Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Shekel Isarel Mới và Nigeria naira được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Shekel Isarel Mới. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Nigeria naira trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Nigeria Nairas hoặc Israel mới Shekels để chuyển đổi loại tiền tệ.

New Sêken Israel là tiền tệ Israel (IL, ISR). Naira Nigeria là tiền tệ Nigeria (NG, NGA). New Sêken Israel còn được gọi là Sheqel Israel. Ký hiệu ILS có thể được viết NIS. Ký hiệu NGN có thể được viết N. New Sêken Israel được chia thành 100 new agorot. Naira Nigeria được chia thành 100 kobo. Tỷ giá hối đoái New Sêken Israel cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái naira Nigeria cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ILS có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NGN có 4 chữ số có nghĩa.


ILS NGN
coinmill.com
2.00 266
5.00 664
10.00 1328
20.00 2656
50.00 6640
100.00 13,280
200.00 26,560
500.00 66,401
1000.00 132,802
2000.00 265,604
5000.00 664,011
10,000.00 1,328,021
20,000.00 2,656,042
50,000.00 6,640,105
100,000.00 13,280,210
200,000.00 26,560,421
500,000.00 66,401,051
ILS tỷ lệ
3 tháng Hai 2025
NGN ILS
coinmill.com
500 3.77
1000 7.53
2000 15.06
5000 37.65
10,000 75.30
20,000 150.60
50,000 376.50
100,000 753.00
200,000 1506.00
500,000 3765.00
1,000,000 7530.00
2,000,000 15,060.00
5,000,000 37,650.01
10,000,000 75,300.01
20,000,000 150,600.03
50,000,000 376,500.06
100,000,000 753,000.13
NGN tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ