Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Shekel Isarel Mới và Qtum được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 12 tháng Mười 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Shekel Isarel Mới. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Qtum trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Qtums hoặc Israel mới Shekels để chuyển đổi loại tiền tệ.

New Sêken Israel là tiền tệ Israel (IL, ISR). The Qtum là tiền tệ không có nước. New Sêken Israel còn được gọi là Sheqel Israel. Ký hiệu ILS có thể được viết NIS. Ký hiệu QTUM có thể được viết QTUM. New Sêken Israel được chia thành 100 new agorot. Tỷ giá hối đoái New Sêken Israel cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Mười 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Qtum cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi ILS có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi QTUM có 15 chữ số có nghĩa.


ILS QTUM
coinmill.com
2.00 0.16306
5.00 0.40764
10.00 0.81528
20.00 1.63056
50.00 4.07641
100.00 8.15282
200.00 16.30564
500.00 40.76411
1000.00 81.52821
2000.00 163.05642
5000.00 407.64106
10,000.00 815.28212
20,000.00 1630.56425
50,000.00 4076.41061
100,000.00 8152.82123
200,000.00 16,305.64246
500,000.00 40,764.10614
ILS tỷ lệ
9 tháng Mười 2025
QTUM ILS
coinmill.com
0.20000 2.45
0.50000 6.13
1.00000 12.27
2.00000 24.53
5.00000 61.33
10.00000 122.66
20.00000 245.31
50.00000 613.28
100.00000 1226.57
200.00000 2453.14
500.00000 6132.85
1000.00000 12,265.69
2000.00000 24,531.39
5000.00000 61,328.46
10,000.00000 122,656.93
20,000.00000 245,313.85
50,000.00000 613,284.64
QTUM tỷ lệ
26 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ