Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Shekel Isarel Mới và Tugrik Mông Cổ được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 24 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Shekel Isarel Mới. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tugrik Mông Cổ trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Mông Cổ Tugriks hoặc Israel mới Shekels để chuyển đổi loại tiền tệ.

New Sêken Israel là tiền tệ Israel (IL, ISR). Tugrik Mông Cổ là tiền tệ Mông Cổ (MN, MNG). New Sêken Israel còn được gọi là Sheqel Israel. Ký hiệu ILS có thể được viết NIS. Ký hiệu MNT có thể được viết Tug. New Sêken Israel được chia thành 100 new agorot. Tugrik Mông Cổ được chia thành 100 mongos. Tỷ giá hối đoái New Sêken Israel cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Tugrik Mông Cổ cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Yếu tố chuyển đổi ILS có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MNT có 5 chữ số có nghĩa.


ILS MNT
coinmill.com
2.00 1897
5.00 4743
10.00 9487
20.00 18,973
50.00 47,434
100.00 94,867
200.00 189,735
500.00 474,337
1000.00 948,674
2000.00 1,897,348
5000.00 4,743,369
10,000.00 9,486,739
20,000.00 18,973,478
50,000.00 47,433,695
100,000.00 94,867,390
200,000.00 189,734,779
500,000.00 474,336,948
ILS tỷ lệ
23 tháng Tư 2024
MNT ILS
coinmill.com
2000 2.11
5000 5.27
10,000 10.54
20,000 21.08
50,000 52.71
100,000 105.41
200,000 210.82
500,000 527.05
1,000,000 1054.10
2,000,000 2108.21
5,000,000 5270.52
10,000,000 10,541.03
20,000,000 21,082.06
50,000,000 52,705.15
100,000,000 105,410.30
200,000,000 210,820.60
500,000,000 527,051.50
MNT tỷ lệ
3 tháng Năm 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ