Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Shekel Isarel Mới và Leone Sierra Leone được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 16 tháng Tám 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Shekel Isarel Mới. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Leone Sierra Leone trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Sierra Leonean Leones hoặc Israel mới Shekels để chuyển đổi loại tiền tệ.

New Sêken Israel là tiền tệ Israel (IL, ISR). Leonean Sierra Leone là tiền tệ Sierra Leone (SL, SLE). New Sêken Israel còn được gọi là Sheqel Israel. Ký hiệu ILS có thể được viết NIS. Ký hiệu SLL có thể được viết Le. New Sêken Israel được chia thành 100 new agorot. Leonean Sierra Leone được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái New Sêken Israel cập nhật lần cuối vào ngày 14 tháng Tám 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Leonean Sierra Leone cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ILS có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SLL có 4 chữ số có nghĩa.


ILS SLL
coinmill.com
2.00 12,890
5.00 32,230
10.00 64,460
20.00 128,920
50.00 322,300
100.00 644,600
200.00 1,289,200
500.00 3,223,000
1000.00 6,446,000
2000.00 12,892,000
5000.00 32,230,010
10,000.00 64,460,020
20,000.00 128,920,050
50,000.00 322,300,120
100,000.00 644,600,240
200,000.00 1,289,200,480
500,000.00 3,223,001,190
ILS tỷ lệ
14 tháng Tám 2025
SLL ILS
coinmill.com
20,000 3.10
50,000 7.76
100,000 15.51
200,000 31.03
500,000 77.57
1,000,000 155.13
2,000,000 310.27
5,000,000 775.67
10,000,000 1551.35
20,000,000 3102.70
50,000,000 7756.75
100,000,000 15,513.49
200,000,000 31,026.98
500,000,000 77,567.45
1,000,000,000 155,134.91
2,000,000,000 310,269.82
5,000,000,000 775,674.55
SLL tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ