Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Shekel Isarel Mới và OmiseGO được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 16 tháng Năm 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Shekel Isarel Mới. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho OmiseGO trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào OmiseGOs hoặc Israel mới Shekels để chuyển đổi loại tiền tệ.

New Sêken Israel là tiền tệ Israel (IL, ISR). The OmiseGO là tiền tệ không có nước. New Sêken Israel còn được gọi là Sheqel Israel. Ký hiệu ILS có thể được viết NIS. Ký hiệu OMG có thể được viết OMG. New Sêken Israel được chia thành 100 new agorot. Tỷ giá hối đoái New Sêken Israel cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Năm 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the OmiseGO cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi ILS có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi OMG có 14 chữ số có nghĩa.


ILS OMG
coinmill.com
2.00 0.76289
5.00 1.90723
10.00 3.81446
20.00 7.62893
50.00 19.07232
100.00 38.14465
200.00 76.28930
500.00 190.72324
1000.00 381.44648
2000.00 762.89295
5000.00 1907.23238
10,000.00 3814.46476
20,000.00 7628.92953
50,000.00 19,072.32381
100,000.00 38,144.64763
200,000.00 76,289.29525
500,000.00 190,723.23813
ILS tỷ lệ
15 tháng Năm 2025
OMG ILS
coinmill.com
1.00000 2.62
2.00000 5.24
5.00000 13.11
10.00000 26.22
20.00000 52.43
50.00000 131.08
100.00000 262.16
200.00000 524.32
500.00000 1310.80
1000.00000 2621.60
2000.00000 5243.20
5000.00000 13,108.00
10,000.00000 26,216.00
20,000.00000 52,432.00
50,000.00000 131,079.99
100,000.00000 262,159.98
200,000.00000 524,319.96
OMG tỷ lệ
26 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ