Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Shekel Isarel Mới và Megacoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 15 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Shekel Isarel Mới. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Megacoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Megacoins hoặc Israel mới Shekels để chuyển đổi loại tiền tệ.

New Sêken Israel là tiền tệ Israel (IL, ISR). The Megacoin là tiền tệ không có nước. New Sêken Israel còn được gọi là Sheqel Israel. Ký hiệu ILS có thể được viết NIS. Ký hiệu MEC có thể được viết MEC. New Sêken Israel được chia thành 100 new agorot. Tỷ giá hối đoái New Sêken Israel cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Megacoin cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi ILS có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MEC có 12 chữ số có nghĩa.


ILS MEC
coinmill.com
2.00 407.5715
5.00 1018.9288
10.00 2037.8576
20.00 4075.7153
50.00 10,189.2881
100.00 20,378.5763
200.00 40,757.1526
500.00 101,892.8815
1000.00 203,785.7629
2000.00 407,571.5258
5000.00 1,018,928.8146
10,000.00 2,037,857.6292
20,000.00 4,075,715.2584
50,000.00 10,189,288.1459
100,000.00 20,378,576.2919
200,000.00 40,757,152.5837
500,000.00 101,892,881.4593
ILS tỷ lệ
15 tháng Bảy 2025
MEC ILS
coinmill.com
500.0000 2.45
1000.0000 4.91
2000.0000 9.81
5000.0000 24.54
10,000.0000 49.07
20,000.0000 98.14
50,000.0000 245.36
100,000.0000 490.71
200,000.0000 981.42
500,000.0000 2453.56
1,000,000.0000 4907.11
2,000,000.0000 9814.23
5,000,000.0000 24,535.57
10,000,000.0000 49,071.14
20,000,000.0000 98,142.28
50,000,000.0000 245,355.71
100,000,000.0000 490,711.41
MEC tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ