Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Shekel Isarel Mới và Phoenixcoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Shekel Isarel Mới. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Phoenixcoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Phoenixcoins hoặc Israel mới Shekels để chuyển đổi loại tiền tệ.

New Sêken Israel là tiền tệ Israel (IL, ISR). The Phoenixcoin là tiền tệ không có nước. New Sêken Israel còn được gọi là Sheqel Israel. Ký hiệu ILS có thể được viết NIS. Ký hiệu PXC có thể được viết PXC. New Sêken Israel được chia thành 100 new agorot. Tỷ giá hối đoái New Sêken Israel cập nhật lần cuối vào ngày 17 tháng Ba 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Phoenixcoin cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi ILS có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi PXC có 12 chữ số có nghĩa.


ILS PXC
coinmill.com
2.00 249.09
5.00 622.73
10.00 1245.45
20.00 2490.90
50.00 6227.26
100.00 12,454.52
200.00 24,909.04
500.00 62,272.60
1000.00 124,545.21
2000.00 249,090.41
5000.00 622,726.03
10,000.00 1,245,452.06
20,000.00 2,490,904.12
50,000.00 6,227,260.30
100,000.00 12,454,520.60
200,000.00 24,909,041.20
500,000.00 62,272,603.01
ILS tỷ lệ
17 tháng Ba 2024
PXC ILS
coinmill.com
500.00 4.01
1000.00 8.03
2000.00 16.06
5000.00 40.15
10,000.00 80.29
20,000.00 160.58
50,000.00 401.46
100,000.00 802.92
200,000.00 1605.84
500,000.00 4014.61
1,000,000.00 8029.21
2,000,000.00 16,058.43
5,000,000.00 40,146.07
10,000,000.00 80,292.13
20,000,000.00 160,584.26
50,000,000.00 401,460.66
100,000,000.00 802,921.31
PXC tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ