Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Shekel Isarel Mới và Kyat Myanmar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 11 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Shekel Isarel Mới. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Kyat Myanmar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Myanmar Kyats hoặc Israel mới Shekels để chuyển đổi loại tiền tệ.

New Sêken Israel là tiền tệ Israel (IL, ISR). Kyat Myanma là tiền tệ Myanmar (Miến Điện, MM, MMR). New Sêken Israel còn được gọi là Sheqel Israel. Ký hiệu ILS có thể được viết NIS. Ký hiệu MMK có thể được viết K. New Sêken Israel được chia thành 100 new agorot. Kyat Myanma được chia thành 100 pyas. Tỷ giá hối đoái New Sêken Israel cập nhật lần cuối vào ngày 10 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Kyat Myanma cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ILS có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MMK có 5 chữ số có nghĩa.


ILS MMK
coinmill.com
2.00 1250
5.00 3150
10.00 6350
20.00 12,700
50.00 31,700
100.00 63,400
200.00 126,750
500.00 316,900
1000.00 633,800
2000.00 1,267,600
5000.00 3,168,950
10,000.00 6,337,950
20,000.00 12,675,900
50,000.00 31,689,700
100,000.00 63,379,400
200,000.00 126,758,800
500,000.00 316,897,000
ILS tỷ lệ
10 tháng Mười hai 2025
MMK ILS
coinmill.com
2000 3.16
5000 7.89
10,000 15.78
20,000 31.56
50,000 78.89
100,000 157.78
200,000 315.56
500,000 788.90
1,000,000 1577.80
2,000,000 3155.60
5,000,000 7889.00
10,000,000 15,778.00
20,000,000 31,555.99
50,000,000 78,889.99
100,000,000 157,779.97
200,000,000 315,559.94
500,000,000 788,899.86
MMK tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ