Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Shekel Isarel Mới và Nano được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 7 tháng Năm 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Shekel Isarel Mới. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Nano trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Nanos hoặc Israel mới Shekels để chuyển đổi loại tiền tệ.

New Sêken Israel là tiền tệ Israel (IL, ISR). The Nano là tiền tệ không có nước. New Sêken Israel còn được gọi là Sheqel Israel. Ký hiệu ILS có thể được viết NIS. Ký hiệu NANO có thể được viết NANO. New Sêken Israel được chia thành 100 new agorot. Tỷ giá hối đoái New Sêken Israel cập nhật lần cuối vào ngày 7 tháng Năm 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Nano cập nhật lần cuối vào ngày 29 tháng Mười một 2021 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi ILS có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NANO có 15 chữ số có nghĩa.


ILS NANO
coinmill.com
2.00 0.11772
5.00 0.29431
10.00 0.58861
20.00 1.17723
50.00 2.94307
100.00 5.88615
200.00 11.77230
500.00 29.43075
1000.00 58.86149
2000.00 117.72299
5000.00 294.30747
10,000.00 588.61494
20,000.00 1177.22988
50,000.00 2943.07471
100,000.00 5886.14942
200,000.00 11,772.29883
500,000.00 29,430.74708
ILS tỷ lệ
7 tháng Năm 2025
NANO ILS
coinmill.com
0.20000 3.40
0.50000 8.49
1.00000 16.99
2.00000 33.98
5.00000 84.95
10.00000 169.89
20.00000 339.78
50.00000 849.45
100.00000 1698.90
200.00000 3397.81
500.00000 8494.52
1000.00000 16,989.04
2000.00000 33,978.07
5000.00000 84,945.18
10,000.00000 169,890.35
20,000.00000 339,780.71
50,000.00000 849,451.76
NANO tỷ lệ
29 tháng Mười một 2021

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ