Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Shekel Isarel Mới và OmiseGO được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 31 tháng Tám 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Shekel Isarel Mới. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho OmiseGO trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào OmiseGOs hoặc Israel mới Shekels để chuyển đổi loại tiền tệ.

New Sêken Israel là tiền tệ Israel (IL, ISR). The OmiseGO là tiền tệ không có nước. New Sêken Israel còn được gọi là Sheqel Israel. Ký hiệu ILS có thể được viết NIS. Ký hiệu OMG có thể được viết OMG. New Sêken Israel được chia thành 100 new agorot. Tỷ giá hối đoái New Sêken Israel cập nhật lần cuối vào ngày 28 tháng Tám 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the OmiseGO cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi ILS có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi OMG có 14 chữ số có nghĩa.


ILS OMG
coinmill.com
2.00 0.80108
5.00 2.00270
10.00 4.00540
20.00 8.01080
50.00 20.02699
100.00 40.05398
200.00 80.10796
500.00 200.26990
1000.00 400.53981
2000.00 801.07961
5000.00 2002.69903
10,000.00 4005.39806
20,000.00 8010.79612
50,000.00 20,026.99029
100,000.00 40,053.98058
200,000.00 80,107.96117
500,000.00 200,269.90292
ILS tỷ lệ
28 tháng Tám 2025
OMG ILS
coinmill.com
1.00000 2.50
2.00000 4.99
5.00000 12.48
10.00000 24.97
20.00000 49.93
50.00000 124.83
100.00000 249.66
200.00000 499.33
500.00000 1248.32
1000.00000 2496.63
2000.00000 4993.26
5000.00000 12,483.15
10,000.00000 24,966.31
20,000.00000 49,932.62
50,000.00000 124,831.54
100,000.00000 249,663.08
200,000.00000 499,326.15
OMG tỷ lệ
26 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ