Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Shekel Isarel Mới và Qtum được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Shekel Isarel Mới. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Qtum trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Qtums hoặc Israel mới Shekels để chuyển đổi loại tiền tệ.

New Sêken Israel là tiền tệ Israel (IL, ISR). The Qtum là tiền tệ không có nước. New Sêken Israel còn được gọi là Sheqel Israel. Ký hiệu ILS có thể được viết NIS. Ký hiệu QTUM có thể được viết QTUM. New Sêken Israel được chia thành 100 new agorot. Tỷ giá hối đoái New Sêken Israel cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Qtum cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi ILS có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi QTUM có 15 chữ số có nghĩa.


ILS QTUM
coinmill.com
2.00 0.15601
5.00 0.39002
10.00 0.78003
20.00 1.56006
50.00 3.90016
100.00 7.80031
200.00 15.60063
500.00 39.00157
1000.00 78.00314
2000.00 156.00627
5000.00 390.01568
10,000.00 780.03136
20,000.00 1560.06272
50,000.00 3900.15681
100,000.00 7800.31361
200,000.00 15,600.62723
500,000.00 39,001.56807
ILS tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025
QTUM ILS
coinmill.com
0.20000 2.56
0.50000 6.41
1.00000 12.82
2.00000 25.64
5.00000 64.10
10.00000 128.20
20.00000 256.40
50.00000 641.00
100.00000 1282.00
200.00000 2564.00
500.00000 6410.00
1000.00000 12,820.00
2000.00000 25,639.99
5000.00000 64,099.99
10,000.00000 128,199.97
20,000.00000 256,399.95
50,000.00000 640,999.87
QTUM tỷ lệ
26 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ