Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Shekel Isarel Mới và Mincoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 16 tháng Năm 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Shekel Isarel Mới. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Mincoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Mincoins hoặc Israel mới Shekels để chuyển đổi loại tiền tệ.

New Sêken Israel là tiền tệ Israel (IL, ISR). The Mincoin là tiền tệ không có nước. New Sêken Israel còn được gọi là Sheqel Israel. Ký hiệu ILS có thể được viết NIS. Ký hiệu MNC có thể được viết MNC. New Sêken Israel được chia thành 100 new agorot. Tỷ giá hối đoái New Sêken Israel cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Năm 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Mincoin cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Sáu 2020 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi ILS có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MNC có 12 chữ số có nghĩa.


ILS MNC
coinmill.com
2.00 48.408
5.00 121.021
10.00 242.042
20.00 484.084
50.00 1210.210
100.00 2420.421
200.00 4840.841
500.00 12,102.103
1000.00 24,204.205
2000.00 48,408.411
5000.00 121,021.027
10,000.00 242,042.054
20,000.00 484,084.109
50,000.00 1,210,210.272
100,000.00 2,420,420.545
200,000.00 4,840,841.089
500,000.00 12,102,102.723
ILS tỷ lệ
15 tháng Năm 2025
MNC ILS
coinmill.com
50.000 2.07
100.000 4.13
200.000 8.26
500.000 20.66
1000.000 41.32
2000.000 82.63
5000.000 206.58
10,000.000 413.15
20,000.000 826.30
50,000.000 2065.76
100,000.000 4131.51
200,000.000 8263.03
500,000.000 20,657.57
1,000,000.000 41,315.13
2,000,000.000 82,630.27
5,000,000.000 206,575.67
10,000,000.000 413,151.34
MNC tỷ lệ
1 tháng Sáu 2020

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ