Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Shekel Isarel Mới và Kina Papua New Guinea được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 16 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Shekel Isarel Mới. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Kina Papua New Guinea trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Papua New Guinea Kina hoặc Israel mới Shekels để chuyển đổi loại tiền tệ.

New Sêken Israel là tiền tệ Israel (IL, ISR). Papua New Guinea Kina là tiền tệ Papua New Guinea (PG, PNG). New Sêken Israel còn được gọi là Sheqel Israel. Ký hiệu ILS có thể được viết NIS. Ký hiệu PGK có thể được viết K. New Sêken Israel được chia thành 100 new agorot. Papua New Guinea Kina được chia thành 100 toeas. Tỷ giá hối đoái New Sêken Israel cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Papua New Guinea Kina cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ILS có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi PGK có 5 chữ số có nghĩa.


ILS PGK
coinmill.com
2.00 1.85
5.00 4.62
10.00 9.24
20.00 18.48
50.00 46.21
100.00 92.41
200.00 184.82
500.00 462.06
1000.00 924.12
2000.00 1848.24
5000.00 4620.59
10,000.00 9241.18
20,000.00 18,482.36
50,000.00 46,205.90
100,000.00 92,411.80
200,000.00 184,823.60
500,000.00 462,059.00
ILS tỷ lệ
16 tháng Tư 2024
PGK ILS
coinmill.com
2.00 2.16
5.00 5.41
10.00 10.82
20.00 21.64
50.00 54.11
100.00 108.21
200.00 216.42
500.00 541.06
1000.00 1082.11
2000.00 2164.23
5000.00 5410.56
10,000.00 10,821.13
20,000.00 21,642.26
50,000.00 54,105.64
100,000.00 108,211.29
200,000.00 216,422.58
500,000.00 541,056.45
PGK tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ