Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Shekel Isarel Mới và New Mozambique Metical được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Shekel Isarel Mới. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho New Mozambique Metical trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào New Mozambique Meticais hoặc Israel mới Shekels để chuyển đổi loại tiền tệ.

New Sêken Israel là tiền tệ Israel (IL, ISR). Mozambique mới Metical là tiền tệ Mozambique (MZ, Moz). New Sêken Israel còn được gọi là Sheqel Israel. Ký hiệu ILS có thể được viết NIS. Ký hiệu MZN có thể được viết Mt. New Sêken Israel được chia thành 100 new agorot. Mozambique mới Metical được chia thành 100 centavos. Tỷ giá hối đoái New Sêken Israel cập nhật lần cuối vào ngày 17 tháng Ba 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Mozambique mới Metical cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ILS có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MZN có 4 chữ số có nghĩa.


ILS MZN
coinmill.com
2.00 35
5.00 86
10.00 173
20.00 346
50.00 864
100.00 1728
200.00 3457
500.00 8642
1000.00 17,285
2000.00 34,569
5000.00 86,423
10,000.00 172,846
20,000.00 345,692
50,000.00 864,231
100,000.00 1,728,462
200,000.00 3,456,924
500,000.00 8,642,311
ILS tỷ lệ
17 tháng Ba 2024
MZN ILS
coinmill.com
50 2.89
100 5.79
200 11.57
500 28.93
1000 57.85
2000 115.71
5000 289.27
10,000 578.55
20,000 1157.10
50,000 2892.74
100,000 5785.49
200,000 11,570.98
500,000 28,927.45
1,000,000 57,854.90
2,000,000 115,709.79
5,000,000 289,274.48
10,000,000 578,548.96
MZN tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ