Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Shekel Isarel Mới và Sri Lanka Rupee được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 24 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Shekel Isarel Mới. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Sri Lanka Rupee trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Sri Lanka Rupees hoặc Israel mới Shekels để chuyển đổi loại tiền tệ.

New Sêken Israel là tiền tệ Israel (IL, ISR). Sri Lanka Rupee là tiền tệ Sri Lanka (LK, LKA). New Sêken Israel còn được gọi là Sheqel Israel. Ký hiệu ILS có thể được viết NIS. Ký hiệu LKR có thể được viết Rs, , SLRs, và SL. New Sêken Israel được chia thành 100 new agorot. Sri Lanka Rupee được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái New Sêken Israel cập nhật lần cuối vào ngày 24 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Sri Lanka Rupee cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ILS có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi LKR có 3 chữ số có nghĩa.


ILS LKR
coinmill.com
2.00 153
5.00 383
10.00 766
20.00 1532
50.00 3831
100.00 7662
200.00 15,325
500.00 38,312
1000.00 76,623
2000.00 153,247
5000.00 383,117
10,000.00 766,234
20,000.00 1,532,467
50,000.00 3,831,169
100,000.00 7,662,337
200,000.00 15,324,674
500,000.00 38,311,686
ILS tỷ lệ
24 tháng Tư 2024
LKR ILS
coinmill.com
200 2.61
500 6.53
1000 13.05
2000 26.10
5000 65.25
10,000 130.51
20,000 261.02
50,000 652.54
100,000 1305.08
200,000 2610.17
500,000 6525.42
1,000,000 13,050.85
2,000,000 26,101.70
5,000,000 65,254.24
10,000,000 130,508.48
20,000,000 261,016.97
50,000,000 652,542.42
LKR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ