Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Shekel Isarel Mới và Sri Lanka Rupee được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 1 tháng Chín 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Shekel Isarel Mới. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Sri Lanka Rupee trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Sri Lanka Rupees hoặc Israel mới Shekels để chuyển đổi loại tiền tệ.

New Sêken Israel là tiền tệ Israel (IL, ISR). Sri Lanka Rupee là tiền tệ Sri Lanka (LK, LKA). New Sêken Israel còn được gọi là Sheqel Israel. Ký hiệu ILS có thể được viết NIS. Ký hiệu LKR có thể được viết Rs, , SLRs, và SL. New Sêken Israel được chia thành 100 new agorot. Sri Lanka Rupee được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái New Sêken Israel cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Sri Lanka Rupee cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ILS có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi LKR có 3 chữ số có nghĩa.


ILS LKR
coinmill.com
2.00 166
5.00 414
10.00 829
20.00 1657
50.00 4143
100.00 8286
200.00 16,573
500.00 41,432
1000.00 82,864
2000.00 165,727
5000.00 414,318
10,000.00 828,636
20,000.00 1,657,272
50,000.00 4,143,180
100,000.00 8,286,360
200,000.00 16,572,720
500,000.00 41,431,801
ILS tỷ lệ
1 tháng Chín 2025
LKR ILS
coinmill.com
200 2.41
500 6.03
1000 12.07
2000 24.14
5000 60.34
10,000 120.68
20,000 241.36
50,000 603.40
100,000 1206.80
200,000 2413.60
500,000 6034.01
1,000,000 12,068.02
2,000,000 24,136.05
5,000,000 60,340.12
10,000,000 120,680.25
20,000,000 241,360.50
50,000,000 603,401.24
LKR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ