Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Shekel Isarel Mới và Sri Lanka Rupee được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 7 tháng Năm 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Shekel Isarel Mới. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Sri Lanka Rupee trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Sri Lanka Rupees hoặc Israel mới Shekels để chuyển đổi loại tiền tệ.

New Sêken Israel là tiền tệ Israel (IL, ISR). Sri Lanka Rupee là tiền tệ Sri Lanka (LK, LKA). New Sêken Israel còn được gọi là Sheqel Israel. Ký hiệu ILS có thể được viết NIS. Ký hiệu LKR có thể được viết Rs, , SLRs, và SL. New Sêken Israel được chia thành 100 new agorot. Sri Lanka Rupee được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái New Sêken Israel cập nhật lần cuối vào ngày 7 tháng Năm 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Sri Lanka Rupee cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ILS có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi LKR có 3 chữ số có nghĩa.


ILS LKR
coinmill.com
2.00 158
5.00 396
10.00 792
20.00 1583
50.00 3959
100.00 7917
200.00 15,834
500.00 39,586
1000.00 79,172
2000.00 158,345
5000.00 395,862
10,000.00 791,724
20,000.00 1,583,448
50,000.00 3,958,621
100,000.00 7,917,241
200,000.00 15,834,483
500,000.00 39,586,207
ILS tỷ lệ
7 tháng Năm 2025
LKR ILS
coinmill.com
200 2.53
500 6.32
1000 12.63
2000 25.26
5000 63.15
10,000 126.31
20,000 252.61
50,000 631.53
100,000 1263.07
200,000 2526.13
500,000 6315.33
1,000,000 12,630.66
2,000,000 25,261.32
5,000,000 63,153.31
10,000,000 126,306.62
20,000,000 252,613.24
50,000,000 631,533.10
LKR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ