Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Shekel Isarel Mới và Namecoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Shekel Isarel Mới. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Namecoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Namecoins hoặc Israel mới Shekels để chuyển đổi loại tiền tệ.

New Sêken Israel là tiền tệ Israel (IL, ISR). The Namecoin là tiền tệ không có nước. New Sêken Israel còn được gọi là Sheqel Israel. Ký hiệu ILS có thể được viết NIS. Ký hiệu NMC có thể được viết NMC. New Sêken Israel được chia thành 100 new agorot. Tỷ giá hối đoái New Sêken Israel cập nhật lần cuối vào ngày 30 tháng Sáu 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Namecoin cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Mười 2023 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi ILS có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NMC có 15 chữ số có nghĩa.


ILS NMC
coinmill.com
2.00 0.4289
5.00 1.0722
10.00 2.1443
20.00 4.2887
50.00 10.7217
100.00 21.4434
200.00 42.8869
500.00 107.2172
1000.00 214.4344
2000.00 428.8689
5000.00 1072.1722
10,000.00 2144.3444
20,000.00 4288.6887
50,000.00 10,721.7218
100,000.00 21,443.4436
200,000.00 42,886.8873
500,000.00 107,217.2182
ILS tỷ lệ
30 tháng Sáu 2025
NMC ILS
coinmill.com
0.5000 2.33
1.0000 4.66
2.0000 9.33
5.0000 23.32
10.0000 46.63
20.0000 93.27
50.0000 233.17
100.0000 466.34
200.0000 932.69
500.0000 2331.72
1000.0000 4663.43
2000.0000 9326.86
5000.0000 23,317.15
10,000.0000 46,634.30
20,000.0000 93,268.60
50,000.0000 233,171.50
100,000.0000 466,343.01
NMC tỷ lệ
26 tháng Mười 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ