Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Shekel Isarel Mới và Nano được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 26 tháng Mười một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Shekel Isarel Mới. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Nano trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Nanos hoặc Israel mới Shekels để chuyển đổi loại tiền tệ.

New Sêken Israel là tiền tệ Israel (IL, ISR). The Nano là tiền tệ không có nước. New Sêken Israel còn được gọi là Sheqel Israel. Ký hiệu ILS có thể được viết NIS. Ký hiệu NANO có thể được viết NANO. New Sêken Israel được chia thành 100 new agorot. Tỷ giá hối đoái New Sêken Israel cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Mười một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Nano cập nhật lần cuối vào ngày 29 tháng Mười một 2021 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi ILS có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NANO có 15 chữ số có nghĩa.


ILS NANO
coinmill.com
2.00 0.12789
5.00 0.31972
10.00 0.63943
20.00 1.27886
50.00 3.19716
100.00 6.39432
200.00 12.78865
500.00 31.97161
1000.00 63.94323
2000.00 127.88645
5000.00 319.71613
10,000.00 639.43226
20,000.00 1278.86452
50,000.00 3197.16130
100,000.00 6394.32259
200,000.00 12,788.64519
500,000.00 31,971.61297
ILS tỷ lệ
25 tháng Mười một 2025
NANO ILS
coinmill.com
0.20000 3.13
0.50000 7.82
1.00000 15.64
2.00000 31.28
5.00000 78.19
10.00000 156.39
20.00000 312.78
50.00000 781.94
100.00000 1563.89
200.00000 3127.77
500.00000 7819.44
1000.00000 15,638.87
2000.00000 31,277.75
5000.00000 78,194.37
10,000.00000 156,388.73
20,000.00000 312,777.46
50,000.00000 781,943.66
NANO tỷ lệ
29 tháng Mười một 2021

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ