Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Shekel Isarel Mới và Namecoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tám 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Shekel Isarel Mới. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Namecoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Namecoins hoặc Israel mới Shekels để chuyển đổi loại tiền tệ.

New Sêken Israel là tiền tệ Israel (IL, ISR). The Namecoin là tiền tệ không có nước. New Sêken Israel còn được gọi là Sheqel Israel. Ký hiệu ILS có thể được viết NIS. Ký hiệu NMC có thể được viết NMC. New Sêken Israel được chia thành 100 new agorot. Tỷ giá hối đoái New Sêken Israel cập nhật lần cuối vào ngày 18 tháng Tám 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Namecoin cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Mười 2023 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi ILS có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NMC có 15 chữ số có nghĩa.


ILS NMC
coinmill.com
2.00 0.4307
5.00 1.0767
10.00 2.1534
20.00 4.3069
50.00 10.7672
100.00 21.5345
200.00 43.0690
500.00 107.6724
1000.00 215.3449
2000.00 430.6897
5000.00 1076.7243
10,000.00 2153.4486
20,000.00 4306.8972
50,000.00 10,767.2430
100,000.00 21,534.4859
200,000.00 43,068.9718
500,000.00 107,672.4295
ILS tỷ lệ
18 tháng Tám 2025
NMC ILS
coinmill.com
0.5000 2.32
1.0000 4.64
2.0000 9.29
5.0000 23.22
10.0000 46.44
20.0000 92.87
50.0000 232.19
100.0000 464.37
200.0000 928.74
500.0000 2321.86
1000.0000 4643.71
2000.0000 9287.43
5000.0000 23,218.57
10,000.0000 46,437.14
20,000.0000 92,874.29
50,000.0000 232,185.71
100,000.0000 464,371.43
NMC tỷ lệ
26 tháng Mười 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ