Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Shekel Isarel Mới và Omani Rial được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Mười 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Shekel Isarel Mới. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Omani Rial trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Omani rials hoặc Israel mới Shekels để chuyển đổi loại tiền tệ.

New Sêken Israel là tiền tệ Israel (IL, ISR). Rial Omani là tiền tệ Oman (OM, OMN). New Sêken Israel còn được gọi là Sheqel Israel. Rial Omani còn được gọi là Rian Omani. Ký hiệu ILS có thể được viết NIS. Ký hiệu OMR có thể được viết RO. New Sêken Israel được chia thành 100 new agorot. Rial Omani được chia thành 1000 baizas. Tỷ giá hối đoái New Sêken Israel cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Mười 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Rial Omani cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Mười 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ILS có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi OMR có 6 chữ số có nghĩa.


ILS OMR
coinmill.com
2.00 0.230
5.00 0.580
10.00 1.160
20.00 2.320
50.00 5.805
100.00 11.610
200.00 23.220
500.00 58.050
1000.00 116.100
2000.00 232.205
5000.00 580.510
10,000.00 1161.020
20,000.00 2322.040
50,000.00 5805.105
100,000.00 11,610.205
200,000.00 23,220.410
500,000.00 58,051.025
ILS tỷ lệ
2 tháng Mười 2025
OMR ILS
coinmill.com
0.200 1.72
0.500 4.31
1.000 8.61
2.000 17.23
5.000 43.07
10.000 86.13
20.000 172.26
50.000 430.66
100.000 861.31
200.000 1722.62
500.000 4306.56
1000.000 8613.11
2000.000 17,226.22
5000.000 43,065.56
10,000.000 86,131.12
20,000.000 172,262.24
50,000.000 430,655.61
OMR tỷ lệ
1 tháng Mười 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ