Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Shekel Isarel Mới và Novacoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 25 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Shekel Isarel Mới. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Novacoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Novacoins hoặc Israel mới Shekels để chuyển đổi loại tiền tệ.

New Sêken Israel là tiền tệ Israel (IL, ISR). The Novacoin là tiền tệ không có nước. New Sêken Israel còn được gọi là Sheqel Israel. Ký hiệu ILS có thể được viết NIS. Ký hiệu NVC có thể được viết NVC. New Sêken Israel được chia thành 100 new agorot. Tỷ giá hối đoái New Sêken Israel cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Novacoin cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi ILS có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NVC có 12 chữ số có nghĩa.


ILS NVC
coinmill.com
2.00 1.81749
5.00 4.54373
10.00 9.08746
20.00 18.17493
50.00 45.43732
100.00 90.87465
200.00 181.74930
500.00 454.37324
1000.00 908.74648
2000.00 1817.49296
5000.00 4543.73239
10,000.00 9087.46478
20,000.00 18,174.92956
50,000.00 45,437.32389
100,000.00 90,874.64778
200,000.00 181,749.29556
500,000.00 454,373.23889
ILS tỷ lệ
25 tháng Tư 2024
NVC ILS
coinmill.com
2.00000 2.20
5.00000 5.50
10.00000 11.00
20.00000 22.01
50.00000 55.02
100.00000 110.04
200.00000 220.08
500.00000 550.21
1000.00000 1100.42
2000.00000 2200.83
5000.00000 5502.08
10,000.00000 11,004.17
20,000.00000 22,008.34
50,000.00000 55,020.85
100,000.00000 110,041.69
200,000.00000 220,083.38
500,000.00000 550,208.46
NVC tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ