Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Shekel Isarel Mới và Peso Philippine được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Shekel Isarel Mới. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Peso Philippine trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Philippine Pesos hoặc Israel mới Shekels để chuyển đổi loại tiền tệ.

New Sêken Israel là tiền tệ Israel (IL, ISR). Peso Philippines là tiền tệ Việt Nam (PH, PHL). New Sêken Israel còn được gọi là Sheqel Israel. Ký hiệu ILS có thể được viết NIS. Ký hiệu PHP có thể được viết P. New Sêken Israel được chia thành 100 new agorot. Peso Philippines được chia thành 100 centavos. Tỷ giá hối đoái New Sêken Israel cập nhật lần cuối vào ngày 17 tháng Ba 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Peso Philippines cập nhật lần cuối vào ngày 17 tháng Ba 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ILS có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi PHP có 6 chữ số có nghĩa.


ILS PHP
coinmill.com
2.00 30.43
5.00 76.07
10.00 152.15
20.00 304.30
50.00 760.74
100.00 1521.48
200.00 3042.95
500.00 7607.39
1000.00 15,214.77
2000.00 30,429.55
5000.00 76,073.87
10,000.00 152,147.73
20,000.00 304,295.47
50,000.00 760,738.67
100,000.00 1,521,477.34
200,000.00 3,042,954.68
500,000.00 7,607,386.70
ILS tỷ lệ
17 tháng Ba 2024
PHP ILS
coinmill.com
50.00 3.29
100.00 6.57
200.00 13.15
500.00 32.86
1000.00 65.73
2000.00 131.45
5000.00 328.63
10,000.00 657.26
20,000.00 1314.51
50,000.00 3286.28
100,000.00 6572.56
200,000.00 13,145.12
500,000.00 32,862.80
1,000,000.00 65,725.59
2,000,000.00 131,451.19
5,000,000.00 328,627.96
10,000,000.00 657,255.93
PHP tỷ lệ
17 tháng Ba 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ