Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Shekel Isarel Mới và Nano được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 4 tháng Hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Shekel Isarel Mới. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Nano trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Nanos hoặc Israel mới Shekels để chuyển đổi loại tiền tệ.

New Sêken Israel là tiền tệ Israel (IL, ISR). The Nano là tiền tệ không có nước. New Sêken Israel còn được gọi là Sheqel Israel. Ký hiệu ILS có thể được viết NIS. Ký hiệu NANO có thể được viết NANO. New Sêken Israel được chia thành 100 new agorot. Tỷ giá hối đoái New Sêken Israel cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Nano cập nhật lần cuối vào ngày 29 tháng Mười một 2021 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi ILS có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NANO có 15 chữ số có nghĩa.


ILS NANO
coinmill.com
2.00 0.12234
5.00 0.30585
10.00 0.61169
20.00 1.22338
50.00 3.05845
100.00 6.11691
200.00 12.23381
500.00 30.58453
1000.00 61.16907
2000.00 122.33814
5000.00 305.84534
10,000.00 611.69068
20,000.00 1223.38135
50,000.00 3058.45338
100,000.00 6116.90675
200,000.00 12,233.81351
500,000.00 30,584.53377
ILS tỷ lệ
3 tháng Hai 2025
NANO ILS
coinmill.com
0.20000 3.27
0.50000 8.17
1.00000 16.35
2.00000 32.70
5.00000 81.74
10.00000 163.48
20.00000 326.96
50.00000 817.41
100.00000 1634.81
200.00000 3269.63
500.00000 8174.07
1000.00000 16,348.13
2000.00000 32,696.26
5000.00000 81,740.66
10,000.00000 163,481.32
20,000.00000 326,962.64
50,000.00000 817,406.61
NANO tỷ lệ
29 tháng Mười một 2021

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ