Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Shekel Isarel Mới và Rian Ả-Rập-Xê-Út được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Shekel Isarel Mới. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rian Ả-Rập-Xê-Út trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Saudi Arabian Riyals hoặc Israel mới Shekels để chuyển đổi loại tiền tệ.

New Sêken Israel là tiền tệ Israel (IL, ISR). Rian Ả Rập Saudi là tiền tệ Ả-rập Xê-út (SA, SAU). New Sêken Israel còn được gọi là Sheqel Israel. Rian Ả Rập Saudi còn được gọi là Saudi Arabian Rial. Ký hiệu ILS có thể được viết NIS. Ký hiệu SAR có thể được viết SRls. New Sêken Israel được chia thành 100 new agorot. Rian Ả Rập Saudi được chia thành 100 halalat. Tỷ giá hối đoái New Sêken Israel cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Rian Ả Rập Saudi cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ILS có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SAR có 6 chữ số có nghĩa.


ILS SAR
coinmill.com
2.00 2
5.00 6
10.00 11
20.00 22
50.00 56
100.00 112
200.00 223
500.00 558
1000.00 1116
2000.00 2231
5000.00 5579
10,000.00 11,157
20,000.00 22,315
50,000.00 55,787
100,000.00 111,574
200,000.00 223,148
500,000.00 557,871
ILS tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025
SAR ILS
coinmill.com
2 1.79
5 4.48
10 8.96
20 17.93
50 44.81
100 89.63
200 179.25
500 448.13
1000 896.27
2000 1792.53
5000 4481.33
10,000 8962.65
20,000 17,925.30
50,000 44,813.25
100,000 89,626.50
200,000 179,253.01
500,000 448,132.52
SAR tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ