Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Shekel Isarel Mới và Kyat Myanmar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 25 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Shekel Isarel Mới. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Kyat Myanmar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Myanmar Kyats hoặc Israel mới Shekels để chuyển đổi loại tiền tệ.

New Sêken Israel là tiền tệ Israel (IL, ISR). Kyat Myanma là tiền tệ Myanmar (Miến Điện, MM, MMR). New Sêken Israel còn được gọi là Sheqel Israel. Ký hiệu ILS có thể được viết NIS. Ký hiệu MMK có thể được viết K. New Sêken Israel được chia thành 100 new agorot. Kyat Myanma được chia thành 100 pyas. Tỷ giá hối đoái New Sêken Israel cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Kyat Myanma cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ILS có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MMK có 5 chữ số có nghĩa.


ILS MMK
coinmill.com
2.00 1250
5.00 3200
10.00 6350
20.00 12,750
50.00 31,800
100.00 63,650
200.00 127,300
500.00 318,200
1000.00 636,450
2000.00 1,272,900
5000.00 3,182,250
10,000.00 6,364,500
20,000.00 12,729,000
50,000.00 31,822,500
100,000.00 63,644,950
200,000.00 127,289,900
500,000.00 318,224,800
ILS tỷ lệ
23 tháng Mười hai 2025
MMK ILS
coinmill.com
2000 3.14
5000 7.86
10,000 15.71
20,000 31.42
50,000 78.56
100,000 157.12
200,000 314.24
500,000 785.61
1,000,000 1571.22
2,000,000 3142.43
5,000,000 7856.08
10,000,000 15,712.16
20,000,000 31,424.33
50,000,000 78,560.82
100,000,000 157,121.64
200,000,000 314,243.27
500,000,000 785,608.18
MMK tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ