Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Shekel Isarel Mới và Megacoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Shekel Isarel Mới. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Megacoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Megacoins hoặc Israel mới Shekels để chuyển đổi loại tiền tệ.

New Sêken Israel là tiền tệ Israel (IL, ISR). The Megacoin là tiền tệ không có nước. New Sêken Israel còn được gọi là Sheqel Israel. Ký hiệu ILS có thể được viết NIS. Ký hiệu MEC có thể được viết MEC. New Sêken Israel được chia thành 100 new agorot. Tỷ giá hối đoái New Sêken Israel cập nhật lần cuối vào ngày 17 tháng Ba 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Megacoin cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi ILS có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MEC có 12 chữ số có nghĩa.


ILS MEC
coinmill.com
2.00 383.7186
5.00 959.2966
10.00 1918.5932
20.00 3837.1865
50.00 9592.9662
100.00 19,185.9325
200.00 38,371.8649
500.00 95,929.6623
1000.00 191,859.3246
2000.00 383,718.6491
5000.00 959,296.6229
10,000.00 1,918,593.2457
20,000.00 3,837,186.4915
50,000.00 9,592,966.2286
100,000.00 19,185,932.4573
200,000.00 38,371,864.9146
500,000.00 95,929,662.2865
ILS tỷ lệ
17 tháng Ba 2024
MEC ILS
coinmill.com
500.0000 2.61
1000.0000 5.21
2000.0000 10.42
5000.0000 26.06
10,000.0000 52.12
20,000.0000 104.24
50,000.0000 260.61
100,000.0000 521.22
200,000.0000 1042.43
500,000.0000 2606.08
1,000,000.0000 5212.15
2,000,000.0000 10,424.30
5,000,000.0000 26,060.76
10,000,000.0000 52,121.52
20,000,000.0000 104,243.04
50,000,000.0000 260,607.61
100,000,000.0000 521,215.22
MEC tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ