Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Shekel Isarel Mới và Leone Sierra Leone được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 12 tháng Mười 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Shekel Isarel Mới. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Leone Sierra Leone trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Sierra Leonean Leones hoặc Israel mới Shekels để chuyển đổi loại tiền tệ.

New Sêken Israel là tiền tệ Israel (IL, ISR). Leonean Sierra Leone là tiền tệ Sierra Leone (SL, SLE). New Sêken Israel còn được gọi là Sheqel Israel. Ký hiệu ILS có thể được viết NIS. Ký hiệu SLL có thể được viết Le. New Sêken Israel được chia thành 100 new agorot. Leonean Sierra Leone được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái New Sêken Israel cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Mười 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Leonean Sierra Leone cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ILS có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SLL có 4 chữ số có nghĩa.


ILS SLL
coinmill.com
2.00 13,480
5.00 33,700
10.00 67,400
20.00 134,790
50.00 336,990
100.00 673,970
200.00 1,347,940
500.00 3,369,850
1000.00 6,739,710
2000.00 13,479,420
5000.00 33,698,540
10,000.00 67,397,080
20,000.00 134,794,150
50,000.00 336,985,380
100,000.00 673,970,760
200,000.00 1,347,941,530
500,000.00 3,369,853,820
ILS tỷ lệ
9 tháng Mười 2025
SLL ILS
coinmill.com
20,000 2.97
50,000 7.42
100,000 14.84
200,000 29.67
500,000 74.19
1,000,000 148.37
2,000,000 296.75
5,000,000 741.87
10,000,000 1483.74
20,000,000 2967.49
50,000,000 7418.72
100,000,000 14,837.44
200,000,000 29,674.88
500,000,000 74,187.19
1,000,000,000 148,374.39
2,000,000,000 296,748.78
5,000,000,000 741,871.94
SLL tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ