Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Shekel Isarel Mới và Nigeria naira được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 12 tháng Mười 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Shekel Isarel Mới. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Nigeria naira trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Nigeria Nairas hoặc Israel mới Shekels để chuyển đổi loại tiền tệ.

New Sêken Israel là tiền tệ Israel (IL, ISR). Naira Nigeria là tiền tệ Nigeria (NG, NGA). New Sêken Israel còn được gọi là Sheqel Israel. Ký hiệu ILS có thể được viết NIS. Ký hiệu NGN có thể được viết N. New Sêken Israel được chia thành 100 new agorot. Naira Nigeria được chia thành 100 kobo. Tỷ giá hối đoái New Sêken Israel cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Mười 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái naira Nigeria cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ILS có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NGN có 4 chữ số có nghĩa.


ILS NGN
coinmill.com
2.00 279
5.00 699
10.00 1397
20.00 2794
50.00 6986
100.00 13,971
200.00 27,942
500.00 69,856
1000.00 139,712
2000.00 279,425
5000.00 698,562
10,000.00 1,397,124
20,000.00 2,794,249
50,000.00 6,985,622
100,000.00 13,971,243
200,000.00 27,942,486
500,000.00 69,856,215
ILS tỷ lệ
9 tháng Mười 2025
NGN ILS
coinmill.com
500 3.58
1000 7.16
2000 14.32
5000 35.79
10,000 71.58
20,000 143.15
50,000 357.88
100,000 715.76
200,000 1431.51
500,000 3578.78
1,000,000 7157.56
2,000,000 14,315.12
5,000,000 35,787.80
10,000,000 71,575.59
20,000,000 143,151.19
50,000,000 357,877.96
100,000,000 715,755.93
NGN tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ