Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Shekel Isarel Mới và Nigeria naira được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Shekel Isarel Mới. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Nigeria naira trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Nigeria Nairas hoặc Israel mới Shekels để chuyển đổi loại tiền tệ.

New Sêken Israel là tiền tệ Israel (IL, ISR). Naira Nigeria là tiền tệ Nigeria (NG, NGA). New Sêken Israel còn được gọi là Sheqel Israel. Ký hiệu ILS có thể được viết NIS. Ký hiệu NGN có thể được viết N. New Sêken Israel được chia thành 100 new agorot. Naira Nigeria được chia thành 100 kobo. Tỷ giá hối đoái New Sêken Israel cập nhật lần cuối vào ngày 30 tháng Sáu 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái naira Nigeria cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ILS có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NGN có 4 chữ số có nghĩa.


ILS NGN
coinmill.com
2.00 266
5.00 666
10.00 1331
20.00 2663
50.00 6657
100.00 13,313
200.00 26,627
500.00 66,567
1000.00 133,134
2000.00 266,267
5000.00 665,668
10,000.00 1,331,336
20,000.00 2,662,672
50,000.00 6,656,679
100,000.00 13,313,358
200,000.00 26,626,716
500,000.00 66,566,790
ILS tỷ lệ
30 tháng Sáu 2025
NGN ILS
coinmill.com
500 3.76
1000 7.51
2000 15.02
5000 37.56
10,000 75.11
20,000 150.23
50,000 375.56
100,000 751.13
200,000 1502.25
500,000 3755.63
1,000,000 7511.25
2,000,000 15,022.51
5,000,000 37,556.26
10,000,000 75,112.53
20,000,000 150,225.06
50,000,000 375,562.65
100,000,000 751,125.29
NGN tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ