Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Shekel Isarel Mới và Namecoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 26 tháng Mười một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Shekel Isarel Mới. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Namecoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Namecoins hoặc Israel mới Shekels để chuyển đổi loại tiền tệ.

New Sêken Israel là tiền tệ Israel (IL, ISR). The Namecoin là tiền tệ không có nước. New Sêken Israel còn được gọi là Sheqel Israel. Ký hiệu ILS có thể được viết NIS. Ký hiệu NMC có thể được viết NMC. New Sêken Israel được chia thành 100 new agorot. Tỷ giá hối đoái New Sêken Israel cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Mười một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Namecoin cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Mười 2023 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi ILS có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NMC có 15 chữ số có nghĩa.


ILS NMC
coinmill.com
2.00 0.4472
5.00 1.1180
10.00 2.2360
20.00 4.4720
50.00 11.1801
100.00 22.3601
200.00 44.7203
500.00 111.8007
1000.00 223.6014
2000.00 447.2028
5000.00 1118.0071
10,000.00 2236.0142
20,000.00 4472.0283
50,000.00 11,180.0709
100,000.00 22,360.1417
200,000.00 44,720.2834
500,000.00 111,800.7086
ILS tỷ lệ
25 tháng Mười một 2025
NMC ILS
coinmill.com
0.5000 2.24
1.0000 4.47
2.0000 8.94
5.0000 22.36
10.0000 44.72
20.0000 89.44
50.0000 223.61
100.0000 447.22
200.0000 894.45
500.0000 2236.12
1000.0000 4472.24
2000.0000 8944.49
5000.0000 22,361.22
10,000.0000 44,722.44
20,000.0000 89,444.87
50,000.0000 223,612.18
100,000.0000 447,224.36
NMC tỷ lệ
26 tháng Mười 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ