Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Shekel Isarel Mới và Namecoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Shekel Isarel Mới. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Namecoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Namecoins hoặc Israel mới Shekels để chuyển đổi loại tiền tệ.

New Sêken Israel là tiền tệ Israel (IL, ISR). The Namecoin là tiền tệ không có nước. New Sêken Israel còn được gọi là Sheqel Israel. Ký hiệu ILS có thể được viết NIS. Ký hiệu NMC có thể được viết NMC. New Sêken Israel được chia thành 100 new agorot. Tỷ giá hối đoái New Sêken Israel cập nhật lần cuối vào ngày 17 tháng Ba 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Namecoin cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Mười 2023 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi ILS có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NMC có 15 chữ số có nghĩa.


ILS NMC
coinmill.com
2.00 0.4098
5.00 1.0244
10.00 2.0488
20.00 4.0976
50.00 10.2441
100.00 20.4882
200.00 40.9764
500.00 102.4410
1000.00 204.8820
2000.00 409.7639
5000.00 1024.4099
10,000.00 2048.8197
20,000.00 4097.6394
50,000.00 10,244.0985
100,000.00 20,488.1970
200,000.00 40,976.3941
500,000.00 102,440.9851
ILS tỷ lệ
17 tháng Ba 2024
NMC ILS
coinmill.com
0.5000 2.44
1.0000 4.88
2.0000 9.76
5.0000 24.40
10.0000 48.81
20.0000 97.62
50.0000 244.04
100.0000 488.09
200.0000 976.17
500.0000 2440.43
1000.0000 4880.86
2000.0000 9761.72
5000.0000 24,404.29
10,000.0000 48,808.59
20,000.0000 97,617.18
50,000.0000 244,042.95
100,000.0000 488,085.90
NMC tỷ lệ
26 tháng Mười 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ