Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Shekel Isarel Mới và IOTA được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 23 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Shekel Isarel Mới. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho IOTA trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào IOTAs hoặc Israel mới Shekels để chuyển đổi loại tiền tệ.

New Sêken Israel là tiền tệ Israel (IL, ISR). The IOTA là tiền tệ không có nước. New Sêken Israel còn được gọi là Sheqel Israel. Ký hiệu ILS có thể được viết NIS. Ký hiệu MIOTA có thể được viết MIOTA. New Sêken Israel được chia thành 100 new agorot. Tỷ giá hối đoái New Sêken Israel cập nhật lần cuối vào ngày 22 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the IOTA cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười 2023 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi ILS có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MIOTA có 15 chữ số có nghĩa.


ILS MIOTA
coinmill.com
2.00 3.9396
5.00 9.8491
10.00 19.6981
20.00 39.3963
50.00 98.4907
100.00 196.9814
200.00 393.9628
500.00 984.9071
1000.00 1969.8142
2000.00 3939.6285
5000.00 9849.0712
10,000.00 19,698.1424
20,000.00 39,396.2848
50,000.00 98,490.7120
100,000.00 196,981.4239
200,000.00 393,962.8478
500,000.00 984,907.1195
ILS tỷ lệ
22 tháng Mười hai 2025
MIOTA ILS
coinmill.com
5.0000 2.54
10.0000 5.08
20.0000 10.15
50.0000 25.38
100.0000 50.77
200.0000 101.53
500.0000 253.83
1000.0000 507.66
2000.0000 1015.32
5000.0000 2538.31
10,000.0000 5076.62
20,000.0000 10,153.24
50,000.0000 25,383.10
100,000.0000 50,766.21
200,000.0000 101,532.42
500,000.0000 253,831.04
1,000,000.0000 507,662.08
MIOTA tỷ lệ
4 tháng Mười 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ