Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Shekel Isarel Mới và Mincoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Shekel Isarel Mới. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Mincoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Mincoins hoặc Israel mới Shekels để chuyển đổi loại tiền tệ.

New Sêken Israel là tiền tệ Israel (IL, ISR). The Mincoin là tiền tệ không có nước. New Sêken Israel còn được gọi là Sheqel Israel. Ký hiệu ILS có thể được viết NIS. Ký hiệu MNC có thể được viết MNC. New Sêken Israel được chia thành 100 new agorot. Tỷ giá hối đoái New Sêken Israel cập nhật lần cuối vào ngày 17 tháng Ba 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Mincoin cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Sáu 2020 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi ILS có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MNC có 12 chữ số có nghĩa.


ILS MNC
coinmill.com
2.00 47.680
5.00 119.200
10.00 238.399
20.00 476.798
50.00 1191.996
100.00 2383.992
200.00 4767.984
500.00 11,919.960
1000.00 23,839.920
2000.00 47,679.839
5000.00 119,199.598
10,000.00 238,399.196
20,000.00 476,798.392
50,000.00 1,191,995.979
100,000.00 2,383,991.958
200,000.00 4,767,983.916
500,000.00 11,919,959.790
ILS tỷ lệ
17 tháng Ba 2024
MNC ILS
coinmill.com
50.000 2.10
100.000 4.19
200.000 8.39
500.000 20.97
1000.000 41.95
2000.000 83.89
5000.000 209.73
10,000.000 419.46
20,000.000 838.93
50,000.000 2097.32
100,000.000 4194.65
200,000.000 8389.29
500,000.000 20,973.23
1,000,000.000 41,946.45
2,000,000.000 83,892.90
5,000,000.000 209,732.25
10,000,000.000 419,464.50
MNC tỷ lệ
1 tháng Sáu 2020

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ