Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Shekel Isarel Mới và Namecoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 12 tháng Mười 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Shekel Isarel Mới. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Namecoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Namecoins hoặc Israel mới Shekels để chuyển đổi loại tiền tệ.

New Sêken Israel là tiền tệ Israel (IL, ISR). The Namecoin là tiền tệ không có nước. New Sêken Israel còn được gọi là Sheqel Israel. Ký hiệu ILS có thể được viết NIS. Ký hiệu NMC có thể được viết NMC. New Sêken Israel được chia thành 100 new agorot. Tỷ giá hối đoái New Sêken Israel cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Mười 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Namecoin cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Mười 2023 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi ILS có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NMC có 15 chữ số có nghĩa.


ILS NMC
coinmill.com
2.00 0.4501
5.00 1.1252
10.00 2.2503
20.00 4.5006
50.00 11.2515
100.00 22.5031
200.00 45.0062
500.00 112.5154
1000.00 225.0308
2000.00 450.0616
5000.00 1125.1540
10,000.00 2250.3080
20,000.00 4500.6160
50,000.00 11,251.5400
100,000.00 22,503.0801
200,000.00 45,006.1601
500,000.00 112,515.4004
ILS tỷ lệ
9 tháng Mười 2025
NMC ILS
coinmill.com
0.5000 2.22
1.0000 4.44
2.0000 8.89
5.0000 22.22
10.0000 44.44
20.0000 88.88
50.0000 222.19
100.0000 444.38
200.0000 888.77
500.0000 2221.92
1000.0000 4443.84
2000.0000 8887.67
5000.0000 22,219.18
10,000.0000 44,438.36
20,000.0000 88,876.72
50,000.0000 222,191.81
100,000.0000 444,383.61
NMC tỷ lệ
26 tháng Mười 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ