Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Shekel Isarel Mới và Rúp Nga được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Shekel Isarel Mới. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rúp Nga trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Rúp Nga hoặc Israel mới Shekels để chuyển đổi loại tiền tệ.

New Sêken Israel là tiền tệ Israel (IL, ISR). Ruble Nga là tiền tệ Liên bang Nga (RU, RUS, Nga). New Sêken Israel còn được gọi là Sheqel Israel. Ruble Nga còn được gọi là Rúp Nga. Ký hiệu ILS có thể được viết NIS. Ký hiệu RUB có thể được viết R. New Sêken Israel được chia thành 100 new agorot. Ruble Nga được chia thành 100 kopecks. Tỷ giá hối đoái New Sêken Israel cập nhật lần cuối vào ngày 17 tháng Ba 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Ruble Nga cập nhật lần cuối vào ngày 17 tháng Ba 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ILS có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi RUB có 6 chữ số có nghĩa.


ILS RUB
coinmill.com
2.00 50.39
5.00 125.97
10.00 251.94
20.00 503.88
50.00 1259.69
100.00 2519.39
200.00 5038.78
500.00 12,596.95
1000.00 25,193.90
2000.00 50,387.79
5000.00 125,969.48
10,000.00 251,938.96
20,000.00 503,877.92
50,000.00 1,259,694.81
100,000.00 2,519,389.62
200,000.00 5,038,779.25
500,000.00 12,596,948.12
ILS tỷ lệ
17 tháng Ba 2024
RUB ILS
coinmill.com
50.00 1.98
100.00 3.97
200.00 7.94
500.00 19.85
1000.00 39.69
2000.00 79.38
5000.00 198.46
10,000.00 396.92
20,000.00 793.84
50,000.00 1984.61
100,000.00 3969.22
200,000.00 7938.43
500,000.00 19,846.08
1,000,000.00 39,692.15
2,000,000.00 79,384.31
5,000,000.00 198,460.77
10,000,000.00 396,921.54
RUB tỷ lệ
17 tháng Ba 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ