Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Shekel Isarel Mới và Mexico Unidad De Inversion được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Shekel Isarel Mới. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Mexico Unidad De Inversion trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Mexico Unidad De đảo hoặc Israel mới Shekels để chuyển đổi loại tiền tệ.

New Sêken Israel là tiền tệ Israel (IL, ISR). Unidad Mexico De Inversion là tiền tệ Mexico (MX, MEX). New Sêken Israel còn được gọi là Sheqel Israel. Ký hiệu ILS có thể được viết NIS. Ký hiệu MXV có thể được viết UDI. New Sêken Israel được chia thành 100 new agorot. Tỷ giá hối đoái New Sêken Israel cập nhật lần cuối vào ngày 30 tháng Sáu 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Unidad Mexico De Inversion cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Ngân hàng Trung ương Mexico. Yếu tố chuyển đổi ILS có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MXV có 7 chữ số có nghĩa. Unidad de Inversion (nghĩa là đơn vị đầu tư) là một chỉ số kinh phí được kiểm soát bởi chính phủ Mexico và được sử dụng trong ngành công nghiệp tín dụng Mexico.


ILS MXV
coinmill.com
2.00 1
5.00 3
10.00 7
20.00 13
50.00 33
100.00 66
200.00 131
500.00 328
1000.00 655
2000.00 1310
5000.00 3276
10,000.00 6552
20,000.00 13,103
50,000.00 32,759
100,000.00 65,517
200,000.00 131,035
500,000.00 327,587
ILS tỷ lệ
30 tháng Sáu 2025
MXV ILS
coinmill.com
2 3.05
5 7.63
10 15.26
20 30.53
50 76.32
100 152.63
200 305.26
500 763.15
1000 1526.31
2000 3052.62
5000 7631.55
10,000 15,263.10
20,000 30,526.20
50,000 76,315.49
100,000 152,630.98
200,000 305,261.96
500,000 763,154.91
MXV tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ