Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Shekel Isarel Mới và Liberia Dollar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Shekel Isarel Mới. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Liberia Dollar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Liberia đô la hoặc Israel mới Shekels để chuyển đổi loại tiền tệ.

New Sêken Israel là tiền tệ Israel (IL, ISR). Dollar Liberia là tiền tệ Liberia (LR, LBR). New Sêken Israel còn được gọi là Sheqel Israel. Ký hiệu ILS có thể được viết NIS. Ký hiệu LRD có thể được viết $. New Sêken Israel được chia thành 100 new agorot. Dollar Liberia được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái New Sêken Israel cập nhật lần cuối vào ngày 27 tháng Ba 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Dollar Liberia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ILS có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi LRD có 2 chữ số có nghĩa.


ILS LRD
coinmill.com
2.00 93.30
5.00 233.25
10.00 466.55
20.00 933.05
50.00 2332.65
100.00 4665.30
200.00 9330.65
500.00 23,326.60
1000.00 46,653.20
2000.00 93,306.35
5000.00 233,265.90
10,000.00 466,531.80
20,000.00 933,063.65
50,000.00 2,332,659.10
100,000.00 4,665,318.20
200,000.00 9,330,636.35
500,000.00 23,326,590.90
ILS tỷ lệ
27 tháng Ba 2024
LRD ILS
coinmill.com
100.00 2.14
200.00 4.29
500.00 10.72
1000.00 21.43
2000.00 42.87
5000.00 107.17
10,000.00 214.35
20,000.00 428.70
50,000.00 1071.74
100,000.00 2143.48
200,000.00 4286.95
500,000.00 10,717.38
1,000,000.00 21,434.77
2,000,000.00 42,869.53
5,000,000.00 107,173.83
10,000,000.00 214,347.65
20,000,000.00 428,695.30
LRD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ