Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Shekel Isarel Mới và Nigeria naira được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 16 tháng Năm 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Shekel Isarel Mới. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Nigeria naira trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Nigeria Nairas hoặc Israel mới Shekels để chuyển đổi loại tiền tệ.

New Sêken Israel là tiền tệ Israel (IL, ISR). Naira Nigeria là tiền tệ Nigeria (NG, NGA). New Sêken Israel còn được gọi là Sheqel Israel. Ký hiệu ILS có thể được viết NIS. Ký hiệu NGN có thể được viết N. New Sêken Israel được chia thành 100 new agorot. Naira Nigeria được chia thành 100 kobo. Tỷ giá hối đoái New Sêken Israel cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Năm 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái naira Nigeria cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ILS có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NGN có 4 chữ số có nghĩa.


ILS NGN
coinmill.com
2.00 258
5.00 646
10.00 1291
20.00 2583
50.00 6457
100.00 12,915
200.00 25,829
500.00 64,573
1000.00 129,147
2000.00 258,293
5000.00 645,733
10,000.00 1,291,466
20,000.00 2,582,931
50,000.00 6,457,328
100,000.00 12,914,657
200,000.00 25,829,314
500,000.00 64,573,284
ILS tỷ lệ
15 tháng Năm 2025
NGN ILS
coinmill.com
500 3.87
1000 7.74
2000 15.49
5000 38.72
10,000 77.43
20,000 154.86
50,000 387.16
100,000 774.31
200,000 1548.63
500,000 3871.57
1,000,000 7743.14
2,000,000 15,486.28
5,000,000 38,715.70
10,000,000 77,431.40
20,000,000 154,862.81
50,000,000 387,157.02
100,000,000 774,314.04
NGN tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ