Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Shekel Isarel Mới và IOTA được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 5 tháng Mười một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Shekel Isarel Mới. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho IOTA trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào IOTAs hoặc Israel mới Shekels để chuyển đổi loại tiền tệ.

New Sêken Israel là tiền tệ Israel (IL, ISR). The IOTA là tiền tệ không có nước. New Sêken Israel còn được gọi là Sheqel Israel. Ký hiệu ILS có thể được viết NIS. Ký hiệu MIOTA có thể được viết MIOTA. New Sêken Israel được chia thành 100 new agorot. Tỷ giá hối đoái New Sêken Israel cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Mười một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the IOTA cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười 2023 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi ILS có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MIOTA có 15 chữ số có nghĩa.


ILS MIOTA
coinmill.com
2.00 3.9070
5.00 9.7675
10.00 19.5351
20.00 39.0701
50.00 97.6754
100.00 195.3507
200.00 390.7014
500.00 976.7536
1000.00 1953.5071
2000.00 3907.0143
5000.00 9767.5357
10,000.00 19,535.0714
20,000.00 39,070.1429
50,000.00 97,675.3572
100,000.00 195,350.7145
200,000.00 390,701.4290
500,000.00 976,753.5724
ILS tỷ lệ
5 tháng Mười một 2025
MIOTA ILS
coinmill.com
5.0000 2.56
10.0000 5.12
20.0000 10.24
50.0000 25.59
100.0000 51.19
200.0000 102.38
500.0000 255.95
1000.0000 511.90
2000.0000 1023.80
5000.0000 2559.50
10,000.0000 5119.00
20,000.0000 10,238.00
50,000.0000 25,594.99
100,000.0000 51,189.98
200,000.0000 102,379.97
500,000.0000 255,949.92
1,000,000.0000 511,899.84
MIOTA tỷ lệ
4 tháng Mười 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ