Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Shekel Isarel Mới và Nas được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 19 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Shekel Isarel Mới. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Nas trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Nas hoặc Israel mới Shekels để chuyển đổi loại tiền tệ.

New Sêken Israel là tiền tệ Israel (IL, ISR). The Nas là tiền tệ không có nước. New Sêken Israel còn được gọi là Sheqel Israel. Ký hiệu ILS có thể được viết NIS. Ký hiệu NAS có thể được viết NAS. New Sêken Israel được chia thành 100 new agorot. Tỷ giá hối đoái New Sêken Israel cập nhật lần cuối vào ngày 18 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Nas cập nhật lần cuối vào ngày 21 tháng Tám 2021 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi ILS có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NAS có 14 chữ số có nghĩa.


ILS NAS
coinmill.com
2.00 1
5.00 2
10.00 4
20.00 9
50.00 22
100.00 44
200.00 89
500.00 221
1000.00 443
2000.00 886
5000.00 2214
10,000.00 4428
20,000.00 8857
50,000.00 22,142
100,000.00 44,285
200,000.00 88,570
500,000.00 221,425
ILS tỷ lệ
18 tháng Tư 2024
NAS ILS
coinmill.com
1 2.26
2 4.52
5 11.29
10 22.58
20 45.16
50 112.91
100 225.81
200 451.62
500 1129.05
1000 2258.10
2000 4516.21
5000 11,290.52
10,000 22,581.03
20,000 45,162.07
50,000 112,905.17
100,000 225,810.34
200,000 451,620.68
NAS tỷ lệ
21 tháng Tám 2021

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ