Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Shekel Isarel Mới và OmiseGO được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Shekel Isarel Mới. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho OmiseGO trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào OmiseGOs hoặc Israel mới Shekels để chuyển đổi loại tiền tệ.

New Sêken Israel là tiền tệ Israel (IL, ISR). The OmiseGO là tiền tệ không có nước. New Sêken Israel còn được gọi là Sheqel Israel. Ký hiệu ILS có thể được viết NIS. Ký hiệu OMG có thể được viết OMG. New Sêken Israel được chia thành 100 new agorot. Tỷ giá hối đoái New Sêken Israel cập nhật lần cuối vào ngày 30 tháng Sáu 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the OmiseGO cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi ILS có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi OMG có 14 chữ số có nghĩa.


ILS OMG
coinmill.com
2.00 0.78644
5.00 1.96611
10.00 3.93222
20.00 7.86445
50.00 19.66112
100.00 39.32225
200.00 78.64450
500.00 196.61125
1000.00 393.22249
2000.00 786.44498
5000.00 1966.11246
10,000.00 3932.22492
20,000.00 7864.44985
50,000.00 19,661.12462
100,000.00 39,322.24923
200,000.00 78,644.49846
500,000.00 196,611.24616
ILS tỷ lệ
30 tháng Sáu 2025
OMG ILS
coinmill.com
1.00000 2.54
2.00000 5.09
5.00000 12.72
10.00000 25.43
20.00000 50.86
50.00000 127.15
100.00000 254.31
200.00000 508.62
500.00000 1271.54
1000.00000 2543.09
2000.00000 5086.18
5000.00000 12,715.45
10,000.00000 25,430.90
20,000.00000 50,861.79
50,000.00000 127,154.48
100,000.00000 254,308.95
200,000.00000 508,617.90
OMG tỷ lệ
26 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ