Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Shekel Isarel Mới và Nigeria naira được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 26 tháng Mười một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Shekel Isarel Mới. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Nigeria naira trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Nigeria Nairas hoặc Israel mới Shekels để chuyển đổi loại tiền tệ.

New Sêken Israel là tiền tệ Israel (IL, ISR). Naira Nigeria là tiền tệ Nigeria (NG, NGA). New Sêken Israel còn được gọi là Sheqel Israel. Ký hiệu ILS có thể được viết NIS. Ký hiệu NGN có thể được viết N. New Sêken Israel được chia thành 100 new agorot. Naira Nigeria được chia thành 100 kobo. Tỷ giá hối đoái New Sêken Israel cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Mười một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái naira Nigeria cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ILS có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NGN có 4 chữ số có nghĩa.


ILS NGN
coinmill.com
2.00 278
5.00 694
10.00 1388
20.00 2776
50.00 6941
100.00 13,882
200.00 27,765
500.00 69,412
1000.00 138,825
2000.00 277,650
5000.00 694,125
10,000.00 1,388,250
20,000.00 2,776,500
50,000.00 6,941,249
100,000.00 13,882,498
200,000.00 27,764,997
500,000.00 69,412,492
ILS tỷ lệ
25 tháng Mười một 2025
NGN ILS
coinmill.com
500 3.60
1000 7.20
2000 14.41
5000 36.02
10,000 72.03
20,000 144.07
50,000 360.17
100,000 720.33
200,000 1440.66
500,000 3601.66
1,000,000 7203.31
2,000,000 14,406.63
5,000,000 36,016.57
10,000,000 72,033.14
20,000,000 144,066.29
50,000,000 360,165.72
100,000,000 720,331.43
NGN tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ