Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Shekel Isarel Mới và Sri Lanka Rupee được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 26 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Shekel Isarel Mới. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Sri Lanka Rupee trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Sri Lanka Rupees hoặc Israel mới Shekels để chuyển đổi loại tiền tệ.

New Sêken Israel là tiền tệ Israel (IL, ISR). Sri Lanka Rupee là tiền tệ Sri Lanka (LK, LKA). New Sêken Israel còn được gọi là Sheqel Israel. Ký hiệu ILS có thể được viết NIS. Ký hiệu LKR có thể được viết Rs, , SLRs, và SL. New Sêken Israel được chia thành 100 new agorot. Sri Lanka Rupee được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái New Sêken Israel cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Sri Lanka Rupee cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ILS có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi LKR có 3 chữ số có nghĩa.


ILS LKR
coinmill.com
2.00 158
5.00 394
10.00 788
20.00 1576
50.00 3941
100.00 7882
200.00 15,765
500.00 39,412
1000.00 78,825
2000.00 157,649
5000.00 394,123
10,000.00 788,245
20,000.00 1,576,490
50,000.00 3,941,226
100,000.00 7,882,452
200,000.00 15,764,904
500,000.00 39,412,261
ILS tỷ lệ
23 tháng Năm 2024
LKR ILS
coinmill.com
200 2.54
500 6.34
1000 12.69
2000 25.37
5000 63.43
10,000 126.86
20,000 253.73
50,000 634.32
100,000 1268.64
200,000 2537.28
500,000 6343.20
1,000,000 12,686.41
2,000,000 25,372.82
5,000,000 63,432.04
10,000,000 126,864.08
20,000,000 253,728.15
50,000,000 634,320.38
LKR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ