Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Shekel Isarel Mới và Nano được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 19 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Shekel Isarel Mới. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Nano trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Nanos hoặc Israel mới Shekels để chuyển đổi loại tiền tệ.

New Sêken Israel là tiền tệ Israel (IL, ISR). The Nano là tiền tệ không có nước. New Sêken Israel còn được gọi là Sheqel Israel. Ký hiệu ILS có thể được viết NIS. Ký hiệu NANO có thể được viết NANO. New Sêken Israel được chia thành 100 new agorot. Tỷ giá hối đoái New Sêken Israel cập nhật lần cuối vào ngày 18 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Nano cập nhật lần cuối vào ngày 29 tháng Mười một 2021 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi ILS có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NANO có 15 chữ số có nghĩa.


ILS NANO
coinmill.com
2.00 0.11449
5.00 0.28623
10.00 0.57245
20.00 1.14491
50.00 2.86226
100.00 5.72453
200.00 11.44905
500.00 28.62263
1000.00 57.24525
2000.00 114.49051
5000.00 286.22626
10,000.00 572.45253
20,000.00 1144.90506
50,000.00 2862.26264
100,000.00 5724.52528
200,000.00 11,449.05056
500,000.00 28,622.62639
ILS tỷ lệ
18 tháng Tư 2024
NANO ILS
coinmill.com
0.20000 3.49
0.50000 8.73
1.00000 17.47
2.00000 34.94
5.00000 87.34
10.00000 174.69
20.00000 349.37
50.00000 873.43
100.00000 1746.87
200.00000 3493.74
500.00000 8734.35
1000.00000 17,468.70
2000.00000 34,937.39
5000.00000 87,343.49
10,000.00000 174,686.97
20,000.00000 349,373.95
50,000.00000 873,434.87
NANO tỷ lệ
29 tháng Mười một 2021

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ