Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Shekel Isarel Mới và Kyat Myanmar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Shekel Isarel Mới. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Kyat Myanmar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Myanmar Kyats hoặc Israel mới Shekels để chuyển đổi loại tiền tệ.

New Sêken Israel là tiền tệ Israel (IL, ISR). Kyat Myanma là tiền tệ Myanmar (Miến Điện, MM, MMR). New Sêken Israel còn được gọi là Sheqel Israel. Ký hiệu ILS có thể được viết NIS. Ký hiệu MMK có thể được viết K. New Sêken Israel được chia thành 100 new agorot. Kyat Myanma được chia thành 100 pyas. Tỷ giá hối đoái New Sêken Israel cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Kyat Myanma cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ILS có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MMK có 5 chữ số có nghĩa.


ILS MMK
coinmill.com
2.00 1200
5.00 3000
10.00 6000
20.00 12,000
50.00 30,050
100.00 60,100
200.00 120,200
500.00 300,500
1000.00 601,050
2000.00 1,202,100
5000.00 3,005,200
10,000.00 6,010,450
20,000.00 12,020,850
50,000.00 30,052,150
100,000.00 60,104,300
200,000.00 120,208,550
500,000.00 300,521,400
ILS tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025
MMK ILS
coinmill.com
2000 3.33
5000 8.32
10,000 16.64
20,000 33.28
50,000 83.19
100,000 166.38
200,000 332.76
500,000 831.89
1,000,000 1663.78
2,000,000 3327.55
5,000,000 8318.88
10,000,000 16,637.75
20,000,000 33,275.50
50,000,000 83,188.76
100,000,000 166,377.51
200,000,000 332,755.02
500,000,000 831,887.56
MMK tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ