Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Shekel Isarel Mới và Mincoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 26 tháng Mười một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Shekel Isarel Mới. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Mincoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Mincoins hoặc Israel mới Shekels để chuyển đổi loại tiền tệ.

New Sêken Israel là tiền tệ Israel (IL, ISR). The Mincoin là tiền tệ không có nước. New Sêken Israel còn được gọi là Sheqel Israel. Ký hiệu ILS có thể được viết NIS. Ký hiệu MNC có thể được viết MNC. New Sêken Israel được chia thành 100 new agorot. Tỷ giá hối đoái New Sêken Israel cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Mười một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Mincoin cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Sáu 2020 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi ILS có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MNC có 12 chữ số có nghĩa.


ILS MNC
coinmill.com
2.00 52.036
5.00 130.091
10.00 260.181
20.00 520.362
50.00 1300.905
100.00 2601.810
200.00 5203.620
500.00 13,009.051
1000.00 26,018.101
2000.00 52,036.202
5000.00 130,090.505
10,000.00 260,181.010
20,000.00 520,362.021
50,000.00 1,300,905.052
100,000.00 2,601,810.103
200,000.00 5,203,620.207
500,000.00 13,009,050.517
ILS tỷ lệ
25 tháng Mười một 2025
MNC ILS
coinmill.com
50.000 1.92
100.000 3.84
200.000 7.69
500.000 19.22
1000.000 38.43
2000.000 76.87
5000.000 192.17
10,000.000 384.35
20,000.000 768.70
50,000.000 1921.74
100,000.000 3843.48
200,000.000 7686.96
500,000.000 19,217.39
1,000,000.000 38,434.78
2,000,000.000 76,869.56
5,000,000.000 192,173.90
10,000,000.000 384,347.80
MNC tỷ lệ
1 tháng Sáu 2020

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ