Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Shekel Isarel Mới và Mincoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 12 tháng Mười 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Shekel Isarel Mới. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Mincoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Mincoins hoặc Israel mới Shekels để chuyển đổi loại tiền tệ.

New Sêken Israel là tiền tệ Israel (IL, ISR). The Mincoin là tiền tệ không có nước. New Sêken Israel còn được gọi là Sheqel Israel. Ký hiệu ILS có thể được viết NIS. Ký hiệu MNC có thể được viết MNC. New Sêken Israel được chia thành 100 new agorot. Tỷ giá hối đoái New Sêken Israel cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Mười 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Mincoin cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Sáu 2020 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi ILS có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MNC có 12 chữ số có nghĩa.


ILS MNC
coinmill.com
2.00 52.369
5.00 130.922
10.00 261.844
20.00 523.688
50.00 1309.221
100.00 2618.442
200.00 5236.885
500.00 13,092.212
1000.00 26,184.423
2000.00 52,368.846
5000.00 130,922.115
10,000.00 261,844.231
20,000.00 523,688.462
50,000.00 1,309,221.154
100,000.00 2,618,442.309
200,000.00 5,236,884.618
500,000.00 13,092,211.544
ILS tỷ lệ
9 tháng Mười 2025
MNC ILS
coinmill.com
50.000 1.91
100.000 3.82
200.000 7.64
500.000 19.10
1000.000 38.19
2000.000 76.38
5000.000 190.95
10,000.000 381.91
20,000.000 763.81
50,000.000 1909.53
100,000.000 3819.06
200,000.000 7638.13
500,000.000 19,095.32
1,000,000.000 38,190.64
2,000,000.000 76,381.29
5,000,000.000 190,953.22
10,000,000.000 381,906.45
MNC tỷ lệ
1 tháng Sáu 2020

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ