Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Shekel Isarel Mới và Bảng Lebanon được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Shekel Isarel Mới. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Bảng Lebanon trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Lebanon Pounds hoặc Israel mới Shekels để chuyển đổi loại tiền tệ.

New Sêken Israel là tiền tệ Israel (IL, ISR). Bảng Lebanon là tiền tệ Lebanon (LB, LBN). New Sêken Israel còn được gọi là Sheqel Israel. Ký hiệu ILS có thể được viết NIS. Ký hiệu LBP có thể được viết L L. New Sêken Israel được chia thành 100 new agorot. Bảng Lebanon được chia thành 100 piastres. Tỷ giá hối đoái New Sêken Israel cập nhật lần cuối vào ngày 17 tháng Ba 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Bảng Lebanon cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ILS có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi LBP có 2 chữ số có nghĩa.


ILS LBP
coinmill.com
2.00 8250
5.00 20,550
10.00 41,150
20.00 82,250
50.00 205,700
100.00 411,350
200.00 822,750
500.00 2,056,850
1000.00 4,113,750
2000.00 8,227,500
5000.00 20,568,700
10,000.00 41,137,400
20,000.00 82,274,800
50,000.00 205,687,000
100,000.00 411,374,000
200,000.00 822,748,000
500,000.00 2,056,870,000
ILS tỷ lệ
17 tháng Ba 2024
LBP ILS
coinmill.com
10,000 2.43
20,000 4.86
50,000 12.15
100,000 24.31
200,000 48.62
500,000 121.54
1,000,000 243.09
2,000,000 486.18
5,000,000 1215.44
10,000,000 2430.88
20,000,000 4861.76
50,000,000 12,154.39
100,000,000 24,308.78
200,000,000 48,617.56
500,000,000 121,543.90
1,000,000,000 243,087.80
2,000,000,000 486,175.60
LBP tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ