Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Shekel Isarel Mới và Malagasy Ariary được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 26 tháng Mười một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Shekel Isarel Mới. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Malagasy Ariary trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Malagasy Ariary hoặc Israel mới Shekels để chuyển đổi loại tiền tệ.

New Sêken Israel là tiền tệ Israel (IL, ISR). Ariary Malagasy là tiền tệ Madagascar (MG, Mục tiêu Phát triển Thiên niên kỷ). New Sêken Israel còn được gọi là Sheqel Israel. Ký hiệu ILS có thể được viết NIS. Ký hiệu MGA có thể được viết MGA. New Sêken Israel được chia thành 100 new agorot. Tỷ giá hối đoái New Sêken Israel cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Mười một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Ariary Malagasy cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ILS có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MGA có 2 chữ số có nghĩa.


ILS MGA
coinmill.com
2.00 2641
5.00 6602
10.00 13,205
20.00 26,409
50.00 66,024
100.00 132,047
200.00 264,094
500.00 660,235
1000.00 1,320,471
2000.00 2,640,941
5000.00 6,602,353
10,000.00 13,204,706
20,000.00 26,409,412
50,000.00 66,023,529
100,000.00 132,047,059
200,000.00 264,094,118
500,000.00 660,235,294
ILS tỷ lệ
25 tháng Mười một 2025
MGA ILS
coinmill.com
5000 3.79
10,000 7.57
20,000 15.15
50,000 37.87
100,000 75.73
200,000 151.46
500,000 378.65
1,000,000 757.31
2,000,000 1514.61
5,000,000 3786.53
10,000,000 7573.06
20,000,000 15,146.12
50,000,000 37,865.29
100,000,000 75,730.58
200,000,000 151,461.15
500,000,000 378,652.89
1,000,000,000 757,305.77
MGA tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ