Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Shekel Isarel Mới và Omani Rial được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Mười một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Shekel Isarel Mới. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Omani Rial trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Omani rials hoặc Israel mới Shekels để chuyển đổi loại tiền tệ.

New Sêken Israel là tiền tệ Israel (IL, ISR). Rial Omani là tiền tệ Oman (OM, OMN). New Sêken Israel còn được gọi là Sheqel Israel. Rial Omani còn được gọi là Rian Omani. Ký hiệu ILS có thể được viết NIS. Ký hiệu OMR có thể được viết RO. New Sêken Israel được chia thành 100 new agorot. Rial Omani được chia thành 1000 baizas. Tỷ giá hối đoái New Sêken Israel cập nhật lần cuối vào ngày 18 tháng Mười một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Rial Omani cập nhật lần cuối vào ngày 18 tháng Mười một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ILS có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi OMR có 6 chữ số có nghĩa.


ILS OMR
coinmill.com
2.00 0.235
5.00 0.590
10.00 1.175
20.00 2.355
50.00 5.885
100.00 11.775
200.00 23.545
500.00 58.865
1000.00 117.730
2000.00 235.455
5000.00 588.640
10,000.00 1177.285
20,000.00 2354.570
50,000.00 5886.425
100,000.00 11,772.845
200,000.00 23,545.690
500,000.00 58,864.230
ILS tỷ lệ
18 tháng Mười một 2025
OMR ILS
coinmill.com
0.200 1.70
0.500 4.25
1.000 8.49
2.000 16.99
5.000 42.47
10.000 84.94
20.000 169.88
50.000 424.71
100.000 849.41
200.000 1698.82
500.000 4247.06
1000.000 8494.12
2000.000 16,988.25
5000.000 42,470.61
10,000.000 84,941.23
20,000.000 169,882.46
50,000.000 424,706.14
OMR tỷ lệ
18 tháng Mười một 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ