Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Shekel Isarel Mới và Mincoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tám 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Shekel Isarel Mới. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Mincoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Mincoins hoặc Israel mới Shekels để chuyển đổi loại tiền tệ.

New Sêken Israel là tiền tệ Israel (IL, ISR). The Mincoin là tiền tệ không có nước. New Sêken Israel còn được gọi là Sheqel Israel. Ký hiệu ILS có thể được viết NIS. Ký hiệu MNC có thể được viết MNC. New Sêken Israel được chia thành 100 new agorot. Tỷ giá hối đoái New Sêken Israel cập nhật lần cuối vào ngày 18 tháng Tám 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Mincoin cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Sáu 2020 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi ILS có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MNC có 12 chữ số có nghĩa.


ILS MNC
coinmill.com
2.00 50.115
5.00 125.287
10.00 250.574
20.00 501.147
50.00 1252.869
100.00 2505.737
200.00 5011.475
500.00 12,528.687
1000.00 25,057.374
2000.00 50,114.748
5000.00 125,286.869
10,000.00 250,573.738
20,000.00 501,147.477
50,000.00 1,252,868.692
100,000.00 2,505,737.384
200,000.00 5,011,474.769
500,000.00 12,528,686.922
ILS tỷ lệ
18 tháng Tám 2025
MNC ILS
coinmill.com
50.000 2.00
100.000 3.99
200.000 7.98
500.000 19.95
1000.000 39.91
2000.000 79.82
5000.000 199.54
10,000.000 399.08
20,000.000 798.17
50,000.000 1995.42
100,000.000 3990.84
200,000.000 7981.68
500,000.000 19,954.21
1,000,000.000 39,908.41
2,000,000.000 79,816.82
5,000,000.000 199,542.06
10,000,000.000 399,084.12
MNC tỷ lệ
1 tháng Sáu 2020

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ