Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Shekel Isarel Mới và Mexico Unidad De Inversion được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 16 tháng Tám 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Shekel Isarel Mới. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Mexico Unidad De Inversion trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Mexico Unidad De đảo hoặc Israel mới Shekels để chuyển đổi loại tiền tệ.

New Sêken Israel là tiền tệ Israel (IL, ISR). Unidad Mexico De Inversion là tiền tệ Mexico (MX, MEX). New Sêken Israel còn được gọi là Sheqel Israel. Ký hiệu ILS có thể được viết NIS. Ký hiệu MXV có thể được viết UDI. New Sêken Israel được chia thành 100 new agorot. Tỷ giá hối đoái New Sêken Israel cập nhật lần cuối vào ngày 14 tháng Tám 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Unidad Mexico De Inversion cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Tám 2025 từ Ngân hàng Trung ương Mexico. Yếu tố chuyển đổi ILS có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MXV có 7 chữ số có nghĩa. Unidad de Inversion (nghĩa là đơn vị đầu tư) là một chỉ số kinh phí được kiểm soát bởi chính phủ Mexico và được sử dụng trong ngành công nghiệp tín dụng Mexico.


ILS MXV
coinmill.com
2.00 1
5.00 3
10.00 6
20.00 13
50.00 32
100.00 65
200.00 130
500.00 325
1000.00 649
2000.00 1298
5000.00 3246
10,000.00 6492
20,000.00 12,983
50,000.00 32,458
100,000.00 64,915
200,000.00 129,831
500,000.00 324,576
ILS tỷ lệ
14 tháng Tám 2025
MXV ILS
coinmill.com
2 3.08
5 7.70
10 15.40
20 30.81
50 77.02
100 154.05
200 308.09
500 770.23
1000 1540.47
2000 3080.94
5000 7702.35
10,000 15,404.69
20,000 30,809.39
50,000 77,023.46
100,000 154,046.93
200,000 308,093.86
500,000 770,234.65
MXV tỷ lệ
16 tháng Tám 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ