Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Shekel Isarel Mới và Mincoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 1 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Shekel Isarel Mới. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Mincoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Mincoins hoặc Israel mới Shekels để chuyển đổi loại tiền tệ.

New Sêken Israel là tiền tệ Israel (IL, ISR). The Mincoin là tiền tệ không có nước. New Sêken Israel còn được gọi là Sheqel Israel. Ký hiệu ILS có thể được viết NIS. Ký hiệu MNC có thể được viết MNC. New Sêken Israel được chia thành 100 new agorot. Tỷ giá hối đoái New Sêken Israel cập nhật lần cuối vào ngày 30 tháng Sáu 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Mincoin cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Sáu 2020 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi ILS có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MNC có 12 chữ số có nghĩa.


ILS MNC
coinmill.com
2.00 49.903
5.00 124.757
10.00 249.514
20.00 499.029
50.00 1247.572
100.00 2495.144
200.00 4990.288
500.00 12,475.719
1000.00 24,951.438
2000.00 49,902.875
5000.00 124,757.189
10,000.00 249,514.377
20,000.00 499,028.754
50,000.00 1,247,571.885
100,000.00 2,495,143.771
200,000.00 4,990,287.541
500,000.00 12,475,718.853
ILS tỷ lệ
30 tháng Sáu 2025
MNC ILS
coinmill.com
50.000 2.00
100.000 4.01
200.000 8.02
500.000 20.04
1000.000 40.08
2000.000 80.16
5000.000 200.39
10,000.000 400.78
20,000.000 801.56
50,000.000 2003.89
100,000.000 4007.79
200,000.000 8015.57
500,000.000 20,038.93
1,000,000.000 40,077.85
2,000,000.000 80,155.70
5,000,000.000 200,389.25
10,000,000.000 400,778.51
MNC tỷ lệ
1 tháng Sáu 2020

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ