Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Shekel Isarel Mới và Ma-rốc Điaham được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Shekel Isarel Mới. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ma-rốc Điaham trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Moroccan dirham hoặc Israel mới Shekels để chuyển đổi loại tiền tệ.

New Sêken Israel là tiền tệ Israel (IL, ISR). Điaham Marốc là tiền tệ Ma-rốc (MA, MAR). New Sêken Israel còn được gọi là Sheqel Israel. Ký hiệu ILS có thể được viết NIS. Ký hiệu MAD có thể được viết DH. New Sêken Israel được chia thành 100 new agorot. Điaham Marốc được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái New Sêken Israel cập nhật lần cuối vào ngày 27 tháng Ba 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Điaham Marốc cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ILS có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MAD có 5 chữ số có nghĩa.


ILS MAD
coinmill.com
2.00 5.6
5.00 14.0
10.00 27.8
20.00 55.6
50.00 139.2
100.00 278.4
200.00 556.6
500.00 1391.6
1000.00 2783.2
2000.00 5566.6
5000.00 13,916.4
10,000.00 27,832.6
20,000.00 55,665.2
50,000.00 139,163.2
100,000.00 278,326.4
200,000.00 556,652.6
500,000.00 1,391,631.6
ILS tỷ lệ
27 tháng Ba 2024
MAD ILS
coinmill.com
10.0 3.59
20.0 7.19
50.0 17.96
100.0 35.93
200.0 71.86
500.0 179.65
1000.0 359.29
2000.0 718.58
5000.0 1796.45
10,000.0 3592.91
20,000.0 7185.81
50,000.0 17,964.53
100,000.0 35,929.05
200,000.0 71,858.10
500,000.0 179,645.25
1,000,000.0 359,290.51
2,000,000.0 718,581.02
MAD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ