Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Shekel Isarel Mới và Nano được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Shekel Isarel Mới. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Nano trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Nanos hoặc Israel mới Shekels để chuyển đổi loại tiền tệ.

New Sêken Israel là tiền tệ Israel (IL, ISR). The Nano là tiền tệ không có nước. New Sêken Israel còn được gọi là Sheqel Israel. Ký hiệu ILS có thể được viết NIS. Ký hiệu NANO có thể được viết NANO. New Sêken Israel được chia thành 100 new agorot. Tỷ giá hối đoái New Sêken Israel cập nhật lần cuối vào ngày 17 tháng Ba 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Nano cập nhật lần cuối vào ngày 29 tháng Mười một 2021 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi ILS có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NANO có 15 chữ số có nghĩa.


ILS NANO
coinmill.com
2.00 0.11718
5.00 0.29295
10.00 0.58590
20.00 1.17180
50.00 2.92950
100.00 5.85900
200.00 11.71801
500.00 29.29502
1000.00 58.59003
2000.00 117.18006
5000.00 292.95016
10,000.00 585.90032
20,000.00 1171.80063
50,000.00 2929.50158
100,000.00 5859.00317
200,000.00 11,718.00634
500,000.00 29,295.01584
ILS tỷ lệ
17 tháng Ba 2024
NANO ILS
coinmill.com
0.20000 3.41
0.50000 8.53
1.00000 17.07
2.00000 34.14
5.00000 85.34
10.00000 170.68
20.00000 341.35
50.00000 853.39
100.00000 1706.77
200.00000 3413.55
500.00000 8533.87
1000.00000 17,067.75
2000.00000 34,135.50
5000.00000 85,338.75
10,000.00000 170,677.50
20,000.00000 341,355.00
50,000.00000 853,387.49
NANO tỷ lệ
29 tháng Mười một 2021

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ