Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Shekel Isarel Mới và Novacoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Shekel Isarel Mới. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Novacoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Novacoins hoặc Israel mới Shekels để chuyển đổi loại tiền tệ.

New Sêken Israel là tiền tệ Israel (IL, ISR). The Novacoin là tiền tệ không có nước. New Sêken Israel còn được gọi là Sheqel Israel. Ký hiệu ILS có thể được viết NIS. Ký hiệu NVC có thể được viết NVC. New Sêken Israel được chia thành 100 new agorot. Tỷ giá hối đoái New Sêken Israel cập nhật lần cuối vào ngày 30 tháng Sáu 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Novacoin cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi ILS có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NVC có 12 chữ số có nghĩa.


ILS NVC
coinmill.com
2.00 1.96819
5.00 4.92048
10.00 9.84095
20.00 19.68190
50.00 49.20476
100.00 98.40952
200.00 196.81903
500.00 492.04759
1000.00 984.09517
2000.00 1968.19034
5000.00 4920.47586
10,000.00 9840.95171
20,000.00 19,681.90343
50,000.00 49,204.75857
100,000.00 98,409.51714
200,000.00 196,819.03427
500,000.00 492,047.58568
ILS tỷ lệ
30 tháng Sáu 2025
NVC ILS
coinmill.com
2.00000 2.03
5.00000 5.08
10.00000 10.16
20.00000 20.32
50.00000 50.81
100.00000 101.62
200.00000 203.23
500.00000 508.08
1000.00000 1016.16
2000.00000 2032.32
5000.00000 5080.81
10,000.00000 10,161.62
20,000.00000 20,323.24
50,000.00000 50,808.09
100,000.00000 101,616.19
200,000.00000 203,232.38
500,000.00000 508,080.94
NVC tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ