Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Shekel Isarel Mới và Megacoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 24 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Shekel Isarel Mới. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Megacoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Megacoins hoặc Israel mới Shekels để chuyển đổi loại tiền tệ.

New Sêken Israel là tiền tệ Israel (IL, ISR). The Megacoin là tiền tệ không có nước. New Sêken Israel còn được gọi là Sheqel Israel. Ký hiệu ILS có thể được viết NIS. Ký hiệu MEC có thể được viết MEC. New Sêken Israel được chia thành 100 new agorot. Tỷ giá hối đoái New Sêken Israel cập nhật lần cuối vào ngày 24 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Megacoin cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi ILS có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MEC có 12 chữ số có nghĩa.


ILS MEC
coinmill.com
2.00 373.0850
5.00 932.7126
10.00 1865.4252
20.00 3730.8503
50.00 9327.1259
100.00 18,654.2517
200.00 37,308.5034
500.00 93,271.2586
1000.00 186,542.5172
2000.00 373,085.0345
5000.00 932,712.5862
10,000.00 1,865,425.1724
20,000.00 3,730,850.3448
50,000.00 9,327,125.8620
100,000.00 18,654,251.7239
200,000.00 37,308,503.4478
500,000.00 93,271,258.6196
ILS tỷ lệ
24 tháng Tư 2024
MEC ILS
coinmill.com
500.0000 2.68
1000.0000 5.36
2000.0000 10.72
5000.0000 26.80
10,000.0000 53.61
20,000.0000 107.21
50,000.0000 268.04
100,000.0000 536.07
200,000.0000 1072.14
500,000.0000 2680.35
1,000,000.0000 5360.71
2,000,000.0000 10,721.42
5,000,000.0000 26,803.54
10,000,000.0000 53,607.08
20,000,000.0000 107,214.16
50,000,000.0000 268,035.41
100,000,000.0000 536,070.82
MEC tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ