Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Shekel Isarel Mới và New Mozambique Metical được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 12 tháng Mười 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Shekel Isarel Mới. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho New Mozambique Metical trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào New Mozambique Meticais hoặc Israel mới Shekels để chuyển đổi loại tiền tệ.

New Sêken Israel là tiền tệ Israel (IL, ISR). Mozambique mới Metical là tiền tệ Mozambique (MZ, Moz). New Sêken Israel còn được gọi là Sheqel Israel. Ký hiệu ILS có thể được viết NIS. Ký hiệu MZN có thể được viết Mt. New Sêken Israel được chia thành 100 new agorot. Mozambique mới Metical được chia thành 100 centavos. Tỷ giá hối đoái New Sêken Israel cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Mười 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Mozambique mới Metical cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ILS có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MZN có 4 chữ số có nghĩa.


ILS MZN
coinmill.com
2.00 38
5.00 95
10.00 190
20.00 380
50.00 949
100.00 1898
200.00 3797
500.00 9492
1000.00 18,984
2000.00 37,969
5000.00 94,922
10,000.00 189,845
20,000.00 379,689
50,000.00 949,223
100,000.00 1,898,445
200,000.00 3,796,891
500,000.00 9,492,227
ILS tỷ lệ
9 tháng Mười 2025
MZN ILS
coinmill.com
50 2.63
100 5.27
200 10.53
500 26.34
1000 52.67
2000 105.35
5000 263.37
10,000 526.75
20,000 1053.49
50,000 2633.73
100,000 5267.47
200,000 10,534.94
500,000 26,337.34
1,000,000 52,674.68
2,000,000 105,349.36
5,000,000 263,373.39
10,000,000 526,746.79
MZN tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ