Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Shekel Isarel Mới và Tugrik Mông Cổ được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 1 tháng Chín 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Shekel Isarel Mới. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tugrik Mông Cổ trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Mông Cổ Tugriks hoặc Israel mới Shekels để chuyển đổi loại tiền tệ.

New Sêken Israel là tiền tệ Israel (IL, ISR). Tugrik Mông Cổ là tiền tệ Mông Cổ (MN, MNG). New Sêken Israel còn được gọi là Sheqel Israel. Ký hiệu ILS có thể được viết NIS. Ký hiệu MNT có thể được viết Tug. New Sêken Israel được chia thành 100 new agorot. Tugrik Mông Cổ được chia thành 100 mongos. Tỷ giá hối đoái New Sêken Israel cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Tugrik Mông Cổ cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Yếu tố chuyển đổi ILS có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MNT có 5 chữ số có nghĩa.


ILS MNT
coinmill.com
2.00 2030
5.00 5076
10.00 10,152
20.00 20,305
50.00 50,761
100.00 101,523
200.00 203,046
500.00 507,614
1000.00 1,015,228
2000.00 2,030,456
5000.00 5,076,140
10,000.00 10,152,279
20,000.00 20,304,558
50,000.00 50,761,395
100,000.00 101,522,790
200,000.00 203,045,580
500,000.00 507,613,951
ILS tỷ lệ
1 tháng Chín 2025
MNT ILS
coinmill.com
2000 1.97
5000 4.93
10,000 9.85
20,000 19.70
50,000 49.25
100,000 98.50
200,000 197.00
500,000 492.50
1,000,000 985.00
2,000,000 1970.00
5,000,000 4925.00
10,000,000 9850.01
20,000,000 19,700.01
50,000,000 49,250.03
100,000,000 98,500.05
200,000,000 197,000.10
500,000,000 492,500.25
MNT tỷ lệ
3 tháng Năm 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ