Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Shekel Isarel Mới và Libyan Dinar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 23 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Shekel Isarel Mới. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Libyan Dinar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Libya dinar hoặc Israel mới Shekels để chuyển đổi loại tiền tệ.

New Sêken Israel là tiền tệ Israel (IL, ISR). Dinar Libya là tiền tệ Libya (Libyan Arab Jamahiriya, LY, LBY). New Sêken Israel còn được gọi là Sheqel Israel. Ký hiệu ILS có thể được viết NIS. Ký hiệu LYD có thể được viết LD. New Sêken Israel được chia thành 100 new agorot. Dinar Libya được chia thành 1000 dirhams. Tỷ giá hối đoái New Sêken Israel cập nhật lần cuối vào ngày 22 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Dinar Libya cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ILS có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi LYD có 5 chữ số có nghĩa.


ILS LYD
coinmill.com
2.00 2.927
5.00 7.317
10.00 14.633
20.00 29.267
50.00 73.167
100.00 146.334
200.00 292.667
500.00 731.669
1000.00 1463.337
2000.00 2926.674
5000.00 7316.686
10,000.00 14,633.372
20,000.00 29,266.744
50,000.00 73,166.859
100,000.00 146,333.718
200,000.00 292,667.435
500,000.00 731,668.588
ILS tỷ lệ
22 tháng Mười hai 2025
LYD ILS
coinmill.com
5.000 3.42
10.000 6.83
20.000 13.67
50.000 34.17
100.000 68.34
200.000 136.67
500.000 341.68
1000.000 683.37
2000.000 1366.74
5000.000 3416.85
10,000.000 6833.70
20,000.000 13,667.39
50,000.000 34,168.48
100,000.000 68,336.95
200,000.000 136,673.90
500,000.000 341,684.75
1,000,000.000 683,369.50
LYD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ