Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Shekel Isarel Mới và Nas được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tám 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Shekel Isarel Mới. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Nas trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Nas hoặc Israel mới Shekels để chuyển đổi loại tiền tệ.

New Sêken Israel là tiền tệ Israel (IL, ISR). The Nas là tiền tệ không có nước. New Sêken Israel còn được gọi là Sheqel Israel. Ký hiệu ILS có thể được viết NIS. Ký hiệu NAS có thể được viết NAS. New Sêken Israel được chia thành 100 new agorot. Tỷ giá hối đoái New Sêken Israel cập nhật lần cuối vào ngày 18 tháng Tám 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Nas cập nhật lần cuối vào ngày 21 tháng Tám 2021 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi ILS có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NAS có 14 chữ số có nghĩa.


ILS NAS
coinmill.com
2.00 1
5.00 2
10.00 5
20.00 10
50.00 24
100.00 48
200.00 95
500.00 238
1000.00 476
2000.00 953
5000.00 2382
10,000.00 4764
20,000.00 9528
50,000.00 23,820
100,000.00 47,640
200,000.00 95,280
500,000.00 238,200
ILS tỷ lệ
18 tháng Tám 2025
NAS ILS
coinmill.com
1 2.10
2 4.20
5 10.50
10 20.99
20 41.98
50 104.95
100 209.91
200 419.82
500 1049.54
1000 2099.08
2000 4198.16
5000 10,495.40
10,000 20,990.79
20,000 41,981.58
50,000 104,953.95
100,000 209,907.91
200,000 419,815.82
NAS tỷ lệ
21 tháng Tám 2021

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ