Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Shekel Isarel Mới và Nepal Rupee được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Shekel Isarel Mới. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Nepal Rupee trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Nepal Rupees hoặc Israel mới Shekels để chuyển đổi loại tiền tệ.

New Sêken Israel là tiền tệ Israel (IL, ISR). Rupee Nepal là tiền tệ Nepal (NP, Nợ xấu). New Sêken Israel còn được gọi là Sheqel Israel. Ký hiệu ILS có thể được viết NIS. Ký hiệu NPR có thể được viết NRs. New Sêken Israel được chia thành 100 new agorot. Rupee Nepal được chia thành 100 paise. Tỷ giá hối đoái New Sêken Israel cập nhật lần cuối vào ngày 17 tháng Ba 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Rupee Nepal cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ILS có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NPR có 5 chữ số có nghĩa.


ILS NPR
coinmill.com
2.00 72.20
5.00 180.55
10.00 361.10
20.00 722.25
50.00 1805.60
100.00 3611.20
200.00 7222.40
500.00 18,056.00
1000.00 36,112.05
2000.00 72,224.10
5000.00 180,560.25
10,000.00 361,120.45
20,000.00 722,240.95
50,000.00 1,805,602.35
100,000.00 3,611,204.75
200,000.00 7,222,409.50
500,000.00 18,056,023.75
ILS tỷ lệ
17 tháng Ba 2024
NPR ILS
coinmill.com
100.00 2.77
200.00 5.54
500.00 13.85
1000.00 27.69
2000.00 55.38
5000.00 138.46
10,000.00 276.92
20,000.00 553.83
50,000.00 1384.58
100,000.00 2769.16
200,000.00 5538.32
500,000.00 13,845.79
1,000,000.00 27,691.59
2,000,000.00 55,383.18
5,000,000.00 138,457.95
10,000,000.00 276,915.90
20,000,000.00 553,831.79
NPR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ