lebanon Pounds hoặc Israel mới Shekels để chuyển đổi loại tiền tệ.

New Sêken Israel là tiền tệ Israel (IL, ISR). Bảng Lebanon là tiền tệ Lebanon (LB, LBN). New Sêken Israel còn được gọi là Sheqel Israel. Ký hiệu ILS có thể được viết NIS. Ký hiệu LBP có thể được viết L L. New Sêken Israel được chia thành 100 new agorot. Bảng Lebanon được chia thành 100 piastres. Tỷ giá hối đoái New Sêken Israel cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Năm 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Bảng Lebanon cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ILS có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi LBP có 2 chữ số có nghĩa.


ILS LBP
coinmill.com
2.00 8350
5.00 20,900
10.00 41,750
20.00 83,550
50.00 208,850
100.00 417,650
200.00 835,300
500.00 2,088,300
1000.00 4,176,600
2000.00 8,353,200
5000.00 20,883,000
10,000.00 41,766,000
20,000.00 83,532,000
50,000.00 208,830,000
100,000.00 417,660,000
200,000.00 835,320,000
500,000.00 2,088,300,000
ILS tỷ lệ
15 tháng Năm 2025
LBP ILS
coinmill.com
10,000 2.39
20,000 4.79
50,000 11.97
100,000 23.94
200,000 47.89
500,000 119.71
1,000,000 239.43
2,000,000 478.86
5,000,000 1197.15
10,000,000 2394.29
20,000,000 4788.58
50,000,000 11,971.46
100,000,000 23,942.92
200,000,000 47,885.84
500,000,000 119,714.60
1,000,000,000 239,429.20
2,000,000,000 478,858.40
LBP tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ