Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Shekel Isarel Mới và New Mozambique Metical được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tám 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Shekel Isarel Mới. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho New Mozambique Metical trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào New Mozambique Meticais hoặc Israel mới Shekels để chuyển đổi loại tiền tệ.

New Sêken Israel là tiền tệ Israel (IL, ISR). Mozambique mới Metical là tiền tệ Mozambique (MZ, Moz). New Sêken Israel còn được gọi là Sheqel Israel. Ký hiệu ILS có thể được viết NIS. Ký hiệu MZN có thể được viết Mt. New Sêken Israel được chia thành 100 new agorot. Mozambique mới Metical được chia thành 100 centavos. Tỷ giá hối đoái New Sêken Israel cập nhật lần cuối vào ngày 18 tháng Tám 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Mozambique mới Metical cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ILS có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MZN có 4 chữ số có nghĩa.


ILS MZN
coinmill.com
2.00 36
5.00 91
10.00 182
20.00 363
50.00 908
100.00 1817
200.00 3633
500.00 9084
1000.00 18,167
2000.00 36,335
5000.00 90,837
10,000.00 181,673
20,000.00 363,346
50,000.00 908,366
100,000.00 1,816,731
200,000.00 3,633,462
500,000.00 9,083,655
ILS tỷ lệ
18 tháng Tám 2025
MZN ILS
coinmill.com
50 2.75
100 5.50
200 11.01
500 27.52
1000 55.04
2000 110.09
5000 275.22
10,000 550.44
20,000 1100.88
50,000 2752.20
100,000 5504.39
200,000 11,008.78
500,000 27,521.96
1,000,000 55,043.92
2,000,000 110,087.84
5,000,000 275,219.60
10,000,000 550,439.19
MZN tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ