Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Shekel Isarel Mới và Libyan Dinar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 1 tháng Chín 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Shekel Isarel Mới. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Libyan Dinar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Libya dinar hoặc Israel mới Shekels để chuyển đổi loại tiền tệ.

New Sêken Israel là tiền tệ Israel (IL, ISR). Dinar Libya là tiền tệ Libya (Libyan Arab Jamahiriya, LY, LBY). New Sêken Israel còn được gọi là Sheqel Israel. Ký hiệu ILS có thể được viết NIS. Ký hiệu LYD có thể được viết LD. New Sêken Israel được chia thành 100 new agorot. Dinar Libya được chia thành 1000 dirhams. Tỷ giá hối đoái New Sêken Israel cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Dinar Libya cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ILS có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi LYD có 5 chữ số có nghĩa.


ILS LYD
coinmill.com
2.00 2.770
5.00 6.924
10.00 13.848
20.00 27.695
50.00 69.239
100.00 138.477
200.00 276.955
500.00 692.387
1000.00 1384.774
2000.00 2769.548
5000.00 6923.870
10,000.00 13,847.740
20,000.00 27,695.480
50,000.00 69,238.699
100,000.00 138,477.398
200,000.00 276,954.796
500,000.00 692,386.989
ILS tỷ lệ
1 tháng Chín 2025
LYD ILS
coinmill.com
5.000 3.61
10.000 7.22
20.000 14.44
50.000 36.11
100.000 72.21
200.000 144.43
500.000 361.07
1000.000 722.14
2000.000 1444.28
5000.000 3610.70
10,000.000 7221.40
20,000.000 14,442.79
50,000.000 36,106.98
100,000.000 72,213.95
200,000.000 144,427.90
500,000.000 361,069.75
1,000,000.000 722,139.51
LYD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ