Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Shekel Isarel Mới và Omani Rial được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tám 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Shekel Isarel Mới. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Omani Rial trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Omani rials hoặc Israel mới Shekels để chuyển đổi loại tiền tệ.

New Sêken Israel là tiền tệ Israel (IL, ISR). Rial Omani là tiền tệ Oman (OM, OMN). New Sêken Israel còn được gọi là Sheqel Israel. Rial Omani còn được gọi là Rian Omani. Ký hiệu ILS có thể được viết NIS. Ký hiệu OMR có thể được viết RO. New Sêken Israel được chia thành 100 new agorot. Rial Omani được chia thành 1000 baizas. Tỷ giá hối đoái New Sêken Israel cập nhật lần cuối vào ngày 18 tháng Tám 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Rial Omani cập nhật lần cuối vào ngày 18 tháng Tám 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ILS có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi OMR có 6 chữ số có nghĩa.


ILS OMR
coinmill.com
2.00 0.230
5.00 0.570
10.00 1.140
20.00 2.275
50.00 5.690
100.00 11.375
200.00 22.750
500.00 56.880
1000.00 113.755
2000.00 227.515
5000.00 568.785
10,000.00 1137.570
20,000.00 2275.145
50,000.00 5687.860
100,000.00 11,375.720
200,000.00 22,751.440
500,000.00 56,878.600
ILS tỷ lệ
18 tháng Tám 2025
OMR ILS
coinmill.com
0.200 1.76
0.500 4.40
1.000 8.79
2.000 17.58
5.000 43.95
10.000 87.91
20.000 175.81
50.000 439.53
100.000 879.07
200.000 1758.13
500.000 4395.33
1000.000 8790.65
2000.000 17,581.31
5000.000 43,953.26
10,000.000 87,906.53
20,000.000 175,813.05
50,000.000 439,532.64
OMR tỷ lệ
18 tháng Tám 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ