Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Shekel Isarel Mới và Krone Na Uy được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Shekel Isarel Mới. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Krone Na Uy trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Na Uy Krone hoặc Israel mới Shekels để chuyển đổi loại tiền tệ.

New Sêken Israel là tiền tệ Israel (IL, ISR). Krone Na Uy là tiền tệ Na Uy (NO, NOR, Dronning Maud Land), và Svalbard và Jan Mayen (SJ, SJM). New Sêken Israel còn được gọi là Sheqel Israel. Krone Na Uy còn được gọi là Krones, và Krona. Ký hiệu ILS có thể được viết NIS. Ký hiệu NOK có thể được viết NKr. New Sêken Israel được chia thành 100 new agorot. Krone Na Uy được chia thành 100 ore. Tỷ giá hối đoái New Sêken Israel cập nhật lần cuối vào ngày 17 tháng Ba 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Krone Na Uy cập nhật lần cuối vào ngày 14 tháng Ba 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ILS có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NOK có 6 chữ số có nghĩa.


ILS NOK
coinmill.com
2.00 6.0
5.00 14.5
10.00 29.0
20.00 58.0
50.00 145.0
100.00 289.5
200.00 579.5
500.00 1448.5
1000.00 2897.0
2000.00 5794.0
5000.00 14,485.0
10,000.00 28,969.5
20,000.00 57,939.5
50,000.00 144,848.0
100,000.00 289,696.5
200,000.00 579,392.5
500,000.00 1,448,481.5
ILS tỷ lệ
17 tháng Ba 2024
NOK ILS
coinmill.com
10.0 3.45
20.0 6.90
50.0 17.26
100.0 34.52
200.0 69.04
500.0 172.59
1000.0 345.19
2000.0 690.38
5000.0 1725.95
10,000.0 3451.89
20,000.0 6903.78
50,000.0 17,259.45
100,000.0 34,518.90
200,000.0 69,037.81
500,000.0 172,594.52
1,000,000.0 345,189.05
2,000,000.0 690,378.10
NOK tỷ lệ
14 tháng Ba 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ