Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Shekel Isarel Mới và Nano được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 12 tháng Mười 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Shekel Isarel Mới. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Nano trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Nanos hoặc Israel mới Shekels để chuyển đổi loại tiền tệ.

New Sêken Israel là tiền tệ Israel (IL, ISR). The Nano là tiền tệ không có nước. New Sêken Israel còn được gọi là Sheqel Israel. Ký hiệu ILS có thể được viết NIS. Ký hiệu NANO có thể được viết NANO. New Sêken Israel được chia thành 100 new agorot. Tỷ giá hối đoái New Sêken Israel cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Mười 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Nano cập nhật lần cuối vào ngày 29 tháng Mười một 2021 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi ILS có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NANO có 15 chữ số có nghĩa.


ILS NANO
coinmill.com
2.00 0.12870
5.00 0.32176
10.00 0.64352
20.00 1.28704
50.00 3.21760
100.00 6.43520
200.00 12.87040
500.00 32.17599
1000.00 64.35199
2000.00 128.70397
5000.00 321.75993
10,000.00 643.51986
20,000.00 1287.03973
50,000.00 3217.59932
100,000.00 6435.19863
200,000.00 12,870.39726
500,000.00 32,175.99316
ILS tỷ lệ
9 tháng Mười 2025
NANO ILS
coinmill.com
0.20000 3.11
0.50000 7.77
1.00000 15.54
2.00000 31.08
5.00000 77.70
10.00000 155.40
20.00000 310.79
50.00000 776.98
100.00000 1553.95
200.00000 3107.91
500.00000 7769.77
1000.00000 15,539.54
2000.00000 31,079.07
5000.00000 77,697.68
10,000.00000 155,395.36
20,000.00000 310,790.72
50,000.00000 776,976.79
NANO tỷ lệ
29 tháng Mười một 2021

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ