Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Shekel Isarel Mới và Novacoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 26 tháng Mười một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Shekel Isarel Mới. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Novacoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Novacoins hoặc Israel mới Shekels để chuyển đổi loại tiền tệ.

New Sêken Israel là tiền tệ Israel (IL, ISR). The Novacoin là tiền tệ không có nước. New Sêken Israel còn được gọi là Sheqel Israel. Ký hiệu ILS có thể được viết NIS. Ký hiệu NVC có thể được viết NVC. New Sêken Israel được chia thành 100 new agorot. Tỷ giá hối đoái New Sêken Israel cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Mười một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Novacoin cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi ILS có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NVC có 12 chữ số có nghĩa.


ILS NVC
coinmill.com
2.00 2.05233
5.00 5.13082
10.00 10.26165
20.00 20.52330
50.00 51.30824
100.00 102.61648
200.00 205.23296
500.00 513.08241
1000.00 1026.16482
2000.00 2052.32964
5000.00 5130.82410
10,000.00 10,261.64821
20,000.00 20,523.29641
50,000.00 51,308.24103
100,000.00 102,616.48205
200,000.00 205,232.96411
500,000.00 513,082.41026
ILS tỷ lệ
25 tháng Mười một 2025
NVC ILS
coinmill.com
2.00000 1.95
5.00000 4.87
10.00000 9.75
20.00000 19.49
50.00000 48.73
100.00000 97.45
200.00000 194.90
500.00000 487.25
1000.00000 974.50
2000.00000 1949.00
5000.00000 4872.51
10,000.00000 9745.02
20,000.00000 19,490.05
50,000.00000 48,725.12
100,000.00000 97,450.23
200,000.00000 194,900.46
500,000.00000 487,251.16
NVC tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ