Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Shekel Isarel Mới và Mexico Unidad De Inversion được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 26 tháng Mười một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Shekel Isarel Mới. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Mexico Unidad De Inversion trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Mexico Unidad De đảo hoặc Israel mới Shekels để chuyển đổi loại tiền tệ.

New Sêken Israel là tiền tệ Israel (IL, ISR). Unidad Mexico De Inversion là tiền tệ Mexico (MX, MEX). New Sêken Israel còn được gọi là Sheqel Israel. Ký hiệu ILS có thể được viết NIS. Ký hiệu MXV có thể được viết UDI. New Sêken Israel được chia thành 100 new agorot. Tỷ giá hối đoái New Sêken Israel cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Mười một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Unidad Mexico De Inversion cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Mười một 2025 từ Ngân hàng Trung ương Mexico. Yếu tố chuyển đổi ILS có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MXV có 7 chữ số có nghĩa. Unidad de Inversion (nghĩa là đơn vị đầu tư) là một chỉ số kinh phí được kiểm soát bởi chính phủ Mexico và được sử dụng trong ngành công nghiệp tín dụng Mexico.


ILS MXV
coinmill.com
2.00 1
5.00 3
10.00 7
20.00 13
50.00 33
100.00 65
200.00 130
500.00 325
1000.00 651
2000.00 1301
5000.00 3253
10,000.00 6506
20,000.00 13,013
50,000.00 32,531
100,000.00 65,063
200,000.00 130,126
500,000.00 325,314
ILS tỷ lệ
25 tháng Mười một 2025
MXV ILS
coinmill.com
2 3.07
5 7.68
10 15.37
20 30.74
50 76.85
100 153.70
200 307.40
500 768.49
1000 1536.98
2000 3073.95
5000 7684.89
10,000 15,369.77
20,000 30,739.54
50,000 76,848.85
100,000 153,697.70
200,000 307,395.40
500,000 768,488.51
MXV tỷ lệ
26 tháng Mười một 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ