Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Shekel Isarel Mới và Novacoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 19 tháng Mười một 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Shekel Isarel Mới. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Novacoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Novacoins hoặc Israel mới Shekels để chuyển đổi loại tiền tệ.

New Sêken Israel là tiền tệ Israel (IL, ISR). The Novacoin là tiền tệ không có nước. New Sêken Israel còn được gọi là Sheqel Israel. Ký hiệu ILS có thể được viết NIS. Ký hiệu NVC có thể được viết NVC. New Sêken Israel được chia thành 100 new agorot. Tỷ giá hối đoái New Sêken Israel cập nhật lần cuối vào ngày 19 tháng Mười một 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Novacoin cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi ILS có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NVC có 12 chữ số có nghĩa.


ILS NVC
coinmill.com
2.00 1.86217
5.00 4.65543
10.00 9.31086
20.00 18.62173
50.00 46.55432
100.00 93.10864
200.00 186.21728
500.00 465.54320
1000.00 931.08641
2000.00 1862.17282
5000.00 4655.43204
10,000.00 9310.86408
20,000.00 18,621.72815
50,000.00 46,554.32039
100,000.00 93,108.64077
200,000.00 186,217.28155
500,000.00 465,543.20387
ILS tỷ lệ
19 tháng Mười một 2024
NVC ILS
coinmill.com
2.00000 2.15
5.00000 5.37
10.00000 10.74
20.00000 21.48
50.00000 53.70
100.00000 107.40
200.00000 214.80
500.00000 537.01
1000.00000 1074.01
2000.00000 2148.03
5000.00000 5370.07
10,000.00000 10,740.14
20,000.00000 21,480.28
50,000.00000 53,700.71
100,000.00000 107,401.42
200,000.00000 214,802.83
500,000.00000 537,007.09
NVC tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ