Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Shekel Isarel Mới và Litat Lituani được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Shekel Isarel Mới. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Litat Lituani trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Lithuania Litai hoặc Israel mới Shekels để chuyển đổi loại tiền tệ.

New Sêken Israel là tiền tệ Israel (IL, ISR). Litas Lithuania là tiền tệ Lithuania (LT, LTU). New Sêken Israel còn được gọi là Sheqel Israel. Ký hiệu ILS có thể được viết NIS. New Sêken Israel được chia thành 100 new agorot. Litas Lithuania được chia thành 100 centu. Tỷ giá hối đoái New Sêken Israel cập nhật lần cuối vào ngày 17 tháng Ba 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Litas Lithuania cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Tám 2018 từ Bloomberg. Yếu tố chuyển đổi ILS có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi LTL có 4 chữ số có nghĩa.


ILS LTL
coinmill.com
2.00 1.72
5.00 4.29
10.00 8.58
20.00 17.15
50.00 42.89
100.00 85.77
200.00 171.55
500.00 428.87
1000.00 857.74
2000.00 1715.49
5000.00 4288.72
10,000.00 8577.44
20,000.00 17,154.88
50,000.00 42,887.20
100,000.00 85,774.40
200,000.00 171,548.79
500,000.00 428,871.98
ILS tỷ lệ
17 tháng Ba 2024
LTL ILS
coinmill.com
2.00 2.33
5.00 5.83
10.00 11.66
20.00 23.32
50.00 58.29
100.00 116.58
200.00 233.17
500.00 582.92
1000.00 1165.85
2000.00 2331.70
5000.00 5829.25
10,000.00 11,658.49
20,000.00 23,316.98
50,000.00 58,292.45
100,000.00 116,584.91
200,000.00 233,169.82
500,000.00 582,924.54
LTL tỷ lệ
23 tháng Tám 2018

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ