Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Shekel Isarel Mới và Megacoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 13 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Shekel Isarel Mới. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Megacoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Megacoins hoặc Israel mới Shekels để chuyển đổi loại tiền tệ.

New Sêken Israel là tiền tệ Israel (IL, ISR). The Megacoin là tiền tệ không có nước. New Sêken Israel còn được gọi là Sheqel Israel. Ký hiệu ILS có thể được viết NIS. Ký hiệu MEC có thể được viết MEC. New Sêken Israel được chia thành 100 new agorot. Tỷ giá hối đoái New Sêken Israel cập nhật lần cuối vào ngày 11 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Megacoin cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi ILS có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MEC có 12 chữ số có nghĩa.


ILS MEC
coinmill.com
2.00 426.2606
5.00 1065.6514
10.00 2131.3029
20.00 4262.6057
50.00 10,656.5143
100.00 21,313.0285
200.00 42,626.0570
500.00 106,565.1425
1000.00 213,130.2850
2000.00 426,260.5700
5000.00 1,065,651.4250
10,000.00 2,131,302.8500
20,000.00 4,262,605.7000
50,000.00 10,656,514.2501
100,000.00 21,313,028.5001
200,000.00 42,626,057.0002
500,000.00 106,565,142.5005
ILS tỷ lệ
11 tháng Mười hai 2025
MEC ILS
coinmill.com
500.0000 2.35
1000.0000 4.69
2000.0000 9.38
5000.0000 23.46
10,000.0000 46.92
20,000.0000 93.84
50,000.0000 234.60
100,000.0000 469.20
200,000.0000 938.39
500,000.0000 2345.98
1,000,000.0000 4691.97
2,000,000.0000 9383.93
5,000,000.0000 23,459.83
10,000,000.0000 46,919.66
20,000,000.0000 93,839.32
50,000,000.0000 234,598.29
100,000,000.0000 469,196.58
MEC tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ