Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Shekel Isarel Mới và Leone Sierra Leone được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 24 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Shekel Isarel Mới. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Leone Sierra Leone trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Sierra Leonean Leones hoặc Israel mới Shekels để chuyển đổi loại tiền tệ.

New Sêken Israel là tiền tệ Israel (IL, ISR). Leonean Sierra Leone là tiền tệ Sierra Leone (SL, SLE). New Sêken Israel còn được gọi là Sheqel Israel. Ký hiệu ILS có thể được viết NIS. Ký hiệu SLL có thể được viết Le. New Sêken Israel được chia thành 100 new agorot. Leonean Sierra Leone được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái New Sêken Israel cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Leonean Sierra Leone cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ILS có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SLL có 4 chữ số có nghĩa.


ILS SLL
coinmill.com
2.00 12,060
5.00 30,150
10.00 60,290
20.00 120,580
50.00 301,460
100.00 602,910
200.00 1,205,820
500.00 3,014,560
1000.00 6,029,120
2000.00 12,058,230
5000.00 30,145,580
10,000.00 60,291,170
20,000.00 120,582,340
50,000.00 301,455,850
100,000.00 602,911,690
200,000.00 1,205,823,390
500,000.00 3,014,558,470
ILS tỷ lệ
23 tháng Tư 2024
SLL ILS
coinmill.com
20,000 3.32
50,000 8.29
100,000 16.59
200,000 33.17
500,000 82.93
1,000,000 165.86
2,000,000 331.72
5,000,000 829.31
10,000,000 1658.62
20,000,000 3317.24
50,000,000 8293.09
100,000,000 16,586.18
200,000,000 33,172.35
500,000,000 82,930.88
1,000,000,000 165,861.77
2,000,000,000 331,723.54
5,000,000,000 829,308.84
SLL tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ