Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Shekel Isarel Mới và MaxCoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 8 tháng Mười một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Shekel Isarel Mới. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho MaxCoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào MaxCoins hoặc Israel mới Shekels để chuyển đổi loại tiền tệ.

New Sêken Israel là tiền tệ Israel (IL, ISR). The MaxCoin là tiền tệ không có nước. New Sêken Israel còn được gọi là Sheqel Israel. Ký hiệu ILS có thể được viết NIS. Ký hiệu MAX có thể được viết MAX. New Sêken Israel được chia thành 100 new agorot. Tỷ giá hối đoái New Sêken Israel cập nhật lần cuối vào ngày 6 tháng Mười một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the MaxCoin cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi ILS có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MAX có 12 chữ số có nghĩa.


ILS MAX
coinmill.com
2.00 227.469
5.00 568.673
10.00 1137.345
20.00 2274.691
50.00 5686.726
100.00 11,373.453
200.00 22,746.906
500.00 56,867.264
1000.00 113,734.528
2000.00 227,469.056
5000.00 568,672.640
10,000.00 1,137,345.281
20,000.00 2,274,690.562
50,000.00 5,686,726.405
100,000.00 11,373,452.810
200,000.00 22,746,905.619
500,000.00 56,867,264.048
ILS tỷ lệ
6 tháng Mười một 2025
MAX ILS
coinmill.com
200.000 1.76
500.000 4.40
1000.000 8.79
2000.000 17.58
5000.000 43.96
10,000.000 87.92
20,000.000 175.85
50,000.000 439.62
100,000.000 879.24
200,000.000 1758.48
500,000.000 4396.20
1,000,000.000 8792.40
2,000,000.000 17,584.81
5,000,000.000 43,962.02
10,000,000.000 87,924.05
20,000,000.000 175,848.09
50,000,000.000 439,620.24
MAX tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ