Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Shekel Isarel Mới và Nigeria naira được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 25 tháng Tám 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Shekel Isarel Mới. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Nigeria naira trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Nigeria Nairas hoặc Israel mới Shekels để chuyển đổi loại tiền tệ.

New Sêken Israel là tiền tệ Israel (IL, ISR). Naira Nigeria là tiền tệ Nigeria (NG, NGA). New Sêken Israel còn được gọi là Sheqel Israel. Ký hiệu ILS có thể được viết NIS. Ký hiệu NGN có thể được viết N. New Sêken Israel được chia thành 100 new agorot. Naira Nigeria được chia thành 100 kobo. Tỷ giá hối đoái New Sêken Israel cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Tám 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái naira Nigeria cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ILS có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NGN có 4 chữ số có nghĩa.


ILS NGN
coinmill.com
2.00 269
5.00 671
10.00 1343
20.00 2686
50.00 6714
100.00 13,428
200.00 26,856
500.00 67,139
1000.00 134,278
2000.00 268,555
5000.00 671,388
10,000.00 1,342,777
20,000.00 2,685,553
50,000.00 6,713,884
100,000.00 13,427,767
200,000.00 26,855,535
500,000.00 67,138,837
ILS tỷ lệ
25 tháng Tám 2025
NGN ILS
coinmill.com
500 3.72
1000 7.45
2000 14.89
5000 37.24
10,000 74.47
20,000 148.95
50,000 372.36
100,000 744.73
200,000 1489.45
500,000 3723.63
1,000,000 7447.25
2,000,000 14,894.51
5,000,000 37,236.27
10,000,000 74,472.54
20,000,000 148,945.09
50,000,000 372,362.72
100,000,000 744,725.44
NGN tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ