Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Shekel Isarel Mới và Novacoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 12 tháng Mười 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Shekel Isarel Mới. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Novacoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Novacoins hoặc Israel mới Shekels để chuyển đổi loại tiền tệ.

New Sêken Israel là tiền tệ Israel (IL, ISR). The Novacoin là tiền tệ không có nước. New Sêken Israel còn được gọi là Sheqel Israel. Ký hiệu ILS có thể được viết NIS. Ký hiệu NVC có thể được viết NVC. New Sêken Israel được chia thành 100 new agorot. Tỷ giá hối đoái New Sêken Israel cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Mười 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Novacoin cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi ILS có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NVC có 12 chữ số có nghĩa.


ILS NVC
coinmill.com
2.00 2.06545
5.00 5.16362
10.00 10.32725
20.00 20.65449
50.00 51.63623
100.00 103.27246
200.00 206.54493
500.00 516.36232
1000.00 1032.72463
2000.00 2065.44926
5000.00 5163.62316
10,000.00 10,327.24632
20,000.00 20,654.49264
50,000.00 51,636.23161
100,000.00 103,272.46322
200,000.00 206,544.92643
500,000.00 516,362.31609
ILS tỷ lệ
9 tháng Mười 2025
NVC ILS
coinmill.com
2.00000 1.94
5.00000 4.84
10.00000 9.68
20.00000 19.37
50.00000 48.42
100.00000 96.83
200.00000 193.66
500.00000 484.16
1000.00000 968.31
2000.00000 1936.62
5000.00000 4841.56
10,000.00000 9683.12
20,000.00000 19,366.25
50,000.00000 48,415.62
100,000.00000 96,831.23
200,000.00000 193,662.47
500,000.00000 484,156.17
NVC tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ