Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Shekel Isarel Mới và Kyat Myanmar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Chín 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Shekel Isarel Mới. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Kyat Myanmar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Myanmar Kyats hoặc Israel mới Shekels để chuyển đổi loại tiền tệ.

New Sêken Israel là tiền tệ Israel (IL, ISR). Kyat Myanma là tiền tệ Myanmar (Miến Điện, MM, MMR). New Sêken Israel còn được gọi là Sheqel Israel. Ký hiệu ILS có thể được viết NIS. Ký hiệu MMK có thể được viết K. New Sêken Israel được chia thành 100 new agorot. Kyat Myanma được chia thành 100 pyas. Tỷ giá hối đoái New Sêken Israel cập nhật lần cuối vào ngày 17 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Kyat Myanma cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ILS có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MMK có 5 chữ số có nghĩa.


ILS MMK
coinmill.com
2.00 1200
5.00 3000
10.00 6050
20.00 12,100
50.00 30,200
100.00 60,400
200.00 120,800
500.00 302,000
1000.00 604,000
2000.00 1,208,050
5000.00 3,020,100
10,000.00 6,040,200
20,000.00 12,080,400
50,000.00 30,201,050
100,000.00 60,402,100
200,000.00 120,804,200
500,000.00 302,010,450
ILS tỷ lệ
17 tháng Chín 2025
MMK ILS
coinmill.com
2000 3.31
5000 8.28
10,000 16.56
20,000 33.11
50,000 82.78
100,000 165.56
200,000 331.11
500,000 827.79
1,000,000 1655.57
2,000,000 3311.14
5,000,000 8277.86
10,000,000 16,555.72
20,000,000 33,111.44
50,000,000 82,778.59
100,000,000 165,557.18
200,000,000 331,114.36
500,000,000 827,785.91
MMK tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ