Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Shekel Isarel Mới và IOTA được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Shekel Isarel Mới. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho IOTA trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào IOTAs hoặc Israel mới Shekels để chuyển đổi loại tiền tệ.

New Sêken Israel là tiền tệ Israel (IL, ISR). The IOTA là tiền tệ không có nước. New Sêken Israel còn được gọi là Sheqel Israel. Ký hiệu ILS có thể được viết NIS. Ký hiệu MIOTA có thể được viết MIOTA. New Sêken Israel được chia thành 100 new agorot. Tỷ giá hối đoái New Sêken Israel cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the IOTA cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười 2023 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi ILS có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MIOTA có 15 chữ số có nghĩa.


ILS MIOTA
coinmill.com
2.00 3.7259
5.00 9.3148
10.00 18.6296
20.00 37.2593
50.00 93.1482
100.00 186.2965
200.00 372.5930
500.00 931.4824
1000.00 1862.9648
2000.00 3725.9297
5000.00 9314.8242
10,000.00 18,629.6485
20,000.00 37,259.2970
50,000.00 93,148.2424
100,000.00 186,296.4848
200,000.00 372,592.9697
500,000.00 931,482.4242
ILS tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025
MIOTA ILS
coinmill.com
5.0000 2.68
10.0000 5.37
20.0000 10.74
50.0000 26.84
100.0000 53.68
200.0000 107.36
500.0000 268.39
1000.0000 536.78
2000.0000 1073.56
5000.0000 2683.89
10,000.0000 5367.79
20,000.0000 10,735.58
50,000.0000 26,838.94
100,000.0000 53,677.88
200,000.0000 107,355.76
500,000.0000 268,389.39
1,000,000.0000 536,778.78
MIOTA tỷ lệ
4 tháng Mười 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ