Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Shekel Isarel Mới và IOTA được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 23 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Shekel Isarel Mới. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho IOTA trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào IOTAs hoặc Israel mới Shekels để chuyển đổi loại tiền tệ.

New Sêken Israel là tiền tệ Israel (IL, ISR). The IOTA là tiền tệ không có nước. New Sêken Israel còn được gọi là Sheqel Israel. Ký hiệu ILS có thể được viết NIS. Ký hiệu MIOTA có thể được viết MIOTA. New Sêken Israel được chia thành 100 new agorot. Tỷ giá hối đoái New Sêken Israel cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the IOTA cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười 2023 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi ILS có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MIOTA có 15 chữ số có nghĩa.


ILS MIOTA
coinmill.com
2.00 3.4837
5.00 8.7093
10.00 17.4186
20.00 34.8372
50.00 87.0930
100.00 174.1860
200.00 348.3719
500.00 870.9298
1000.00 1741.8597
2000.00 3483.7194
5000.00 8709.2984
10,000.00 17,418.5968
20,000.00 34,837.1936
50,000.00 87,092.9839
100,000.00 174,185.9679
200,000.00 348,371.9358
500,000.00 870,929.8394
ILS tỷ lệ
23 tháng Tư 2024
MIOTA ILS
coinmill.com
5.0000 2.87
10.0000 5.74
20.0000 11.48
50.0000 28.70
100.0000 57.41
200.0000 114.82
500.0000 287.05
1000.0000 574.10
2000.0000 1148.20
5000.0000 2870.50
10,000.0000 5740.99
20,000.0000 11,481.98
50,000.0000 28,704.95
100,000.0000 57,409.91
200,000.0000 114,819.81
500,000.0000 287,049.53
1,000,000.0000 574,099.06
MIOTA tỷ lệ
4 tháng Mười 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ