Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Shekel Isarel Mới và Tugrik Mông Cổ được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 30 tháng Năm 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Shekel Isarel Mới. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tugrik Mông Cổ trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Mông Cổ Tugriks hoặc Israel mới Shekels để chuyển đổi loại tiền tệ.

New Sêken Israel là tiền tệ Israel (IL, ISR). Tugrik Mông Cổ là tiền tệ Mông Cổ (MN, MNG). New Sêken Israel còn được gọi là Sheqel Israel. Ký hiệu ILS có thể được viết NIS. Ký hiệu MNT có thể được viết Tug. New Sêken Israel được chia thành 100 new agorot. Tugrik Mông Cổ được chia thành 100 mongos. Tỷ giá hối đoái New Sêken Israel cập nhật lần cuối vào ngày 28 tháng Năm 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Tugrik Mông Cổ cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Yếu tố chuyển đổi ILS có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MNT có 5 chữ số có nghĩa.


ILS MNT
coinmill.com
2.00 1973
5.00 4933
10.00 9866
20.00 19,733
50.00 49,332
100.00 98,664
200.00 197,328
500.00 493,320
1000.00 986,640
2000.00 1,973,281
5000.00 4,933,202
10,000.00 9,866,404
20,000.00 19,732,808
50,000.00 49,332,019
100,000.00 98,664,038
200,000.00 197,328,076
500,000.00 493,320,190
ILS tỷ lệ
28 tháng Năm 2025
MNT ILS
coinmill.com
2000 2.03
5000 5.07
10,000 10.14
20,000 20.27
50,000 50.68
100,000 101.35
200,000 202.71
500,000 506.77
1,000,000 1013.54
2,000,000 2027.08
5,000,000 5067.70
10,000,000 10,135.41
20,000,000 20,270.81
50,000,000 50,677.03
100,000,000 101,354.05
200,000,000 202,708.10
500,000,000 506,770.26
MNT tỷ lệ
3 tháng Năm 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ