Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Shekel Isarel Mới và Rian Ả-Rập-Xê-Út được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 16 tháng Năm 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Shekel Isarel Mới. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rian Ả-Rập-Xê-Út trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Saudi Arabian Riyals hoặc Israel mới Shekels để chuyển đổi loại tiền tệ.

New Sêken Israel là tiền tệ Israel (IL, ISR). Rian Ả Rập Saudi là tiền tệ Ả-rập Xê-út (SA, SAU). New Sêken Israel còn được gọi là Sheqel Israel. Rian Ả Rập Saudi còn được gọi là Saudi Arabian Rial. Ký hiệu ILS có thể được viết NIS. Ký hiệu SAR có thể được viết SRls. New Sêken Israel được chia thành 100 new agorot. Rian Ả Rập Saudi được chia thành 100 halalat. Tỷ giá hối đoái New Sêken Israel cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Năm 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Rian Ả Rập Saudi cập nhật lần cuối vào ngày 14 tháng Năm 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ILS có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SAR có 6 chữ số có nghĩa.


ILS SAR
coinmill.com
2.00 2
5.00 5
10.00 11
20.00 21
50.00 53
100.00 106
200.00 211
500.00 528
1000.00 1056
2000.00 2113
5000.00 5282
10,000.00 10,564
20,000.00 21,127
50,000.00 52,818
100,000.00 105,636
200,000.00 211,271
500,000.00 528,178
ILS tỷ lệ
15 tháng Năm 2025
SAR ILS
coinmill.com
2 1.89
5 4.73
10 9.47
20 18.93
50 47.33
100 94.67
200 189.33
500 473.33
1000 946.65
2000 1893.30
5000 4733.25
10,000 9466.50
20,000 18,933.01
50,000 47,332.52
100,000 94,665.04
200,000 189,330.08
500,000 473,325.19
SAR tỷ lệ
14 tháng Năm 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ