Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Shekel Isarel Mới và Qatar Rian được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 26 Tháng Một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Shekel Isarel Mới. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Qatar Rian trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Qatar Riyals hoặc Israel mới Shekels để chuyển đổi loại tiền tệ.

New Sêken Israel là tiền tệ Israel (IL, ISR). Rian Qatar là tiền tệ Qatar (QA, QAT). New Sêken Israel còn được gọi là Sheqel Israel. Rian Qatar còn được gọi là Rial Qatar. Ký hiệu ILS có thể được viết NIS. Ký hiệu QAR có thể được viết QR. New Sêken Israel được chia thành 100 new agorot. Rian Qatar được chia thành 100 dirhams. Tỷ giá hối đoái New Sêken Israel cập nhật lần cuối vào ngày 26 Tháng Một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Rian Qatar cập nhật lần cuối vào ngày 26 Tháng Một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ILS có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi QAR có 6 chữ số có nghĩa.


ILS QAR
coinmill.com
2.00 2
5.00 5
10.00 10
20.00 20
50.00 50
100.00 101
200.00 201
500.00 503
1000.00 1007
2000.00 2014
5000.00 5035
10,000.00 10,069
20,000.00 20,138
50,000.00 50,346
100,000.00 100,692
200,000.00 201,383
500,000.00 503,458
ILS tỷ lệ
26 Tháng Một 2025
QAR ILS
coinmill.com
2 1.99
5 4.97
10 9.93
20 19.86
50 49.66
100 99.31
200 198.63
500 496.57
1000 993.13
2000 1986.26
5000 4965.66
10,000 9931.32
20,000 19,862.64
50,000 49,656.60
100,000 99,313.20
200,000 198,626.39
500,000 496,565.98
QAR tỷ lệ
26 Tháng Một 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ