Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Shekel Isarel Mới và Megacoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Shekel Isarel Mới. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Megacoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Megacoins hoặc Israel mới Shekels để chuyển đổi loại tiền tệ.

New Sêken Israel là tiền tệ Israel (IL, ISR). The Megacoin là tiền tệ không có nước. New Sêken Israel còn được gọi là Sheqel Israel. Ký hiệu ILS có thể được viết NIS. Ký hiệu MEC có thể được viết MEC. New Sêken Israel được chia thành 100 new agorot. Tỷ giá hối đoái New Sêken Israel cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Megacoin cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi ILS có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MEC có 12 chữ số có nghĩa.


ILS MEC
coinmill.com
2.00 400.6093
5.00 1001.5233
10.00 2003.0465
20.00 4006.0931
50.00 10,015.2327
100.00 20,030.4653
200.00 40,060.9307
500.00 100,152.3266
1000.00 200,304.6533
2000.00 400,609.3065
5000.00 1,001,523.2664
10,000.00 2,003,046.5327
20,000.00 4,006,093.0655
50,000.00 10,015,232.6637
100,000.00 20,030,465.3275
200,000.00 40,060,930.6550
500,000.00 100,152,326.6374
ILS tỷ lệ
3 tháng Hai 2025
MEC ILS
coinmill.com
500.0000 2.50
1000.0000 4.99
2000.0000 9.98
5000.0000 24.96
10,000.0000 49.92
20,000.0000 99.85
50,000.0000 249.62
100,000.0000 499.24
200,000.0000 998.48
500,000.0000 2496.20
1,000,000.0000 4992.40
2,000,000.0000 9984.79
5,000,000.0000 24,961.98
10,000,000.0000 49,923.95
20,000,000.0000 99,847.91
50,000,000.0000 249,619.76
100,000,000.0000 499,239.53
MEC tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ