Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Shekel Isarel Mới và Lisk được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 26 tháng Mười một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Shekel Isarel Mới. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Lisk trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Lisks hoặc Israel mới Shekels để chuyển đổi loại tiền tệ.

New Sêken Israel là tiền tệ Israel (IL, ISR). The Lisk là tiền tệ không có nước. New Sêken Israel còn được gọi là Sheqel Israel. Ký hiệu ILS có thể được viết NIS. Ký hiệu LSK có thể được viết LSK. New Sêken Israel được chia thành 100 new agorot. Tỷ giá hối đoái New Sêken Israel cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Mười một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Lisk cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi ILS có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi LSK có 15 chữ số có nghĩa.


ILS LSK
coinmill.com
2.00 0.35836
5.00 0.89591
10.00 1.79182
20.00 3.58365
50.00 8.95912
100.00 17.91824
200.00 35.83649
500.00 89.59122
1000.00 179.18243
2000.00 358.36487
5000.00 895.91216
10,000.00 1791.82433
20,000.00 3583.64865
50,000.00 8959.12163
100,000.00 17,918.24327
200,000.00 35,836.48654
500,000.00 89,591.21634
ILS tỷ lệ
25 tháng Mười một 2025
LSK ILS
coinmill.com
0.50000 2.79
1.00000 5.58
2.00000 11.16
5.00000 27.90
10.00000 55.81
20.00000 111.62
50.00000 279.05
100.00000 558.09
200.00000 1116.18
500.00000 2790.45
1000.00000 5580.90
2000.00000 11,161.81
5000.00000 27,904.52
10,000.00000 55,809.04
20,000.00000 111,618.08
50,000.00000 279,045.21
100,000.00000 558,090.42
LSK tỷ lệ
26 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ