Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Shekel Isarel Mới và IOTA được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 16 tháng Năm 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Shekel Isarel Mới. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho IOTA trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào IOTAs hoặc Israel mới Shekels để chuyển đổi loại tiền tệ.

New Sêken Israel là tiền tệ Israel (IL, ISR). The IOTA là tiền tệ không có nước. New Sêken Israel còn được gọi là Sheqel Israel. Ký hiệu ILS có thể được viết NIS. Ký hiệu MIOTA có thể được viết MIOTA. New Sêken Israel được chia thành 100 new agorot. Tỷ giá hối đoái New Sêken Israel cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Năm 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the IOTA cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười 2023 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi ILS có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MIOTA có 15 chữ số có nghĩa.


ILS MIOTA
coinmill.com
2.00 3.5998
5.00 8.9995
10.00 17.9990
20.00 35.9980
50.00 89.9950
100.00 179.9900
200.00 359.9800
500.00 899.9499
1000.00 1799.8998
2000.00 3599.7997
5000.00 8999.4992
10,000.00 17,998.9983
20,000.00 35,997.9967
50,000.00 89,994.9917
100,000.00 179,989.9833
200,000.00 359,979.9667
500,000.00 899,949.9167
ILS tỷ lệ
15 tháng Năm 2025
MIOTA ILS
coinmill.com
5.0000 2.78
10.0000 5.56
20.0000 11.11
50.0000 27.78
100.0000 55.56
200.0000 111.12
500.0000 277.79
1000.0000 555.59
2000.0000 1111.17
5000.0000 2777.93
10,000.0000 5555.86
20,000.0000 11,111.73
50,000.0000 27,779.32
100,000.0000 55,558.65
200,000.0000 111,117.29
500,000.0000 277,793.24
1,000,000.0000 555,586.47
MIOTA tỷ lệ
4 tháng Mười 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ