Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Shekel Isarel Mới và Peru Nuevo Sol được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Shekel Isarel Mới. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Peru Nuevo Sol trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Nuevos Peru Soles hoặc Israel mới Shekels để chuyển đổi loại tiền tệ.

New Sêken Israel là tiền tệ Israel (IL, ISR). Peru Nuevo Sol là tiền tệ Peru (PE, PER). New Sêken Israel còn được gọi là Sheqel Israel. Ký hiệu ILS có thể được viết NIS. Ký hiệu PEN có thể được viết S. New Sêken Israel được chia thành 100 new agorot. Peru Nuevo Sol được chia thành 100 centimos. Tỷ giá hối đoái New Sêken Israel cập nhật lần cuối vào ngày 17 tháng Ba 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Peru Nuevo Sol cập nhật lần cuối vào ngày 14 tháng Ba 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ILS có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi PEN có 6 chữ số có nghĩa.


ILS PEN
coinmill.com
2.00 2.02
5.00 5.05
10.00 10.09
20.00 20.18
50.00 50.45
100.00 100.90
200.00 201.80
500.00 504.51
1000.00 1009.02
2000.00 2018.04
5000.00 5045.11
10,000.00 10,090.21
20,000.00 20,180.43
50,000.00 50,451.07
100,000.00 100,902.14
200,000.00 201,804.29
500,000.00 504,510.71
ILS tỷ lệ
17 tháng Ba 2024
PEN ILS
coinmill.com
2.00 1.98
5.00 4.96
10.00 9.91
20.00 19.82
50.00 49.55
100.00 99.11
200.00 198.21
500.00 495.53
1000.00 991.06
2000.00 1982.12
5000.00 4955.30
10,000.00 9910.59
20,000.00 19,821.18
50,000.00 49,552.96
100,000.00 99,105.92
200,000.00 198,211.85
500,000.00 495,529.62
PEN tỷ lệ
14 tháng Ba 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ