Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Shekel Isarel Mới và Omani Rial được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Shekel Isarel Mới. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Omani Rial trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Omani rials hoặc Israel mới Shekels để chuyển đổi loại tiền tệ.

New Sêken Israel là tiền tệ Israel (IL, ISR). Rial Omani là tiền tệ Oman (OM, OMN). New Sêken Israel còn được gọi là Sheqel Israel. Rial Omani còn được gọi là Rian Omani. Ký hiệu ILS có thể được viết NIS. Ký hiệu OMR có thể được viết RO. New Sêken Israel được chia thành 100 new agorot. Rial Omani được chia thành 1000 baizas. Tỷ giá hối đoái New Sêken Israel cập nhật lần cuối vào ngày 30 tháng Sáu 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Rial Omani cập nhật lần cuối vào ngày 30 tháng Sáu 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ILS có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi OMR có 6 chữ số có nghĩa.


ILS OMR
coinmill.com
2.00 0.230
5.00 0.570
10.00 1.140
20.00 2.285
50.00 5.705
100.00 11.415
200.00 22.825
500.00 57.065
1000.00 114.130
2000.00 228.255
5000.00 570.640
10,000.00 1141.285
20,000.00 2282.570
50,000.00 5706.420
100,000.00 11,412.840
200,000.00 22,825.680
500,000.00 57,064.205
ILS tỷ lệ
30 tháng Sáu 2025
OMR ILS
coinmill.com
0.200 1.75
0.500 4.38
1.000 8.76
2.000 17.52
5.000 43.81
10.000 87.62
20.000 175.24
50.000 438.10
100.000 876.21
200.000 1752.41
500.000 4381.03
1000.000 8762.06
2000.000 17,524.12
5000.000 43,810.30
10,000.000 87,620.60
20,000.000 175,241.20
50,000.000 438,103.00
OMR tỷ lệ
30 tháng Sáu 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ