Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Shekel Isarel Mới và Bảng Lebanon được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tám 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Shekel Isarel Mới. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Bảng Lebanon trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Lebanon Pounds hoặc Israel mới Shekels để chuyển đổi loại tiền tệ.

New Sêken Israel là tiền tệ Israel (IL, ISR). Bảng Lebanon là tiền tệ Lebanon (LB, LBN). New Sêken Israel còn được gọi là Sheqel Israel. Ký hiệu ILS có thể được viết NIS. Ký hiệu LBP có thể được viết L L. New Sêken Israel được chia thành 100 new agorot. Bảng Lebanon được chia thành 100 piastres. Tỷ giá hối đoái New Sêken Israel cập nhật lần cuối vào ngày 18 tháng Tám 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Bảng Lebanon cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ILS có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi LBP có 2 chữ số có nghĩa.


ILS LBP
coinmill.com
2.00 8650
5.00 21,600
10.00 43,250
20.00 86,500
50.00 216,200
100.00 432,400
200.00 864,750
500.00 2,161,900
1000.00 4,323,800
2000.00 8,647,650
5000.00 21,619,100
10,000.00 43,238,200
20,000.00 86,476,400
50,000.00 216,191,000
100,000.00 432,382,000
200,000.00 864,764,000
500,000.00 2,161,910,000
ILS tỷ lệ
18 tháng Tám 2025
LBP ILS
coinmill.com
10,000 2.31
20,000 4.63
50,000 11.56
100,000 23.13
200,000 46.26
500,000 115.64
1,000,000 231.28
2,000,000 462.55
5,000,000 1156.38
10,000,000 2312.77
20,000,000 4625.54
50,000,000 11,563.85
100,000,000 23,127.70
200,000,000 46,255.39
500,000,000 115,638.49
1,000,000,000 231,276.97
2,000,000,000 462,553.95
LBP tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ