Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Shekel Isarel Mới và Nigeria naira được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 24 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Shekel Isarel Mới. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Nigeria naira trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Nigeria Nairas hoặc Israel mới Shekels để chuyển đổi loại tiền tệ.

New Sêken Israel là tiền tệ Israel (IL, ISR). Naira Nigeria là tiền tệ Nigeria (NG, NGA). New Sêken Israel còn được gọi là Sheqel Israel. Ký hiệu ILS có thể được viết NIS. Ký hiệu NGN có thể được viết N. New Sêken Israel được chia thành 100 new agorot. Naira Nigeria được chia thành 100 kobo. Tỷ giá hối đoái New Sêken Israel cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái naira Nigeria cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ILS có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NGN có 4 chữ số có nghĩa.


ILS NGN
coinmill.com
2.00 250
5.00 625
10.00 1250
20.00 2500
50.00 6249
100.00 12,498
200.00 24,996
500.00 62,491
1000.00 124,982
2000.00 249,964
5000.00 624,910
10,000.00 1,249,821
20,000.00 2,499,641
50,000.00 6,249,103
100,000.00 12,498,207
200,000.00 24,996,413
500,000.00 62,491,033
ILS tỷ lệ
23 tháng Tư 2024
NGN ILS
coinmill.com
500 4.00
1000 8.00
2000 16.00
5000 40.01
10,000 80.01
20,000 160.02
50,000 400.06
100,000 800.11
200,000 1600.23
500,000 4000.57
1,000,000 8001.15
2,000,000 16,002.30
5,000,000 40,005.74
10,000,000 80,011.48
20,000,000 160,022.96
50,000,000 400,057.40
100,000,000 800,114.80
NGN tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ