Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Shekel Isarel Mới và OmiseGO được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 14 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Shekel Isarel Mới. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho OmiseGO trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào OmiseGOs hoặc Israel mới Shekels để chuyển đổi loại tiền tệ.

New Sêken Israel là tiền tệ Israel (IL, ISR). The OmiseGO là tiền tệ không có nước. New Sêken Israel còn được gọi là Sheqel Israel. Ký hiệu ILS có thể được viết NIS. Ký hiệu OMG có thể được viết OMG. New Sêken Israel được chia thành 100 new agorot. Tỷ giá hối đoái New Sêken Israel cập nhật lần cuối vào ngày 14 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the OmiseGO cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi ILS có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi OMG có 14 chữ số có nghĩa.


ILS OMG
coinmill.com
2.00 0.83186
5.00 2.07964
10.00 4.15929
20.00 8.31858
50.00 20.79644
100.00 41.59288
200.00 83.18576
500.00 207.96441
1000.00 415.92881
2000.00 831.85763
5000.00 2079.64407
10,000.00 4159.28814
20,000.00 8318.57628
50,000.00 20,796.44070
100,000.00 41,592.88139
200,000.00 83,185.76279
500,000.00 207,964.40697
ILS tỷ lệ
14 tháng Mười hai 2025
OMG ILS
coinmill.com
1.00000 2.40
2.00000 4.81
5.00000 12.02
10.00000 24.04
20.00000 48.09
50.00000 120.21
100.00000 240.43
200.00000 480.85
500.00000 1202.13
1000.00000 2404.26
2000.00000 4808.52
5000.00000 12,021.29
10,000.00000 24,042.58
20,000.00000 48,085.15
50,000.00000 120,212.88
100,000.00000 240,425.76
200,000.00000 480,851.51
OMG tỷ lệ
26 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ