Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Shekel Isarel Mới và Namecoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 9 tháng Năm 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Shekel Isarel Mới. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Namecoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Namecoins hoặc Israel mới Shekels để chuyển đổi loại tiền tệ.

New Sêken Israel là tiền tệ Israel (IL, ISR). The Namecoin là tiền tệ không có nước. New Sêken Israel còn được gọi là Sheqel Israel. Ký hiệu ILS có thể được viết NIS. Ký hiệu NMC có thể được viết NMC. New Sêken Israel được chia thành 100 new agorot. Tỷ giá hối đoái New Sêken Israel cập nhật lần cuối vào ngày 8 tháng Năm 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Namecoin cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Mười 2023 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi ILS có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NMC có 15 chữ số có nghĩa.


ILS NMC
coinmill.com
2.00 0.4134
5.00 1.0335
10.00 2.0671
20.00 4.1342
50.00 10.3354
100.00 20.6708
200.00 41.3416
500.00 103.3539
1000.00 206.7078
2000.00 413.4156
5000.00 1033.5390
10,000.00 2067.0780
20,000.00 4134.1559
50,000.00 10,335.3898
100,000.00 20,670.7796
200,000.00 41,341.5592
500,000.00 103,353.8981
ILS tỷ lệ
8 tháng Năm 2025
NMC ILS
coinmill.com
0.5000 2.42
1.0000 4.84
2.0000 9.68
5.0000 24.19
10.0000 48.38
20.0000 96.75
50.0000 241.89
100.0000 483.77
200.0000 967.55
500.0000 2418.87
1000.0000 4837.75
2000.0000 9675.49
5000.0000 24,188.73
10,000.0000 48,377.47
20,000.0000 96,754.94
50,000.0000 241,887.34
100,000.0000 483,774.69
NMC tỷ lệ
26 tháng Mười 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ