Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Shekel Isarel Mới và Megacoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 26 tháng Mười một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Shekel Isarel Mới. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Megacoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Megacoins hoặc Israel mới Shekels để chuyển đổi loại tiền tệ.

New Sêken Israel là tiền tệ Israel (IL, ISR). The Megacoin là tiền tệ không có nước. New Sêken Israel còn được gọi là Sheqel Israel. Ký hiệu ILS có thể được viết NIS. Ký hiệu MEC có thể được viết MEC. New Sêken Israel được chia thành 100 new agorot. Tỷ giá hối đoái New Sêken Israel cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Mười một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Megacoin cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi ILS có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MEC có 12 chữ số có nghĩa.


ILS MEC
coinmill.com
2.00 418.7779
5.00 1046.9447
10.00 2093.8893
20.00 4187.7786
50.00 10,469.4466
100.00 20,938.8932
200.00 41,877.7863
500.00 104,694.4658
1000.00 209,388.9316
2000.00 418,777.8633
5000.00 1,046,944.6581
10,000.00 2,093,889.3163
20,000.00 4,187,778.6326
50,000.00 10,469,446.5815
100,000.00 20,938,893.1630
200,000.00 41,877,786.3260
500,000.00 104,694,465.8149
ILS tỷ lệ
25 tháng Mười một 2025
MEC ILS
coinmill.com
500.0000 2.39
1000.0000 4.78
2000.0000 9.55
5000.0000 23.88
10,000.0000 47.76
20,000.0000 95.52
50,000.0000 238.79
100,000.0000 477.58
200,000.0000 955.16
500,000.0000 2387.90
1,000,000.0000 4775.80
2,000,000.0000 9551.60
5,000,000.0000 23,879.01
10,000,000.0000 47,758.02
20,000,000.0000 95,516.03
50,000,000.0000 238,790.08
100,000,000.0000 477,580.16
MEC tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ