Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Shekel Isarel Mới và Nigeria naira được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Shekel Isarel Mới. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Nigeria naira trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Nigeria Nairas hoặc Israel mới Shekels để chuyển đổi loại tiền tệ.

New Sêken Israel là tiền tệ Israel (IL, ISR). Naira Nigeria là tiền tệ Nigeria (NG, NGA). New Sêken Israel còn được gọi là Sheqel Israel. Ký hiệu ILS có thể được viết NIS. Ký hiệu NGN có thể được viết N. New Sêken Israel được chia thành 100 new agorot. Naira Nigeria được chia thành 100 kobo. Tỷ giá hối đoái New Sêken Israel cập nhật lần cuối vào ngày 17 tháng Ba 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái naira Nigeria cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ILS có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NGN có 4 chữ số có nghĩa.


ILS NGN
coinmill.com
2.00 254
5.00 636
10.00 1272
20.00 2544
50.00 6360
100.00 12,720
200.00 25,441
500.00 63,601
1000.00 127,203
2000.00 254,406
5000.00 636,014
10,000.00 1,272,028
20,000.00 2,544,057
50,000.00 6,360,142
100,000.00 12,720,284
200,000.00 25,440,569
500,000.00 63,601,422
ILS tỷ lệ
17 tháng Ba 2024
NGN ILS
coinmill.com
500 3.93
1000 7.86
2000 15.72
5000 39.31
10,000 78.61
20,000 157.23
50,000 393.07
100,000 786.15
200,000 1572.29
500,000 3930.73
1,000,000 7861.46
2,000,000 15,722.92
5,000,000 39,307.30
10,000,000 78,614.59
20,000,000 157,229.19
50,000,000 393,072.97
100,000,000 786,145.94
NGN tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ