Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Shekel Isarel Mới và NEO được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 1 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Shekel Isarel Mới. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho NEO trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào NEOs hoặc Israel mới Shekels để chuyển đổi loại tiền tệ.

New Sêken Israel là tiền tệ Israel (IL, ISR). The NEO là tiền tệ không có nước. New Sêken Israel còn được gọi là Sheqel Israel. Ký hiệu ILS có thể được viết NIS. Ký hiệu NEO có thể được viết NEO. New Sêken Israel được chia thành 100 new agorot. Tỷ giá hối đoái New Sêken Israel cập nhật lần cuối vào ngày 30 tháng Sáu 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the NEO cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi ILS có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NEO có 15 chữ số có nghĩa.


ILS NEO
coinmill.com
2.00 0.037496
5.00 0.093741
10.00 0.187482
20.00 0.374965
50.00 0.937412
100.00 1.874825
200.00 3.749649
500.00 9.374123
1000.00 18.748245
2000.00 37.496490
5000.00 93.741226
10,000.00 187.482451
20,000.00 374.964903
50,000.00 937.412257
100,000.00 1874.824515
200,000.00 3749.649029
500,000.00 9374.122573
ILS tỷ lệ
30 tháng Sáu 2025
NEO ILS
coinmill.com
0.050000 2.67
0.100000 5.33
0.200000 10.67
0.500000 26.67
1.000000 53.34
2.000000 106.68
5.000000 266.69
10.000000 533.38
20.000000 1066.77
50.000000 2666.92
100.000000 5333.83
200.000000 10,667.67
500.000000 26,669.16
1000.000000 53,338.33
2000.000000 106,676.65
5000.000000 266,691.63
10,000.000000 533,383.25
NEO tỷ lệ
26 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ