Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Shekel Isarel Mới và Tugrik Mông Cổ được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 15 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Shekel Isarel Mới. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tugrik Mông Cổ trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Mông Cổ Tugriks hoặc Israel mới Shekels để chuyển đổi loại tiền tệ.

New Sêken Israel là tiền tệ Israel (IL, ISR). Tugrik Mông Cổ là tiền tệ Mông Cổ (MN, MNG). New Sêken Israel còn được gọi là Sheqel Israel. Ký hiệu ILS có thể được viết NIS. Ký hiệu MNT có thể được viết Tug. New Sêken Israel được chia thành 100 new agorot. Tugrik Mông Cổ được chia thành 100 mongos. Tỷ giá hối đoái New Sêken Israel cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Tugrik Mông Cổ cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Yếu tố chuyển đổi ILS có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MNT có 5 chữ số có nghĩa.


ILS MNT
coinmill.com
2.00 2051
5.00 5128
10.00 10,256
20.00 20,511
50.00 51,278
100.00 102,555
200.00 205,110
500.00 512,775
1000.00 1,025,550
2000.00 2,051,101
5000.00 5,127,752
10,000.00 10,255,504
20,000.00 20,511,008
50,000.00 51,277,520
100,000.00 102,555,039
200,000.00 205,110,078
500,000.00 512,775,196
ILS tỷ lệ
15 tháng Bảy 2025
MNT ILS
coinmill.com
2000 1.95
5000 4.88
10,000 9.75
20,000 19.50
50,000 48.75
100,000 97.51
200,000 195.02
500,000 487.54
1,000,000 975.09
2,000,000 1950.17
5,000,000 4875.43
10,000,000 9750.86
20,000,000 19,501.72
50,000,000 48,754.31
100,000,000 97,508.62
200,000,000 195,017.23
500,000,000 487,543.08
MNT tỷ lệ
3 tháng Năm 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ