Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Shekel Isarel Mới và Namecoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 Tháng Một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Shekel Isarel Mới. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Namecoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Namecoins hoặc Israel mới Shekels để chuyển đổi loại tiền tệ.

New Sêken Israel là tiền tệ Israel (IL, ISR). The Namecoin là tiền tệ không có nước. New Sêken Israel còn được gọi là Sheqel Israel. Ký hiệu ILS có thể được viết NIS. Ký hiệu NMC có thể được viết NMC. New Sêken Israel được chia thành 100 new agorot. Tỷ giá hối đoái New Sêken Israel cập nhật lần cuối vào ngày 27 Tháng Một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Namecoin cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Mười 2023 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi ILS có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NMC có 15 chữ số có nghĩa.


ILS NMC
coinmill.com
2.00 0.4216
5.00 1.0541
10.00 2.1081
20.00 4.2163
50.00 10.5407
100.00 21.0814
200.00 42.1627
500.00 105.4068
1000.00 210.8137
2000.00 421.6273
5000.00 1054.0683
10,000.00 2108.1366
20,000.00 4216.2733
50,000.00 10,540.6832
100,000.00 21,081.3663
200,000.00 42,162.7326
500,000.00 105,406.8316
ILS tỷ lệ
27 Tháng Một 2025
NMC ILS
coinmill.com
0.5000 2.37
1.0000 4.74
2.0000 9.49
5.0000 23.72
10.0000 47.44
20.0000 94.87
50.0000 237.18
100.0000 474.35
200.0000 948.71
500.0000 2371.76
1000.0000 4743.53
2000.0000 9487.05
5000.0000 23,717.63
10,000.0000 47,435.26
20,000.0000 94,870.51
50,000.0000 237,176.28
100,000.0000 474,352.56
NMC tỷ lệ
26 tháng Mười 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ