Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Shekel Isarel Mới và Lisk được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 1 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Shekel Isarel Mới. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Lisk trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Lisks hoặc Israel mới Shekels để chuyển đổi loại tiền tệ.

New Sêken Israel là tiền tệ Israel (IL, ISR). The Lisk là tiền tệ không có nước. New Sêken Israel còn được gọi là Sheqel Israel. Ký hiệu ILS có thể được viết NIS. Ký hiệu LSK có thể được viết LSK. New Sêken Israel được chia thành 100 new agorot. Tỷ giá hối đoái New Sêken Israel cập nhật lần cuối vào ngày 30 tháng Sáu 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Lisk cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi ILS có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi LSK có 15 chữ số có nghĩa.


ILS LSK
coinmill.com
2.00 0.34367
5.00 0.85918
10.00 1.71836
20.00 3.43673
50.00 8.59182
100.00 17.18365
200.00 34.36730
500.00 85.91825
1000.00 171.83650
2000.00 343.67299
5000.00 859.18248
10,000.00 1718.36496
20,000.00 3436.72991
50,000.00 8591.82479
100,000.00 17,183.64957
200,000.00 34,367.29915
500,000.00 85,918.24787
ILS tỷ lệ
30 tháng Sáu 2025
LSK ILS
coinmill.com
0.50000 2.91
1.00000 5.82
2.00000 11.64
5.00000 29.10
10.00000 58.19
20.00000 116.39
50.00000 290.97
100.00000 581.95
200.00000 1163.90
500.00000 2909.74
1000.00000 5819.49
2000.00000 11,638.97
5000.00000 29,097.43
10,000.00000 58,194.86
20,000.00000 116,389.71
50,000.00000 290,974.28
100,000.00000 581,948.55
LSK tỷ lệ
26 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ