Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Shekel Isarel Mới và Serbia Dinar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Shekel Isarel Mới. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Serbia Dinar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Serbia dinar hoặc Israel mới Shekels để chuyển đổi loại tiền tệ.

New Sêken Israel là tiền tệ Israel (IL, ISR). Dinar Serbia là tiền tệ Serbia (RS, Tỷ số giới tính khi sinh). New Sêken Israel còn được gọi là Sheqel Israel. Dinar Serbia còn được gọi là Serbe Dinar. Ký hiệu ILS có thể được viết NIS. New Sêken Israel được chia thành 100 new agorot. Tỷ giá hối đoái New Sêken Israel cập nhật lần cuối vào ngày 17 tháng Ba 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Dinar Serbia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ILS có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi RSD có 5 chữ số có nghĩa.


ILS RSD
coinmill.com
2.00 59.5
5.00 149.5
10.00 298.5
20.00 597.0
50.00 1492.5
100.00 2985.5
200.00 5970.5
500.00 14,926.5
1000.00 29,853.5
2000.00 59,707.0
5000.00 149,267.0
10,000.00 298,534.0
20,000.00 597,068.0
50,000.00 1,492,670.5
100,000.00 2,985,341.0
200,000.00 5,970,681.5
500,000.00 14,926,704.5
ILS tỷ lệ
17 tháng Ba 2024
RSD ILS
coinmill.com
100.0 3.35
200.0 6.70
500.0 16.75
1000.0 33.50
2000.0 66.99
5000.0 167.49
10,000.0 334.97
20,000.0 669.94
50,000.0 1674.85
100,000.0 3349.70
200,000.0 6699.40
500,000.0 16,748.51
1,000,000.0 33,497.01
2,000,000.0 66,994.02
5,000,000.0 167,485.06
10,000,000.0 334,970.12
20,000,000.0 669,940.25
RSD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ