Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Shekel Isarel Mới và Nano được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 25 tháng Tám 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Shekel Isarel Mới. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Nano trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Nanos hoặc Israel mới Shekels để chuyển đổi loại tiền tệ.

New Sêken Israel là tiền tệ Israel (IL, ISR). The Nano là tiền tệ không có nước. New Sêken Israel còn được gọi là Sheqel Israel. Ký hiệu ILS có thể được viết NIS. Ký hiệu NANO có thể được viết NANO. New Sêken Israel được chia thành 100 new agorot. Tỷ giá hối đoái New Sêken Israel cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Tám 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Nano cập nhật lần cuối vào ngày 29 tháng Mười một 2021 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi ILS có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NANO có 15 chữ số có nghĩa.


ILS NANO
coinmill.com
2.00 0.12370
5.00 0.30924
10.00 0.61849
20.00 1.23697
50.00 3.09244
100.00 6.18487
200.00 12.36974
500.00 30.92436
1000.00 61.84872
2000.00 123.69744
5000.00 309.24360
10,000.00 618.48721
20,000.00 1236.97441
50,000.00 3092.43603
100,000.00 6184.87207
200,000.00 12,369.74414
500,000.00 30,924.36034
ILS tỷ lệ
25 tháng Tám 2025
NANO ILS
coinmill.com
0.20000 3.23
0.50000 8.08
1.00000 16.17
2.00000 32.34
5.00000 80.84
10.00000 161.68
20.00000 323.37
50.00000 808.42
100.00000 1616.85
200.00000 3233.70
500.00000 8084.24
1000.00000 16,168.48
2000.00000 32,336.97
5000.00000 80,842.42
10,000.00000 161,684.83
20,000.00000 323,369.66
50,000.00000 808,424.16
NANO tỷ lệ
29 tháng Mười một 2021

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ