Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Shekel Isarel Mới và Mincoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Shekel Isarel Mới. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Mincoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Mincoins hoặc Israel mới Shekels để chuyển đổi loại tiền tệ.

New Sêken Israel là tiền tệ Israel (IL, ISR). The Mincoin là tiền tệ không có nước. New Sêken Israel còn được gọi là Sheqel Israel. Ký hiệu ILS có thể được viết NIS. Ký hiệu MNC có thể được viết MNC. New Sêken Israel được chia thành 100 new agorot. Tỷ giá hối đoái New Sêken Israel cập nhật lần cuối vào ngày 27 tháng Ba 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Mincoin cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Sáu 2020 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi ILS có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MNC có 12 chữ số có nghĩa.


ILS MNC
coinmill.com
2.00 47.584
5.00 118.960
10.00 237.921
20.00 475.841
50.00 1189.603
100.00 2379.205
200.00 4758.410
500.00 11,896.026
1000.00 23,792.051
2000.00 47,584.103
5000.00 118,960.256
10,000.00 237,920.513
20,000.00 475,841.026
50,000.00 1,189,602.564
100,000.00 2,379,205.128
200,000.00 4,758,410.256
500,000.00 11,896,025.640
ILS tỷ lệ
27 tháng Ba 2024
MNC ILS
coinmill.com
50.000 2.10
100.000 4.20
200.000 8.41
500.000 21.02
1000.000 42.03
2000.000 84.06
5000.000 210.15
10,000.000 420.31
20,000.000 840.62
50,000.000 2101.54
100,000.000 4203.08
200,000.000 8406.17
500,000.000 21,015.42
1,000,000.000 42,030.84
2,000,000.000 84,061.69
5,000,000.000 210,154.22
10,000,000.000 420,308.44
MNC tỷ lệ
1 tháng Sáu 2020

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ