Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Shekel Isarel Mới và IOTA được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 30 tháng Tám 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Shekel Isarel Mới. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho IOTA trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào IOTAs hoặc Israel mới Shekels để chuyển đổi loại tiền tệ.

New Sêken Israel là tiền tệ Israel (IL, ISR). The IOTA là tiền tệ không có nước. New Sêken Israel còn được gọi là Sheqel Israel. Ký hiệu ILS có thể được viết NIS. Ký hiệu MIOTA có thể được viết MIOTA. New Sêken Israel được chia thành 100 new agorot. Tỷ giá hối đoái New Sêken Israel cập nhật lần cuối vào ngày 28 tháng Tám 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the IOTA cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười 2023 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi ILS có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MIOTA có 15 chữ số có nghĩa.


ILS MIOTA
coinmill.com
2.00 3.7800
5.00 9.4500
10.00 18.8999
20.00 37.7999
50.00 94.4997
100.00 188.9994
200.00 377.9988
500.00 944.9970
1000.00 1889.9939
2000.00 3779.9879
5000.00 9449.9697
10,000.00 18,899.9394
20,000.00 37,799.8789
50,000.00 94,499.6972
100,000.00 188,999.3943
200,000.00 377,998.7887
500,000.00 944,996.9716
ILS tỷ lệ
28 tháng Tám 2025
MIOTA ILS
coinmill.com
5.0000 2.65
10.0000 5.29
20.0000 10.58
50.0000 26.46
100.0000 52.91
200.0000 105.82
500.0000 264.55
1000.0000 529.10
2000.0000 1058.20
5000.0000 2645.51
10,000.0000 5291.02
20,000.0000 10,582.04
50,000.0000 26,455.11
100,000.0000 52,910.22
200,000.0000 105,820.44
500,000.0000 264,551.11
1,000,000.0000 529,102.22
MIOTA tỷ lệ
4 tháng Mười 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ