Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Shekel Isarel Mới và Qtum được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 26 tháng Mười một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Shekel Isarel Mới. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Qtum trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Qtums hoặc Israel mới Shekels để chuyển đổi loại tiền tệ.

New Sêken Israel là tiền tệ Israel (IL, ISR). The Qtum là tiền tệ không có nước. New Sêken Israel còn được gọi là Sheqel Israel. Ký hiệu ILS có thể được viết NIS. Ký hiệu QTUM có thể được viết QTUM. New Sêken Israel được chia thành 100 new agorot. Tỷ giá hối đoái New Sêken Israel cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Mười một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Qtum cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi ILS có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi QTUM có 15 chữ số có nghĩa.


ILS QTUM
coinmill.com
2.00 0.16202
5.00 0.40505
10.00 0.81010
20.00 1.62021
50.00 4.05052
100.00 8.10103
200.00 16.20207
500.00 40.50517
1000.00 81.01035
2000.00 162.02070
5000.00 405.05175
10,000.00 810.10349
20,000.00 1620.20699
50,000.00 4050.51747
100,000.00 8101.03494
200,000.00 16,202.06989
500,000.00 40,505.17472
ILS tỷ lệ
25 tháng Mười một 2025
QTUM ILS
coinmill.com
0.20000 2.47
0.50000 6.17
1.00000 12.34
2.00000 24.69
5.00000 61.72
10.00000 123.44
20.00000 246.88
50.00000 617.21
100.00000 1234.41
200.00000 2468.82
500.00000 6172.05
1000.00000 12,344.10
2000.00000 24,688.20
5000.00000 61,720.51
10,000.00000 123,441.02
20,000.00000 246,882.04
50,000.00000 617,205.09
QTUM tỷ lệ
26 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ