Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Shekel Isarel Mới và Lisk được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tám 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Shekel Isarel Mới. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Lisk trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Lisks hoặc Israel mới Shekels để chuyển đổi loại tiền tệ.

New Sêken Israel là tiền tệ Israel (IL, ISR). The Lisk là tiền tệ không có nước. New Sêken Israel còn được gọi là Sheqel Israel. Ký hiệu ILS có thể được viết NIS. Ký hiệu LSK có thể được viết LSK. New Sêken Israel được chia thành 100 new agorot. Tỷ giá hối đoái New Sêken Israel cập nhật lần cuối vào ngày 18 tháng Tám 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Lisk cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi ILS có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi LSK có 15 chữ số có nghĩa.


ILS LSK
coinmill.com
2.00 0.34513
5.00 0.86283
10.00 1.72566
20.00 3.45132
50.00 8.62830
100.00 17.25661
200.00 34.51321
500.00 86.28303
1000.00 172.56606
2000.00 345.13212
5000.00 862.83030
10,000.00 1725.66061
20,000.00 3451.32121
50,000.00 8628.30303
100,000.00 17,256.60607
200,000.00 34,513.21214
500,000.00 86,283.03035
ILS tỷ lệ
18 tháng Tám 2025
LSK ILS
coinmill.com
0.50000 2.90
1.00000 5.79
2.00000 11.59
5.00000 28.97
10.00000 57.95
20.00000 115.90
50.00000 289.74
100.00000 579.49
200.00000 1158.98
500.00000 2897.44
1000.00000 5794.88
2000.00000 11,589.76
5000.00000 28,974.41
10,000.00000 57,948.82
20,000.00000 115,897.64
50,000.00000 289,744.11
100,000.00000 579,488.22
LSK tỷ lệ
26 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ