Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Shekel Isarel Mới và Leu Rumani được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 22 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Shekel Isarel Mới. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Leu Rumani trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Rumani Lei hoặc Israel mới Shekels để chuyển đổi loại tiền tệ.

New Sêken Israel là tiền tệ Israel (IL, ISR). Leu Romainian là tiền tệ Ru-ma-ni (RO, ROM). New Sêken Israel còn được gọi là Sheqel Israel. Ký hiệu ILS có thể được viết NIS. Ký hiệu RON có thể được viết L. New Sêken Israel được chia thành 100 new agorot. Leu Romainian được chia thành 100 bani. Tỷ giá hối đoái New Sêken Israel cập nhật lần cuối vào ngày 18 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Leu Romainian cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ILS có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi RON có 5 chữ số có nghĩa.


ILS RON
coinmill.com
2.00 2.48
5.00 6.19
10.00 12.38
20.00 24.76
50.00 61.89
100.00 123.78
200.00 247.56
500.00 618.89
1000.00 1237.78
2000.00 2475.56
5000.00 6188.90
10,000.00 12,377.80
20,000.00 24,755.60
50,000.00 61,889.01
100,000.00 123,778.02
200,000.00 247,556.05
500,000.00 618,890.12
ILS tỷ lệ
18 tháng Tư 2024
RON ILS
coinmill.com
5.00 4.04
10.00 8.08
20.00 16.16
50.00 40.39
100.00 80.79
200.00 161.58
500.00 403.95
1000.00 807.90
2000.00 1615.80
5000.00 4039.49
10,000.00 8078.98
20,000.00 16,157.96
50,000.00 40,394.89
100,000.00 80,789.79
200,000.00 161,579.57
500,000.00 403,948.93
1,000,000.00 807,897.85
RON tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ