Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Shekel Isarel Mới và Megacoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 1 tháng Chín 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Shekel Isarel Mới. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Megacoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Megacoins hoặc Israel mới Shekels để chuyển đổi loại tiền tệ.

New Sêken Israel là tiền tệ Israel (IL, ISR). The Megacoin là tiền tệ không có nước. New Sêken Israel còn được gọi là Sheqel Israel. Ký hiệu ILS có thể được viết NIS. Ký hiệu MEC có thể được viết MEC. New Sêken Israel được chia thành 100 new agorot. Tỷ giá hối đoái New Sêken Israel cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Megacoin cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi ILS có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MEC có 12 chữ số có nghĩa.


ILS MEC
coinmill.com
2.00 403.4692
5.00 1008.6730
10.00 2017.3459
20.00 4034.6919
50.00 10,086.7297
100.00 20,173.4595
200.00 40,346.9189
500.00 100,867.2973
1000.00 201,734.5946
2000.00 403,469.1892
5000.00 1,008,672.9731
10,000.00 2,017,345.9462
20,000.00 4,034,691.8923
50,000.00 10,086,729.7308
100,000.00 20,173,459.4616
200,000.00 40,346,918.9231
500,000.00 100,867,297.3078
ILS tỷ lệ
1 tháng Chín 2025
MEC ILS
coinmill.com
500.0000 2.48
1000.0000 4.96
2000.0000 9.91
5000.0000 24.79
10,000.0000 49.57
20,000.0000 99.14
50,000.0000 247.85
100,000.0000 495.70
200,000.0000 991.40
500,000.0000 2478.50
1,000,000.0000 4957.01
2,000,000.0000 9914.02
5,000,000.0000 24,785.04
10,000,000.0000 49,570.08
20,000,000.0000 99,140.16
50,000,000.0000 247,850.40
100,000,000.0000 495,700.80
MEC tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ