Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Shekel Isarel Mới và Zloty Ba Lan được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Shekel Isarel Mới. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Zloty Ba Lan trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ba Lan Zlotych hoặc Israel mới Shekels để chuyển đổi loại tiền tệ.

New Sêken Israel là tiền tệ Israel (IL, ISR). Zloty của Ba Lan là tiền tệ Ba Lan (PL, POL). New Sêken Israel còn được gọi là Sheqel Israel. Zloty của Ba Lan còn được gọi là Zlotys. Ký hiệu ILS có thể được viết NIS. Ký hiệu PLN có thể được viết zl. New Sêken Israel được chia thành 100 new agorot. Zloty của Ba Lan được chia thành 100 groszy. Tỷ giá hối đoái New Sêken Israel cập nhật lần cuối vào ngày 17 tháng Ba 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái zloty của Ba Lan cập nhật lần cuối vào ngày 17 tháng Ba 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ILS có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi PLN có 6 chữ số có nghĩa.


ILS PLN
coinmill.com
2.00 2.17
5.00 5.41
10.00 10.83
20.00 21.65
50.00 54.13
100.00 108.27
200.00 216.53
500.00 541.33
1000.00 1082.66
2000.00 2165.32
5000.00 5413.30
10,000.00 10,826.60
20,000.00 21,653.20
50,000.00 54,133.00
100,000.00 108,266.00
200,000.00 216,532.01
500,000.00 541,330.01
ILS tỷ lệ
17 tháng Ba 2024
PLN ILS
coinmill.com
2.00 1.85
5.00 4.62
10.00 9.24
20.00 18.47
50.00 46.18
100.00 92.37
200.00 184.73
500.00 461.83
1000.00 923.65
2000.00 1847.30
5000.00 4618.25
10,000.00 9236.51
20,000.00 18,473.02
50,000.00 46,182.55
100,000.00 92,365.10
200,000.00 184,730.20
500,000.00 461,825.49
PLN tỷ lệ
17 tháng Ba 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ