Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Shekel Isarel Mới và Sri Lanka Rupee được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 Tháng Một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Shekel Isarel Mới. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Sri Lanka Rupee trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Sri Lanka Rupees hoặc Israel mới Shekels để chuyển đổi loại tiền tệ.

New Sêken Israel là tiền tệ Israel (IL, ISR). Sri Lanka Rupee là tiền tệ Sri Lanka (LK, LKA). New Sêken Israel còn được gọi là Sheqel Israel. Ký hiệu ILS có thể được viết NIS. Ký hiệu LKR có thể được viết Rs, , SLRs, và SL. New Sêken Israel được chia thành 100 new agorot. Sri Lanka Rupee được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái New Sêken Israel cập nhật lần cuối vào ngày 27 Tháng Một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Sri Lanka Rupee cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ILS có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi LKR có 3 chữ số có nghĩa.


ILS LKR
coinmill.com
2.00 162
5.00 405
10.00 811
20.00 1622
50.00 4054
100.00 8109
200.00 16,218
500.00 40,544
1000.00 81,089
2000.00 162,178
5000.00 405,444
10,000.00 810,889
20,000.00 1,621,778
50,000.00 4,054,444
100,000.00 8,108,889
200,000.00 16,217,778
500,000.00 40,544,444
ILS tỷ lệ
27 Tháng Một 2025
LKR ILS
coinmill.com
200 2.47
500 6.17
1000 12.33
2000 24.66
5000 61.66
10,000 123.32
20,000 246.64
50,000 616.61
100,000 1233.21
200,000 2466.43
500,000 6166.07
1,000,000 12,332.15
2,000,000 24,664.29
5,000,000 61,660.73
10,000,000 123,321.46
20,000,000 246,642.92
50,000,000 616,607.29
LKR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ