Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Shekel Isarel Mới và Sudan Pound được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Shekel Isarel Mới. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Sudan Pound trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Sudan Pounds hoặc Israel mới Shekels để chuyển đổi loại tiền tệ.

New Sêken Israel là tiền tệ Israel (IL, ISR). Đồng Bảng Anh Sudan là tiền tệ Sudan (SD, SDN). New Sêken Israel còn được gọi là Sheqel Israel. Ký hiệu ILS có thể được viết NIS. New Sêken Israel được chia thành 100 new agorot. Đồng Bảng Anh Sudan được chia thành 100 qirush. Tỷ giá hối đoái New Sêken Israel cập nhật lần cuối vào ngày 17 tháng Ba 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái đồng Bảng Anh Sudan cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ILS có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SDG có 5 chữ số có nghĩa.


ILS SDG
coinmill.com
2.00 327.68
5.00 819.21
10.00 1638.42
20.00 3276.84
50.00 8192.09
100.00 16,384.18
200.00 32,768.36
500.00 81,920.90
1000.00 163,841.80
2000.00 327,683.61
5000.00 819,209.02
10,000.00 1,638,418.03
20,000.00 3,276,836.07
50,000.00 8,192,090.17
100,000.00 16,384,180.34
200,000.00 32,768,360.68
500,000.00 81,920,901.70
ILS tỷ lệ
17 tháng Ba 2024
SDG ILS
coinmill.com
500.00 3.05
1000.00 6.10
2000.00 12.21
5000.00 30.52
10,000.00 61.03
20,000.00 122.07
50,000.00 305.17
100,000.00 610.34
200,000.00 1220.69
500,000.00 3051.72
1,000,000.00 6103.45
2,000,000.00 12,206.90
5,000,000.00 30,517.24
10,000,000.00 61,034.48
20,000,000.00 122,068.97
50,000,000.00 305,172.42
100,000,000.00 610,344.84
SDG tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ