Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Shekel Isarel Mới và Megacoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 15 tháng Tư 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Shekel Isarel Mới. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Megacoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Megacoins hoặc Israel mới Shekels để chuyển đổi loại tiền tệ.

New Sêken Israel là tiền tệ Israel (IL, ISR). The Megacoin là tiền tệ không có nước. New Sêken Israel còn được gọi là Sheqel Israel. Ký hiệu ILS có thể được viết NIS. Ký hiệu MEC có thể được viết MEC. New Sêken Israel được chia thành 100 new agorot. Tỷ giá hối đoái New Sêken Israel cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Tư 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Megacoin cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi ILS có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MEC có 12 chữ số có nghĩa.


ILS MEC
coinmill.com
2.00 373.3910
5.00 933.4775
10.00 1866.9549
20.00 3733.9098
50.00 9334.7746
100.00 18,669.5492
200.00 37,339.0984
500.00 93,347.7460
1000.00 186,695.4920
2000.00 373,390.9841
5000.00 933,477.4602
10,000.00 1,866,954.9205
20,000.00 3,733,909.8409
50,000.00 9,334,774.6023
100,000.00 18,669,549.2047
200,000.00 37,339,098.4093
500,000.00 93,347,746.0233
ILS tỷ lệ
15 tháng Tư 2025
MEC ILS
coinmill.com
500.0000 2.68
1000.0000 5.36
2000.0000 10.71
5000.0000 26.78
10,000.0000 53.56
20,000.0000 107.13
50,000.0000 267.82
100,000.0000 535.63
200,000.0000 1071.26
500,000.0000 2678.16
1,000,000.0000 5356.32
2,000,000.0000 10,712.63
5,000,000.0000 26,781.58
10,000,000.0000 53,563.16
20,000,000.0000 107,126.31
50,000,000.0000 267,815.79
100,000,000.0000 535,631.57
MEC tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ