Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Shekel Isarel Mới và Leone Sierra Leone được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 26 tháng Mười một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Shekel Isarel Mới. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Leone Sierra Leone trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Sierra Leonean Leones hoặc Israel mới Shekels để chuyển đổi loại tiền tệ.

New Sêken Israel là tiền tệ Israel (IL, ISR). Leonean Sierra Leone là tiền tệ Sierra Leone (SL, SLE). New Sêken Israel còn được gọi là Sheqel Israel. Ký hiệu ILS có thể được viết NIS. Ký hiệu SLL có thể được viết Le. New Sêken Israel được chia thành 100 new agorot. Leonean Sierra Leone được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái New Sêken Israel cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Mười một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Leonean Sierra Leone cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ILS có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SLL có 4 chữ số có nghĩa.


ILS SLL
coinmill.com
2.00 13,390
5.00 33,480
10.00 66,970
20.00 133,940
50.00 334,840
100.00 669,690
200.00 1,339,380
500.00 3,348,450
1000.00 6,696,900
2000.00 13,393,790
5000.00 33,484,490
10,000.00 66,968,970
20,000.00 133,937,950
50,000.00 334,844,870
100,000.00 669,689,740
200,000.00 1,339,379,470
500,000.00 3,348,448,690
ILS tỷ lệ
25 tháng Mười một 2025
SLL ILS
coinmill.com
20,000 2.99
50,000 7.47
100,000 14.93
200,000 29.86
500,000 74.66
1,000,000 149.32
2,000,000 298.65
5,000,000 746.61
10,000,000 1493.23
20,000,000 2986.46
50,000,000 7466.14
100,000,000 14,932.29
200,000,000 29,864.58
500,000,000 74,661.44
1,000,000,000 149,322.88
2,000,000,000 298,645.76
5,000,000,000 746,614.40
SLL tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ