Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Shekel Isarel Mới và Qtum được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 16 tháng Tám 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Shekel Isarel Mới. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Qtum trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Qtums hoặc Israel mới Shekels để chuyển đổi loại tiền tệ.

New Sêken Israel là tiền tệ Israel (IL, ISR). The Qtum là tiền tệ không có nước. New Sêken Israel còn được gọi là Sheqel Israel. Ký hiệu ILS có thể được viết NIS. Ký hiệu QTUM có thể được viết QTUM. New Sêken Israel được chia thành 100 new agorot. Tỷ giá hối đoái New Sêken Israel cập nhật lần cuối vào ngày 14 tháng Tám 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Qtum cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi ILS có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi QTUM có 15 chữ số có nghĩa.


ILS QTUM
coinmill.com
2.00 0.15595
5.00 0.38988
10.00 0.77975
20.00 1.55951
50.00 3.89877
100.00 7.79753
200.00 15.59507
500.00 38.98767
1000.00 77.97535
2000.00 155.95070
5000.00 389.87674
10,000.00 779.75348
20,000.00 1559.50697
50,000.00 3898.76742
100,000.00 7797.53484
200,000.00 15,595.06967
500,000.00 38,987.67418
ILS tỷ lệ
14 tháng Tám 2025
QTUM ILS
coinmill.com
0.20000 2.56
0.50000 6.41
1.00000 12.82
2.00000 25.65
5.00000 64.12
10.00000 128.25
20.00000 256.49
50.00000 641.23
100.00000 1282.46
200.00000 2564.91
500.00000 6412.28
1000.00000 12,824.57
2000.00000 25,649.13
5000.00000 64,122.83
10,000.00000 128,245.66
20,000.00000 256,491.32
50,000.00000 641,228.30
QTUM tỷ lệ
26 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ